Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BOMO thành MXN

BOMO/MXN: 1 BOMO = 0.1124 MXN. Giá chuyển đổi 1 BOMO (BOMO) thành Peso Mexico (MXN) là 0.1124 MXN hôm nay.
BOMO
BOMO
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOMO/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOMO (BOMO) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOMO hiện có giá trị là 0.1124 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOMO hiện có giá 0.1124 MXN, nghĩa là mua 5 BOMO sẽ mất 0.5618 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 8.9 BOMO và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 44.5 BOMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BOMO sang MXN

Chuyển đổi MXN sang BOMO

BOMO
Peso Mexico
1 BOMO
0.1124  MXN
Đổi 1 BOMO sang 0.1124 MXN
2 BOMO
0.2247  MXN
Đổi 2 BOMO sang 0.2247 MXN
5 BOMO
0.5618  MXN
Đổi 5 BOMO sang 0.5618 MXN
10 BOMO
1.12  MXN
Đổi 10 BOMO sang 1.12 MXN
20 BOMO
2.25  MXN
Đổi 20 BOMO sang 2.25 MXN
50 BOMO
5.62  MXN
Đổi 50 BOMO sang 5.62 MXN
100 BOMO
11.24  MXN
Đổi 100 BOMO sang 11.24 MXN
200 BOMO
22.47  MXN
Đổi 200 BOMO sang 22.47 MXN
500 BOMO
56.18  MXN
Đổi 500 BOMO sang 56.18 MXN
1000 BOMO
112.35  MXN
Đổi 1000 BOMO sang 112.35 MXN
5000 BOMO
561.77  MXN
Đổi 5000 BOMO sang 561.77 MXN
10000 BOMO
1,123.53  MXN
Đổi 10000 BOMO sang 1,123.53 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOMO thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của BOMO tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOMO sang MXN, lên đến 10000 BOMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
BOMO
1 MXN
8.9 BOMO
Đổi 1 MXN sang 8.9 BOMO
10 MXN
89.01 BOMO
Đổi 10 MXN sang 89.01 BOMO
50 MXN
445.03 BOMO
Đổi 50 MXN sang 445.03 BOMO
100 MXN
890.05 BOMO
Đổi 100 MXN sang 890.05 BOMO
200 MXN
1,780.1 BOMO
Đổi 200 MXN sang 1,780.1 BOMO
500 MXN
4,450.25 BOMO
Đổi 500 MXN sang 4,450.25 BOMO
1000 MXN
8,900.5 BOMO
Đổi 1000 MXN sang 8,900.5 BOMO
2000 MXN
17,801 BOMO
Đổi 2000 MXN sang 17,801 BOMO
5000 MXN
44,502.5 BOMO
Đổi 5000 MXN sang 44,502.5 BOMO
10000 MXN
89,005.01 BOMO
Đổi 10000 MXN sang 89,005.01 BOMO
50000 MXN
445,025.03 BOMO
Đổi 50000 MXN sang 445,025.03 BOMO
100000 MXN
890,050.06 BOMO
Đổi 100000 MXN sang 890,050.06 BOMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành BOMO toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo BOMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang BOMO, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BOMO/MXN

BOMO/MXN: 1 BOMO = 0.1124 MXN; 2025/10/05 02:16:58
Trong 1D vừa qua, BOMO đã thay đổi -14.25% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOMO(BOMO) đã thay đổi -14.25% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành BOMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BOMO sang MXN: Biến động và thay đổi giá của BOMO/MXN

Giá BOMO cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.1783 MXN trong khi giá BOMO thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.1067 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOMO theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOMO theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1307 MXN
0.1783 MXN
0.3529 MXN
0.4071 MXN
Thấp
0.1067 MXN
0.1067 MXN
0.09416 MXN
0.05223 MXN
Bình thường
0 MXN
0 MXN
0 MXN
0 MXN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-14.25%
-3.54%
-67.83%
+25.83%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BOMO (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOMO bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BOMO

Số liệu thị trường BOMO sang MXN

BOMO/MXN:
Mex$0.1124
Khối lượng BOMO 24 giờ:
Mex$8,380,694.33
Vốn hóa thị trường BOMO:
Mex$42,806,581.21
Nguồn cung lưu hành BOMO:
381.00M BOMO

Tỷ giá BOMO sang MXN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BOMO thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BOMO là Mex$0.1124 mỗi BOMO, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$42,806,581.21 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,000,000 BOMO. Khối lượng giao dịch của BOMO đã thay đổi -9.06% (Mex$-834,621.98 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOMO là Mex$9,215,316.31.

