Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB thành ILS

BNB/ILS: 1 BNB = 0.0003725 ILS. Giá chuyển đổi 1 BNBTiger Inu (BNB) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0003725 ILS hôm nay.
BNB
BNB
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNB/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNBTiger Inu (BNB) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNB hiện có giá trị là 0.0003725 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNB hiện có giá 0.0003725 ILS, nghĩa là mua 5 BNB sẽ mất 0.001862 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,684.76 BNB và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 13,423.82 BNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNB sang ILS

Chuyển đổi ILS sang BNB

BNBTiger Inu
Shekel Israel mới
1 BNB
0.0003725  ILS
Đổi 1 BNB sang 0.0003725 ILS
2 BNB
0.0007449  ILS
Đổi 2 BNB sang 0.0007449 ILS
5 BNB
0.001862  ILS
Đổi 5 BNB sang 0.001862 ILS
10 BNB
0.003725  ILS
Đổi 10 BNB sang 0.003725 ILS
20 BNB
0.007449  ILS
Đổi 20 BNB sang 0.007449 ILS
50 BNB
0.01862  ILS
Đổi 50 BNB sang 0.01862 ILS
100 BNB
0.03725  ILS
Đổi 100 BNB sang 0.03725 ILS
200 BNB
0.07449  ILS
Đổi 200 BNB sang 0.07449 ILS
500 BNB
0.1862  ILS
Đổi 500 BNB sang 0.1862 ILS
1000 BNB
0.3725  ILS
Đổi 1000 BNB sang 0.3725 ILS
5000 BNB
1.86  ILS
Đổi 5000 BNB sang 1.86 ILS
10000 BNB
3.72  ILS
Đổi 10000 BNB sang 3.72 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNB thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BNBTiger Inu tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNB sang ILS, lên đến 10000 BNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BNBTiger Inu
1 ILS
2,684.76 BNB
Đổi 1 ILS sang 2,684.76 BNB
10 ILS
26,847.64 BNB
Đổi 10 ILS sang 26,847.64 BNB
50 ILS
134,238.18 BNB
Đổi 50 ILS sang 134,238.18 BNB
100 ILS
268,476.36 BNB
Đổi 100 ILS sang 268,476.36 BNB
200 ILS
536,952.72 BNB
Đổi 200 ILS sang 536,952.72 BNB
500 ILS
1,342,381.8 BNB
Đổi 500 ILS sang 1,342,381.8 BNB
1000 ILS
2,684,763.6 BNB
Đổi 1000 ILS sang 2,684,763.6 BNB
2000 ILS
5,369,527.2 BNB
Đổi 2000 ILS sang 5,369,527.2 BNB
5000 ILS
13,423,818 BNB
Đổi 5000 ILS sang 13,423,818 BNB
10000 ILS
26,847,636 BNB
Đổi 10000 ILS sang 26,847,636 BNB
50000 ILS
134,238,180 BNB
Đổi 50000 ILS sang 134,238,180 BNB
100000 ILS
268,476,360 BNB
Đổi 100000 ILS sang 268,476,360 BNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BNB toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BNBTiger Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BNB, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNB/ILS

BNB/ILS: 1 BNB = 0.0003725 ILS; 2025/10/07 20:28:24
Trong 1D vừa qua, BNBTiger Inu đã thay đổi -5.32% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNBTiger Inu(BNB) đã thay đổi -5.32% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BNB sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BNBTiger Inu/ILS

Giá BNBTiger Inu cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0004433 ILS trong khi giá BNBTiger Inu thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0003495 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNBTiger Inu theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNB theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0004035 ILS
0.0004433 ILS
0.001052 ILS
0.002323 ILS
Thấp
0.0003564 ILS
0.0003495 ILS
0.0002601 ILS
0.0002451 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.32%
-1.87%
-40.16%
-35.49%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNB (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BNBTiger Inu

Số liệu thị trường BNB sang ILS

BNB/ILS:
₪0.0003725
Khối lượng BNB 24 giờ:
₪1,638.96
Vốn hóa thị trường BNB:
--
Nguồn cung lưu hành BNB:
0 BNB

Tỷ giá BNB sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BNBTiger Inu thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNBTiger Inu là ₪0.0003725 mỗi BNB, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BNB. Khối lượng giao dịch của BNBTiger Inu đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB là ₪1,638.96.

