Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124559.35 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124559.35 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.33%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124559.35 (+1.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BVT thành LKR
BVT/LKR: 1 BVT = 57.37 LKR. Giá chuyển đổi 1 BlockVault Token (BVT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 57.37 LKR hôm nay.

BVT
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BVT/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BlockVault Token (BVT) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BVT hiện có giá trị là 57.37 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BVT hiện có giá 57.37 LKR, nghĩa là mua 5 BVT sẽ mất 286.85 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01743 BVT và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.08715 BVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BVT sang LKR
Chuyển đổi LKR sang BVT
BlockVault Token
Rupee Sri Lanka
1 BVT
57.37 LKR
Đổi 1 BVT sang 57.37 LKR
2 BVT
114.74 LKR
Đổi 2 BVT sang 114.74 LKR
5 BVT
286.85 LKR
Đổi 5 BVT sang 286.85 LKR
10 BVT
573.71 LKR
Đổi 10 BVT sang 573.71 LKR
20 BVT
1,147.42 LKR
Đổi 20 BVT sang 1,147.42 LKR
50 BVT
2,868.54 LKR
Đổi 50 BVT sang 2,868.54 LKR
100 BVT
5,737.08 LKR
Đổi 100 BVT sang 5,737.08 LKR
200 BVT
11,474.15 LKR
Đổi 200 BVT sang 11,474.15 LKR
500 BVT
28,685.38 LKR
Đổi 500 BVT sang 28,685.38 LKR
1000 BVT
57,370.76 LKR
Đổi 1000 BVT sang 57,370.76 LKR
5000 BVT
286,853.81 LKR
Đổi 5000 BVT sang 286,853.81 LKR
10000 BVT
573,707.63 LKR
Đổi 10000 BVT sang 573,707.63 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BVT thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của BlockVault Token tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BVT sang LKR, lên đến 10000 BVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
BlockVault Token
1 LKR
0.01743 BVT
Đổi 1 LKR sang 0.01743 BVT
10 LKR
0.1743 BVT
Đổi 10 LKR sang 0.1743 BVT
50 LKR
0.8715 BVT
Đổi 50 LKR sang 0.8715 BVT
100 LKR
1.74 BVT
Đổi 100 LKR sang 1.74 BVT
200 LKR
3.49 BVT
Đổi 200 LKR sang 3.49 BVT
500 LKR
8.72 BVT
Đổi 500 LKR sang 8.72 BVT
1000 LKR
17.43 BVT
Đổi 1000 LKR sang 17.43 BVT
2000 LKR
34.86 BVT
Đổi 2000 LKR sang 34.86 BVT
5000 LKR
87.15 BVT
Đổi 5000 LKR sang 87.15 BVT
10000 LKR
174.3 BVT
Đổi 10000 LKR sang 174.3 BVT
50000 LKR
871.52 BVT
Đổi 50000 LKR sang 871.52 BVT
100000 LKR
1,743.05 BVT
Đổi 100000 LKR sang 1,743.05 BVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành BVT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo BlockVault Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang BVT, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BVT/LKR
BVT/LKR: 1 BVT = 57.37 LKR; 2025/10/05 09:11:43
Trong 1D vừa qua, BlockVault Token đã thay đổi -39.14% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BlockVault Token(BVT) đã thay đổi -39.14% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành BVT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BVT sang LKR: Biến động và thay đổi giá của BlockVault Token/LKR
Giá BlockVault Token cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 1,159.22 LKR trong khi giá BlockVault Token thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 45.45 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BlockVault Token theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BVT theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 95.27 LKR | 1,159.22 LKR | 2,018.93 LKR | 2,268.32 LKR |
Thấp | 45.45 LKR | 45.45 LKR | 45.45 LKR | 45.45 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -39.14% | -90.39% | -95.97% | -73.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BVT (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BVT bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BlockVault Token
Số liệu thị trường BVT sang LKR
BVT/LKR:
Rs57.37
Khối lượng BVT 24 giờ:
Rs29,173,824.43
Vốn hóa thị trường BVT:
Rs142,470,426.38
Nguồn cung lưu hành BVT:
2.48M BVT
Tỷ giá BVT sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BlockVault Token thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BlockVault Token là Rs57.37 mỗi BVT, với tổng vốn hoá thị trường của Rs142,470,426.38 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,483,328 BVT. Khối lượng giao dịch của BlockVault Token đã thay đổi -57.12% (Rs-38,861,829.39 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BVT là Rs68,035,653.82.
Thông tin thêm về BlockVault Token trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BlockVault Token phổ biến nhất là BVT sang LKR, trong đó mã của BlockVault Token là BVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BVT sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BVT sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BlockVault Token phổ biến

