Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122350.22 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122350.22 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122350.22 (+0.31%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOMO thành AZN
BOMO/AZN: 1 BOMO = 0.01038 AZN. Giá chuyển đổi 1 BOMO (BOMO) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.01038 AZN hôm nay.

BOMO
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOMO/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOMO (BOMO) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOMO hiện có giá trị là 0.01038 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOMO hiện có giá 0.01038 AZN, nghĩa là mua 5 BOMO sẽ mất 0.05192 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 96.31 BOMO và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 481.55 BOMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOMO sang AZN
Chuyển đổi AZN sang BOMO
BOMO
Manat Azerbaijani
1 BOMO
0.01038 AZN
Đổi 1 BOMO sang 0.01038 AZN
2 BOMO
0.02077 AZN
Đổi 2 BOMO sang 0.02077 AZN
5 BOMO
0.05192 AZN
Đổi 5 BOMO sang 0.05192 AZN
10 BOMO
0.1038 AZN
Đổi 10 BOMO sang 0.1038 AZN
20 BOMO
0.2077 AZN
Đổi 20 BOMO sang 0.2077 AZN
50 BOMO
0.5192 AZN
Đổi 50 BOMO sang 0.5192 AZN
100 BOMO
1.04 AZN
Đổi 100 BOMO sang 1.04 AZN
200 BOMO
2.08 AZN
Đổi 200 BOMO sang 2.08 AZN
500 BOMO
5.19 AZN
Đổi 500 BOMO sang 5.19 AZN
1000 BOMO
10.38 AZN
Đổi 1000 BOMO sang 10.38 AZN
5000 BOMO
51.92 AZN
Đổi 5000 BOMO sang 51.92 AZN
10000 BOMO
103.83 AZN
Đổi 10000 BOMO sang 103.83 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOMO thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của BOMO tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOMO sang AZN, lên đến 10000 BOMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
BOMO
1 AZN
96.31 BOMO
Đổi 1 AZN sang 96.31 BOMO
10 AZN
963.1 BOMO
Đổi 10 AZN sang 963.1 BOMO
50 AZN
4,815.51 BOMO
Đổi 50 AZN sang 4,815.51 BOMO
100 AZN
9,631.01 BOMO
Đổi 100 AZN sang 9,631.01 BOMO
200 AZN
19,262.02 BOMO
Đổi 200 AZN sang 19,262.02 BOMO
500 AZN
48,155.05 BOMO
Đổi 500 AZN sang 48,155.05 BOMO
1000 AZN
96,310.1 BOMO
Đổi 1000 AZN sang 96,310.1 BOMO
2000 AZN
192,620.21 BOMO
Đổi 2000 AZN sang 192,620.21 BOMO
5000 AZN
481,550.52 BOMO
Đổi 5000 AZN sang 481,550.52 BOMO
10000 AZN
963,101.04 BOMO
Đổi 10000 AZN sang 963,101.04 BOMO
50000 AZN
4,815,505.21 BOMO
Đổi 50000 AZN sang 4,815,505.21 BOMO
100000 AZN
9,631,010.42 BOMO
Đổi 100000 AZN sang 9,631,010.42 BOMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành BOMO toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo BOMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang BOMO, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOMO/AZN
BOMO/AZN: 1 BOMO = 0.01038 AZN; 2025/10/05 02:04:28
Trong 1D vừa qua, BOMO đã thay đổi -14.25% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOMO(BOMO) đã thay đổi -14.25% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành BOMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOMO sang AZN: Biến động và thay đổi giá của BOMO/AZN
Giá BOMO cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.01648 AZN trong khi giá BOMO thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.009863 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOMO theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOMO theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01208 AZN | 0.01648 AZN | 0.03260 AZN | 0.03761 AZN |
Thấp | 0.009863 AZN | 0.009863 AZN | 0.008700 AZN | 0.004826 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -14.25% | -3.54% | -67.83% | +25.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOMO (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOMO bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BOMO
Số liệu thị trường BOMO sang AZN
BOMO/AZN:
₼0.01038
Khối lượng BOMO 24 giờ:
₼778,344.73
Vốn hóa thị trường BOMO:
₼3,955,971.12
Nguồn cung lưu hành BOMO:
381.00M BOMO
Tỷ giá BOMO sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BOMO thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOMO là ₼0.01038 mỗi BOMO, với tổng vốn hoá thị trường của ₼3,955,971.12 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,000,000 BOMO. Khối lượng giao dịch của BOMO đã thay đổi -9.13% (₼-78,201.85 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOMO là ₼856,546.57.
Thông tin thêm về BOMO trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOMO phổ biến nhất là BOMO sang AZN, trong đó mã của BOMO là BOMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOMO sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOMO sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BOMO phổ biến