Thông tin thêm về BNBTiger Inu trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNBTiger Inu phổ biến nhất là BNB sang ILS, trong đó mã của BNBTiger Inu là BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNB sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNB sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BNBTiger Inu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$0.003462 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥0.0008108 CNY
popular info Đô la Mỹ
BNB đến USD
1 BNB thành $0.0001136 USD
popular info Shekel Israel mới
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪0.0003725 ILS
popular info Euro
BNB đến EUR
1 BNB thành €0.{4}9748 EUR
popular info Đô la Canada
BNB đến CAD
1 BNB thành C$0.0001585 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩0.1608 KRW
popular info Yên Nhật
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥0.01724 JPY
popular info Bảng Anh
BNB đến GBP
1 BNB thành £0.{4}8462 GBP
popular info Real Brazil
BNB đến BRL
1 BNB thành R$0.0006076 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,766.22 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪4,271.01 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪400,378.3 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪3 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪730.64 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.4 ILS
other assets Quack AI
Q đến ILS
1 Q thành ₪0.1496 ILS
other assets PINGPONG
PINGPONG đến ILS
1 PINGPONG thành ₪0.4114 ILS
other assets Doodles
DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.03473 ILS
other assets 币安人生
币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪0.5845 ILS

Bảng chuyển đổi từ BNB sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của BNBTiger Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB thành Shekel Israel mới đã thay đổi -1.87% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.32%, đạt mức cao nhất là 0.0004035 ILS và mức thấp nhất là 0.0003564 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB là ₪0.0006221 ILS , thay đổi -40.16% so với giá hiện tại. BNBTiger Inu đã thay đổi
+
0.0003719ILS
, tương đương mức thay đổi -17.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:28 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BNB
₪0.0001862₪0.0001967
-5.32%
1 BNB
₪0.0003725₪0.0003934
-5.32%
5 BNB
₪0.001862₪0.001967
-5.32%
10 BNB
₪0.003725₪0.003934
-5.32%
50 BNB
₪0.01862₪0.01967
-5.32%
100 BNB
₪0.03725₪0.03934
-5.32%
500 BNB
₪0.1862₪0.1967
-5.32%
1000 BNB
₪0.3725₪0.3934
-5.32%

Câu Hỏi Thường Gặp BNB/ILS

1 BNBTiger Inu bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BNBTiger Inu (BNB) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003725.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNB với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,684.76 BNB đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNB sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNB sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNB bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 13,423.82 BNB, trong khi 5 BNB sẽ có giá khoảng 0.001862ILS.
Giá cao nhất của BNB/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNB tính theo ILS là ₪0.002323. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNB/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNBTiger Inu tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNBTiger Inu (BNB) đã giảm 1.87%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNBTiger Inu (BNB) đã giảm 40.16% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNBTiger Inu và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNB/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNB/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNB/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNB/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNBTiger Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BNBTiger Inu: BNB sang Đô la Mỹ (USD), BNB sang Euro (EUR), BNB sang Bảng Anh (GBP), BNB sang Đô la Canada (CAD), BNB sang Rupee Ấn Độ (INR), BNB sang Rupee Pakistan (PKR), BNB sang Real Brazil (BRL), BNB sang ...
Giá của BNBTiger Inu ở Mỹ là $0.0001136 USD. Ngoài ra, giá của BNBTiger Inu là €0.{4}9748 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8462 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001585 CAD ở Canada, ₹0.01008 INR ở Ấn Độ, ₨0.03195 PKR ở Pakistan, R$0.0006076 BRL ở Brazil, ...
Cặp BNBTiger Inu phổ biến nhất là BNB sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BNBTiger Inu (BNB) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0003725.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.