BVT đến TWD
1 BVT thành NT$5.77 TWD

BVT đến CNY
1 BVT thành ¥1.35 CNY

BVT đến USD
1 BVT thành $0.1897 USD

BVT đến EUR
1 BVT thành €0.1616 EUR

BVT đến CAD
1 BVT thành C$0.2650 CAD
BVT đến LKR
1 BVT thành Rs57.37 LKR

BVT đến KRW
1 BVT thành ₩267.06 KRW

BVT đến JPY
1 BVT thành ¥27.97 JPY

BVT đến GBP
1 BVT thành £0.1408 GBP

BVT đến BRL
1 BVT thành R$1.01 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

TUT đến LKR
1 TUT thành Rs32 LKR

LIGHT đến LKR
1 LIGHT thành Rs262.27 LKR

NUMI đến LKR
1 NUMI thành Rs23.22 LKR

RICE đến LKR
1 RICE thành Rs44.01 LKR

TWT đến LKR
1 TWT thành Rs429.38 LKR

ARIA đến LKR
1 ARIA thành Rs58.51 LKR

ZEC đến LKR
1 ZEC thành Rs47,830.97 LKR

ASP đến LKR
1 ASP thành Rs38.24 LKR

LAZIO đến LKR
1 LAZIO thành Rs323.49 LKR

FTN đến LKR
1 FTN thành Rs609.35 LKR
Bảng chuyển đổi từ BVT sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của BlockVault Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BVT thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -90.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -39.14%, đạt mức cao nhất là 95.27 LKR và mức thấp nhất là 45.45 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 BVT là Rs1,428.91 LKR , thay đổi -95.97% so với giá hiện tại. BlockVault Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -72.57% so với năm trước.
+Rs
57.62LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BVT | Rs28.69 | Rs47.21 | -39.14% |
1 BVT | Rs57.37 | Rs94.42 | -39.14% |
5 BVT | Rs286.85 | Rs472.11 | -39.14% |
10 BVT | Rs573.71 | Rs944.21 | -39.14% |
50 BVT | Rs2,868.54 | Rs4,721.05 | -39.14% |
100 BVT | Rs5,737.08 | Rs9,442.11 | -39.14% |
500 BVT | Rs28,685.38 | Rs47,210.54 | -39.14% |
1000 BVT | Rs57,370.76 | Rs94,421.08 | -39.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp BVT/LKR
1 BlockVault Token bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 BlockVault Token (BVT) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs57.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu BVT với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01743 BVT đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BVT sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BVT sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BVT bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.08715 BVT, trong khi 5 BVT sẽ có giá khoảng 286.85LKR.
Giá cao nhất của BVT/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BVT tính theo LKR là Rs2,268.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BVT/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BlockVault Token tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BlockVault Token (BVT) đã giảm 90.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BlockVault Token (BVT) đã giảm 95.97% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BVT thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BlockVault Token và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BVT/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BVT/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BVT/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BVT/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BlockVault Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BlockVault Token: BVT sang Đô la Mỹ (USD), BVT sang Euro (EUR), BVT sang Bảng Anh (GBP), BVT sang Đô la Canada (CAD), BVT sang Rupee Ấn Độ (INR), BVT sang Rupee Pakistan (PKR), BVT sang Real Brazil (BRL), BVT sang ...
Giá của BlockVault Token ở Mỹ là $0.1897 USD. Ngoài ra, giá của BlockVault Token là €0.1616 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1408 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2650 CAD ở Canada, ₹16.84 INR ở Ấn Độ, ₨53.37 PKR ở Pakistan, R$1.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlockVault Token phổ biến nhất là BVT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 BlockVault Token (BVT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs57.37.
Giá của BlockVault Token ở Mỹ là $0.1897 USD. Ngoài ra, giá của BlockVault Token là €0.1616 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1408 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2650 CAD ở Canada, ₹16.84 INR ở Ấn Độ, ₨53.37 PKR ở Pakistan, R$1.01 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlockVault Token phổ biến nhất là BVT sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 BlockVault Token (BVT) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs57.37.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.