Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123083.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123083.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.52%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123083.00 (+0.65%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOJI thành MNT
BOJI/MNT: 1 BOJI = 0.04495 MNT. Giá chuyển đổi 1 Boji (BOJI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.04495 MNT hôm nay.

BOJI
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOJI/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Boji (BOJI) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOJI hiện có giá trị là 0.04495 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOJI hiện có giá 0.04495 MNT, nghĩa là mua 5 BOJI sẽ mất 0.2248 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 22.25 BOJI và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 111.23 BOJI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOJI sang MNT
Chuyển đổi MNT sang BOJI
Boji
Tugrik Mông Cổ
1 BOJI
0.04495 MNT
Đổi 1 BOJI sang 0.04495 MNT
2 BOJI
0.08990 MNT
Đổi 2 BOJI sang 0.08990 MNT
5 BOJI
0.2248 MNT
Đổi 5 BOJI sang 0.2248 MNT
10 BOJI
0.4495 MNT
Đổi 10 BOJI sang 0.4495 MNT
20 BOJI
0.8990 MNT
Đổi 20 BOJI sang 0.8990 MNT
50 BOJI
2.25 MNT
Đổi 50 BOJI sang 2.25 MNT
100 BOJI
4.5 MNT
Đổi 100 BOJI sang 4.5 MNT
200 BOJI
8.99 MNT
Đổi 200 BOJI sang 8.99 MNT
500 BOJI
22.48 MNT
Đổi 500 BOJI sang 22.48 MNT
1000 BOJI
44.95 MNT
Đổi 1000 BOJI sang 44.95 MNT
5000 BOJI
224.75 MNT
Đổi 5000 BOJI sang 224.75 MNT
10000 BOJI
449.5 MNT
Đổi 10000 BOJI sang 449.5 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOJI thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Boji tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOJI sang MNT, lên đến 10000 BOJI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Boji
1 MNT
22.25 BOJI
Đổi 1 MNT sang 22.25 BOJI
10 MNT
222.47 BOJI
Đổi 10 MNT sang 222.47 BOJI
50 MNT
1,112.34 BOJI
Đổi 50 MNT sang 1,112.34 BOJI
100 MNT
2,224.69 BOJI
Đổi 100 MNT sang 2,224.69 BOJI
200 MNT
4,449.37 BOJI
Đổi 200 MNT sang 4,449.37 BOJI
500 MNT
11,123.44 BOJI
Đổi 500 MNT sang 11,123.44 BOJI
1000 MNT
22,246.87 BOJI
Đổi 1000 MNT sang 22,246.87 BOJI
2000 MNT
44,493.75 BOJI
Đổi 2000 MNT sang 44,493.75 BOJI
5000 MNT
111,234.37 BOJI
Đổi 5000 MNT sang 111,234.37 BOJI
10000 MNT
222,468.74 BOJI
Đổi 10000 MNT sang 222,468.74 BOJI
50000 MNT
1,112,343.68 BOJI
Đổi 50000 MNT sang 1,112,343.68 BOJI
100000 MNT
2,224,687.37 BOJI
Đổi 100000 MNT sang 2,224,687.37 BOJI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành BOJI toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Boji đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang BOJI, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOJI/MNT
BOJI/MNT: 1 BOJI = 0.04495 MNT; 2025/10/05 22:36:19
Trong 1D vừa qua, Boji đã thay đổi -3.87% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Boji(BOJI) đã thay đổi -3.87% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành BOJI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOJI sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Boji/MNT
Giá Boji cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.04676 MNT trong khi giá Boji thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.04175 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Boji theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOJI theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04676 MNT | 0.04676 MNT | 0.05201 MNT | 0.4942 MNT |
Thấp | 0.04495 MNT | 0.04175 MNT | 0.04175 MNT | 0.02459 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.87% | +7.34% | +1.39% | +42.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOJI (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOJI bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOJI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Boji
Số liệu thị trường BOJI sang MNT
BOJI/MNT:
₮0.04495
Khối lượng BOJI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BOJI:
--
Nguồn cung lưu hành BOJI:
0 BOJI
Tỷ giá BOJI sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Boji thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Boji là ₮0.04495 mỗi BOJI, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BOJI. Khối lượng giao dịch của Boji đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOJI là ₮0.
Thông tin thêm về Boji trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Boji phổ biến nhất là BOJI sang MNT, trong đó mã của Boji là BOJI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOJI sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOJI sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Boji phổ biến