BOMO đến TWD
1 BOMO thành NT$0.1856 TWD
BOMO đến AZN
1 BOMO thành ₼0.01038 AZN

BOMO đến CNY
1 BOMO thành ¥0.04354 CNY

BOMO đến USD
1 BOMO thành $0.006108 USD

BOMO đến EUR
1 BOMO thành €0.005203 EUR

BOMO đến CAD
1 BOMO thành C$0.008530 CAD

BOMO đến KRW
1 BOMO thành ₩8.6 KRW

BOMO đến JPY
1 BOMO thành ¥0.9006 JPY

BOMO đến GBP
1 BOMO thành £0.004532 GBP

BOMO đến BRL
1 BOMO thành R$0.03260 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

FLOKI đến AZN
1 FLOKI thành ₼0.0001737 AZN

LIGHT đến AZN
1 LIGHT thành ₼1.45 AZN

TUT đến AZN
1 TUT thành ₼0.1771 AZN

ASP đến AZN
1 ASP thành ₼0.2117 AZN

LINEA đến AZN
1 LINEA thành ₼0.04748 AZN

LAZIO đến AZN
1 LAZIO thành ₼1.92 AZN

SANTOS đến AZN
1 SANTOS thành ₼3.4 AZN

ARIA đến AZN
1 ARIA thành ₼0.3151 AZN

IN đến AZN
1 IN thành ₼0.2026 AZN

C đến AZN
1 C thành ₼0.3048 AZN
Bảng chuyển đổi từ BOMO sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của BOMO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOMO thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -3.54% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -14.25%, đạt mức cao nhất là 0.01208 AZN và mức thấp nhất là 0.009863 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 BOMO là ₼0.03222 AZN , thay đổi -67.83% so với giá hiện tại. BOMO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +22.41% so với năm trước.
+₼
0.01036AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:04 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOMO | ₼0.005192 | ₼0.006052 | -14.25% |
1 BOMO | ₼0.01038 | ₼0.01210 | -14.25% |
5 BOMO | ₼0.05192 | ₼0.06052 | -14.25% |
10 BOMO | ₼0.1038 | ₼0.1210 | -14.25% |
50 BOMO | ₼0.5192 | ₼0.6052 | -14.25% |
100 BOMO | ₼1.04 | ₼1.21 | -14.25% |
500 BOMO | ₼5.19 | ₼6.05 | -14.25% |
1000 BOMO | ₼10.38 | ₼12.1 | -14.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOMO/AZN
1 BOMO bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 BOMO (BOMO) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01038.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOMO với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 96.31 BOMO đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOMO sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOMO sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOMO bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 481.55 BOMO, trong khi 5 BOMO sẽ có giá khoảng 0.05192AZN.
Giá cao nhất của BOMO/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOMO tính theo AZN là ₼0.03761. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOMO/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOMO tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã giảm 3.54%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã giảm 67.83% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOMO thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOMO và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOMO/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOMO/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOMO/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOMO/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOMO: BOMO sang Đô la Mỹ (USD), BOMO sang Euro (EUR), BOMO sang Bảng Anh (GBP), BOMO sang Đô la Canada (CAD), BOMO sang Rupee Ấn Độ (INR), BOMO sang Rupee Pakistan (PKR), BOMO sang Real Brazil (BRL), BOMO sang ...
Giá của BOMO ở Mỹ là $0.006108 USD. Ngoài ra, giá của BOMO là €0.005203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008530 CAD ở Canada, ₹0.5420 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03260 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOMO phổ biến nhất là BOMO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 BOMO (BOMO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01038.
Giá của BOMO ở Mỹ là $0.006108 USD. Ngoài ra, giá của BOMO là €0.005203 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004532 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008530 CAD ở Canada, ₹0.5420 INR ở Ấn Độ, ₨1.72 PKR ở Pakistan, R$0.03260 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOMO phổ biến nhất là BOMO sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 BOMO (BOMO) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.01038.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.