Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.05 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.05 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123017.05 (+0.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOJI thành HUF
BOJI/HUF: 1 BOJI = 0.004139 HUF. Giá chuyển đổi 1 Boji (BOJI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.004139 HUF hôm nay.

BOJI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOJI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boji (BOJI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOJI hiện có giá trị là 0.004139 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOJI hiện có giá 0.004139 HUF, nghĩa là mua 5 BOJI sẽ mất 0.02069 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 241.61 BOJI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,208.04 BOJI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOJI sang HUF
Chuyển đổi HUF sang BOJI
Boji
Forint Hungary
1 BOJI
0.004139 HUF
Đổi 1 BOJI sang 0.004139 HUF
2 BOJI
0.008278 HUF
Đổi 2 BOJI sang 0.008278 HUF
5 BOJI
0.02069 HUF
Đổi 5 BOJI sang 0.02069 HUF
10 BOJI
0.04139 HUF
Đổi 10 BOJI sang 0.04139 HUF
20 BOJI
0.08278 HUF
Đổi 20 BOJI sang 0.08278 HUF
50 BOJI
0.2069 HUF
Đổi 50 BOJI sang 0.2069 HUF
100 BOJI
0.4139 HUF
Đổi 100 BOJI sang 0.4139 HUF
200 BOJI
0.8278 HUF
Đổi 200 BOJI sang 0.8278 HUF
500 BOJI
2.07 HUF
Đổi 500 BOJI sang 2.07 HUF
1000 BOJI
4.14 HUF
Đổi 1000 BOJI sang 4.14 HUF
5000 BOJI
20.69 HUF
Đổi 5000 BOJI sang 20.69 HUF
10000 BOJI
41.39 HUF
Đổi 10000 BOJI sang 41.39 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOJI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Boji tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOJI sang HUF, lên đến 10000 BOJI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Boji
1 HUF
241.61 BOJI
Đổi 1 HUF sang 241.61 BOJI
10 HUF
2,416.09 BOJI
Đổi 10 HUF sang 2,416.09 BOJI
50 HUF
12,080.44 BOJI
Đổi 50 HUF sang 12,080.44 BOJI
100 HUF
24,160.88 BOJI
Đổi 100 HUF sang 24,160.88 BOJI
200 HUF
48,321.76 BOJI
Đổi 200 HUF sang 48,321.76 BOJI
500 HUF
120,804.4 BOJI
Đổi 500 HUF sang 120,804.4 BOJI
1000 HUF
241,608.8 BOJI
Đổi 1000 HUF sang 241,608.8 BOJI
2000 HUF
483,217.61 BOJI
Đổi 2000 HUF sang 483,217.61 BOJI
5000 HUF
1,208,044.02 BOJI
Đổi 5000 HUF sang 1,208,044.02 BOJI
10000 HUF
2,416,088.04 BOJI
Đổi 10000 HUF sang 2,416,088.04 BOJI
50000 HUF
12,080,440.2 BOJI
Đổi 50000 HUF sang 12,080,440.2 BOJI
100000 HUF
24,160,880.41 BOJI
Đổi 100000 HUF sang 24,160,880.41 BOJI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành BOJI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Boji đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang BOJI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOJI/HUF
BOJI/HUF: 1 BOJI = 0.004139 HUF; 2025/10/05 20:38:38
Trong 1D vừa qua, Boji đã thay đổi -3.87% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boji(BOJI) đã thay đổi -3.87% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành BOJI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOJI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Boji/HUF
Giá Boji cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.004305 HUF trong khi giá Boji thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.003844 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boji theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOJI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.004305 HUF | 0.004305 HUF | 0.004789 HUF | 0.04551 HUF |
Thấp | 0.004139 HUF | 0.003844 HUF | 0.003844 HUF | 0.002265 HUF |
Bình thường | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF | 0 HUF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.87% | +7.34% | +1.39% | +41.56% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOJI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOJI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOJI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boji
Số liệu thị trường BOJI sang HUF
BOJI/HUF:
Ft0.004139
Khối lượng BOJI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOJI:
--
Nguồn cung lưu hành BOJI:
0 BOJI
Tỷ giá BOJI sang HUF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boji thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boji là Ft0.004139 mỗi BOJI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOJI. Khối lượng giao dịch của Boji đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOJI là Ft0.
Thông tin thêm về Boji trên Bitget
Thông tin Forint Hungary
Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boji phổ biến nhất là BOJI sang HUF, trong đó mã của Boji là BOJI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOJI sang HUF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOJI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boji phổ biến