BOJI đến TWD
1 BOJI thành NT$0.0003799 TWD

BOJI đến CNY
1 BOJI thành ¥0.{4}8910 CNY

BOJI đến USD
1 BOJI thành $0.{4}1249 USD

BOJI đến EUR
1 BOJI thành €0.{4}1066 EUR

BOJI đến CAD
1 BOJI thành C$0.{4}1745 CAD

BOJI đến KRW
1 BOJI thành ₩0.01759 KRW

BOJI đến JPY
1 BOJI thành ¥0.001865 JPY
BOJI đến MNT
1 BOJI thành ₮0.04495 MNT

BOJI đến GBP
1 BOJI thành £0.{5}9304 GBP

BOJI đến BRL
1 BOJI thành R$0.{4}6670 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

BTC đến MNT
1 BTC thành ₮443,118,863.55 MNT

ETH đến MNT
1 ETH thành ₮16,242,747.69 MNT

SOL đến MNT
1 SOL thành ₮818,381.02 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮10,657.77 MNT

DOGE đến MNT
1 DOGE thành ₮906.93 MNT

ASTER đến MNT
1 ASTER thành ₮6,616 MNT

SHIB đến MNT
1 SHIB thành ₮0.04466 MNT

LINK đến MNT
1 LINK thành ₮79,113.6 MNT

ADA đến MNT
1 ADA thành ₮3,005.97 MNT

SUI đến MNT
1 SUI thành ₮12,742.29 MNT
Bảng chuyển đổi từ BOJI sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Boji đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOJI thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +7.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.87%, đạt mức cao nhất là 0.04676 MNT và mức thấp nhất là 0.04495 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 BOJI là ₮0.04433 MNT , thay đổi +1.39% so với giá hiện tại. Boji đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +50.61% so với năm trước.
+₮
0.04495MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOJI | ₮0.02248 | ₮0.02338 | -3.87% |
1 BOJI | ₮0.04495 | ₮0.04676 | -3.87% |
5 BOJI | ₮0.2248 | ₮0.2338 | -3.87% |
10 BOJI | ₮0.4495 | ₮0.4676 | -3.87% |
50 BOJI | ₮2.25 | ₮2.34 | -3.87% |
100 BOJI | ₮4.5 | ₮4.68 | -3.87% |
500 BOJI | ₮22.48 | ₮23.38 | -3.87% |
1000 BOJI | ₮44.95 | ₮46.76 | -3.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOJI/MNT
1 Boji bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Boji (BOJI) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04495.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOJI với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.25 BOJI đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOJI sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOJI sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOJI bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 111.23 BOJI, trong khi 5 BOJI sẽ có giá khoảng 0.2248MNT.
Giá cao nhất của BOJI/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOJI tính theo MNT là ₮0.9084. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOJI/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Boji tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Boji (BOJI) đã tăng 7.34%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Boji (BOJI) đã tăng 1.39% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOJI thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Boji và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOJI/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOJI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOJI/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOJI/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOJI/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Boji và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Boji: BOJI sang Đô la Mỹ (USD), BOJI sang Euro (EUR), BOJI sang Bảng Anh (GBP), BOJI sang Đô la Canada (CAD), BOJI sang Rupee Ấn Độ (INR), BOJI sang Rupee Pakistan (PKR), BOJI sang Real Brazil (BRL), BOJI sang ...
Giá của Boji ở Mỹ là $0.{4}1249 USD. Ngoài ra, giá của Boji là €0.{4}1066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9304 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1745 CAD ở Canada, ₹0.001109 INR ở Ấn Độ, ₨0.003534 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boji phổ biến nhất là BOJI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Boji (BOJI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04495.
Giá của Boji ở Mỹ là $0.{4}1249 USD. Ngoài ra, giá của Boji là €0.{4}1066 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}9304 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}1745 CAD ở Canada, ₹0.001109 INR ở Ấn Độ, ₨0.003534 PKR ở Pakistan, R$0.{4}6670 BRL ở Brazil, ...
Cặp Boji phổ biến nhất là BOJI sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 Boji (BOJI) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04495.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.