Thông tin thêm về BOMO trên Bitget

Thông tin Peso Mexico

Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOMO phổ biến nhất là BOMO sang MXN, trong đó mã của BOMO là BOMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BOMO sang MXN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BOMO sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BOMO phổ biến

popular info Peso Mexico
BOMO đến MXN
1 BOMO thành Mex$0.1124 MXN
popular info Đô la Đài Loan mới
BOMO đến TWD
1 BOMO thành NT$0.1856 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BOMO đến CNY
1 BOMO thành ¥0.04353 CNY
popular info Đô la Mỹ
BOMO đến USD
1 BOMO thành $0.006107 USD
popular info Euro
BOMO đến EUR
1 BOMO thành €0.005202 EUR
popular info Đô la Canada
BOMO đến CAD
1 BOMO thành C$0.008528 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BOMO đến KRW
1 BOMO thành ₩8.6 KRW
popular info Yên Nhật
BOMO đến JPY
1 BOMO thành ¥0.9004 JPY
popular info Bảng Anh
BOMO đến GBP
1 BOMO thành £0.004531 GBP
popular info Real Brazil
BOMO đến BRL
1 BOMO thành R$0.03259 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MXN

other assets Tutorial
TUT đến MXN
1 TUT thành Mex$1.91 MXN
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến MXN
1 GST thành Mex$0.09644 MXN
other assets Reactive Network
REACT đến MXN
1 REACT thành Mex$1.75 MXN
other assets Retard Finder Coin
RFC đến MXN
1 RFC thành Mex$0.5203 MXN
other assets Horizen
ZEN đến MXN
1 ZEN thành Mex$182.77 MXN
other assets Jager Hunter
JAGER đến MXN
1 JAGER thành Mex$0.{7}1707 MXN
other assets Aspecta
ASP đến MXN
1 ASP thành Mex$2.27 MXN
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến MXN
1 SANTOS thành Mex$36.92 MXN
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến MXN
1 LAZIO thành Mex$20.76 MXN
other assets Port3 Network
PORT3 đến MXN
1 PORT3 thành Mex$1.18 MXN

Bảng chuyển đổi từ BOMO sang MXN

Tỷ giá hoán đổi của BOMO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOMO thành Peso Mexico đã thay đổi -3.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.25%, đạt mức cao nhất là 0.1307 MXN và mức thấp nhất là 0.1067 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 BOMO là Mex$0.3487 MXN , thay đổi -67.83% so với giá hiện tại. BOMO đã thay đổi
+Mex$
0.1121MXN
, tương đương mức thay đổi +22.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:16 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BOMO
Mex$0.05618Mex$0.06549
-14.25%
1 BOMO
Mex$0.1124Mex$0.1310
-14.25%
5 BOMO
Mex$0.5618Mex$0.6549
-14.25%
10 BOMO
Mex$1.12Mex$1.31
-14.25%
50 BOMO
Mex$5.62Mex$6.55
-14.25%
100 BOMO
Mex$11.24Mex$13.1
-14.25%
500 BOMO
Mex$56.18Mex$65.49
-14.25%
1000 BOMO
Mex$112.35Mex$130.99
-14.25%

Câu Hỏi Thường Gặp BOMO/MXN

1 BOMO bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 BOMO (BOMO) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1124.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOMO với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.9 BOMO đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOMO sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOMO sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOMO bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 44.5 BOMO, trong khi 5 BOMO sẽ có giá khoảng 0.5618MXN.
Giá cao nhất của BOMO/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOMO tính theo MXN là Mex$0.4071. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOMO/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOMO tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã giảm 3.54%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã giảm 67.83% so với Peso Mexico (MXN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOMO thành MXN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOMO và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOMO/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOMO/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOMO/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOMO/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOMO: BOMO sang Đô la Mỹ (USD), BOMO sang Euro (EUR), BOMO sang Bảng Anh (GBP), BOMO sang Đô la Canada (CAD), BOMO sang Rupee Ấn Độ (INR), BOMO sang Rupee Pakistan (PKR), BOMO sang Real Brazil (BRL), BOMO sang ...
Giá của BOMO ở Mỹ là $0.006107 USD. Ngoài ra, giá của BOMO là €0.005202 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004531 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008528 CAD ở Canada, ₹0.5419 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03259 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOMO phổ biến nhất là BOMO sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 BOMO (BOMO) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.1124.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.