BOJI đến TWD
1 BOJI thành NT$0.0003803 TWD

BOJI đến CNY
1 BOJI thành ¥0.{4}8904 CNY

BOJI đến USD
1 BOJI thành $0.{4}1249 USD

BOJI đến EUR
1 BOJI thành €0.{4}1066 EUR

BOJI đến CAD
1 BOJI thành C$0.{4}1744 CAD

BOJI đến KRW
1 BOJI thành ₩0.01759 KRW

BOJI đến JPY
1 BOJI thành ¥0.001867 JPY

BOJI đến GBP
1 BOJI thành £0.{5}9294 GBP
BOJI đến HUF
1 BOJI thành Ft0.004139 HUF

BOJI đến BRL
1 BOJI thành R$0.{4}6668 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HUF

BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,658,201.21 HUF

ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,489,990.65 HUF

SOL đến HUF
1 SOL thành Ft75,428.71 HUF

XRP đến HUF
1 XRP thành Ft979.45 HUF

DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft83.38 HUF

ASTER đến HUF
1 ASTER thành Ft608.32 HUF

ADA đến HUF
1 ADA thành Ft275.69 HUF

SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004118 HUF

LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,282.65 HUF

SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,173.89 HUF
Bảng chuyển đổi từ BOJI sang HUF
Tỷ giá hoán đổi của Boji đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOJI thành Forint Hungary đã thay đổi +7.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.87%, đạt mức cao nhất là 0.004305 HUF và mức thấp nhất là 0.004139 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 BOJI là Ft0.004082 HUF , thay đổi +1.39% so với giá hiện tại. Boji đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +56.67% so với năm trước.
+Ft
0.004139HUF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOJI | Ft0.002069 | Ft0.002153 | -3.87% |
1 BOJI | Ft0.004139 | Ft0.004305 | -3.87% |
5 BOJI | Ft0.02069 | Ft0.02153 | -3.87% |
10 BOJI | Ft0.04139 | Ft0.04305 | -3.87% |
50 BOJI | Ft0.2069 | Ft0.2153 | -3.87% |
100 BOJI | Ft0.4139 | Ft0.4305 | -3.87% |
500 BOJI | Ft2.07 | Ft2.15 | -3.87% |
1000 BOJI | Ft4.14 | Ft4.31 | -3.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOJI/HUF
1 Boji bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Boji (BOJI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.004139.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOJI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 241.61 BOJI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOJI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOJI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOJI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1,208.04 BOJI, trong khi 5 BOJI sẽ có giá khoảng 0.02069HUF.
Giá cao nhất của BOJI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOJI tính theo HUF là Ft0.08365. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOJI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boji tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boji (BOJI) đã tăng 7.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boji (BOJI) đã tăng 1.39% so với Forint Hungary (HUF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOJI thành HUF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boji và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOJI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOJI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOJI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOJI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOJI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boji và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boji: BOJI sang Đô la Mỹ (USD), BOJI sang Euro (EUR), BOJI sang Bảng Anh (GBP), BOJI sang Đô la Canada (CAD), BOJI sang Rupee Ấn Độ (INR), BOJI sang Rupee Pakistan (PKR), BOJI sang Real Brazil (BRL), BOJI sang ...
Giá của Boji ở Mỹ là $0.{4}1249 USD. Ngoài ra, giá của Boji là €0.{4}1066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9294 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1744 CAD ở Canada, ₹0.001109 INR ở Ấn Độ, ₨0.003515 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6668 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boji phổ biến nhất là BOJI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Boji (BOJI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.004139.
Giá của Boji ở Mỹ là $0.{4}1249 USD. Ngoài ra, giá của Boji là €0.{4}1066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9294 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1744 CAD ở Canada, ₹0.001109 INR ở Ấn Độ, ₨0.003515 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6668 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boji phổ biến nhất là BOJI sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 Boji (BOJI) ở Forint Hungary (HUF) là Ft0.004139.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.