Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123322.43 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123322.43 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.34%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123322.43 (+0.71%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOMO thành HKD
BOMO/HKD: 1 BOMO = 0.04385 HKD. Giá chuyển đổi 1 BOMO (BOMO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.04385 HKD hôm nay.

BOMO
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOMO/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BOMO (BOMO) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOMO hiện có giá trị là 0.04385 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOMO hiện có giá 0.04385 HKD, nghĩa là mua 5 BOMO sẽ mất 0.2193 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 22.8 BOMO và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 114.02 BOMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOMO sang HKD
Chuyển đổi HKD sang BOMO
BOMO
Đô la Hồng Kông
1 BOMO
0.04385 HKD
Đổi 1 BOMO sang 0.04385 HKD
2 BOMO
0.08770 HKD
Đổi 2 BOMO sang 0.08770 HKD
5 BOMO
0.2193 HKD
Đổi 5 BOMO sang 0.2193 HKD
10 BOMO
0.4385 HKD
Đổi 10 BOMO sang 0.4385 HKD
20 BOMO
0.8770 HKD
Đổi 20 BOMO sang 0.8770 HKD
50 BOMO
2.19 HKD
Đổi 50 BOMO sang 2.19 HKD
100 BOMO
4.39 HKD
Đổi 100 BOMO sang 4.39 HKD
200 BOMO
8.77 HKD
Đổi 200 BOMO sang 8.77 HKD
500 BOMO
21.93 HKD
Đổi 500 BOMO sang 21.93 HKD
1000 BOMO
43.85 HKD
Đổi 1000 BOMO sang 43.85 HKD
5000 BOMO
219.25 HKD
Đổi 5000 BOMO sang 219.25 HKD
10000 BOMO
438.5 HKD
Đổi 10000 BOMO sang 438.5 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOMO thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của BOMO tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOMO sang HKD, lên đến 10000 BOMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
BOMO
1 HKD
22.8 BOMO
Đổi 1 HKD sang 22.8 BOMO
10 HKD
228.05 BOMO
Đổi 10 HKD sang 228.05 BOMO
50 HKD
1,140.25 BOMO
Đổi 50 HKD sang 1,140.25 BOMO
100 HKD
2,280.5 BOMO
Đổi 100 HKD sang 2,280.5 BOMO
200 HKD
4,560.99 BOMO
Đổi 200 HKD sang 4,560.99 BOMO
500 HKD
11,402.48 BOMO
Đổi 500 HKD sang 11,402.48 BOMO
1000 HKD
22,804.96 BOMO
Đổi 1000 HKD sang 22,804.96 BOMO
2000 HKD
45,609.93 BOMO
Đổi 2000 HKD sang 45,609.93 BOMO
5000 HKD
114,024.82 BOMO
Đổi 5000 HKD sang 114,024.82 BOMO
10000 HKD
228,049.64 BOMO
Đổi 10000 HKD sang 228,049.64 BOMO
50000 HKD
1,140,248.18 BOMO
Đổi 50000 HKD sang 1,140,248.18 BOMO
100000 HKD
2,280,496.35 BOMO
Đổi 100000 HKD sang 2,280,496.35 BOMO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành BOMO toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo BOMO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang BOMO, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOMO/HKD
BOMO/HKD: 1 BOMO = 0.04385 HKD; 2025/10/05 13:40:54
Trong 1D vừa qua, BOMO đã thay đổi -8.04% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BOMO(BOMO) đã thay đổi -8.04% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành BOMO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOMO sang HKD: Biến động và thay đổi giá của BOMO/HKD
Giá BOMO cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.07540 HKD trong khi giá BOMO thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.04321 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BOMO theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOMO theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04870 HKD | 0.07540 HKD | 0.1492 HKD | 0.1721 HKD |
Thấp | 0.04321 HKD | 0.04321 HKD | 0.03981 HKD | 0.02208 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -8.04% | -24.11% | -70.36% | +25.83% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOMO (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOMO bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BOMO
Số liệu thị trường BOMO sang HKD
BOMO/HKD:
HK$0.04385
Khối lượng BOMO 24 giờ:
HK$3,255,707.96
Vốn hóa thị trường BOMO:
HK$16,706,888.79
Nguồn cung lưu hành BOMO:
381.00M BOMO
Tỷ giá BOMO sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BOMO thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BOMO là HK$0.04385 mỗi BOMO, với tổng vốn hoá thị trường của HK$16,706,888.79 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 381,000,000 BOMO. Khối lượng giao dịch của BOMO đã thay đổi -24.90% (HK$-1,079,559.68 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOMO là HK$4,335,267.63.
Thông tin thêm về BOMO trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BOMO phổ biến nhất là BOMO sang HKD, trong đó mã của BOMO là BOMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOMO sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOMO sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BOMO phổ biến

BOMO đến TWD
1 BOMO thành NT$0.1716 TWD

BOMO đến CNY
1 BOMO thành ¥0.04017 CNY

BOMO đến USD
1 BOMO thành $0.005637 USD
BOMO đến HKD
1 BOMO thành HK$0.04385 HKD

BOMO đến EUR
1 BOMO thành €0.004803 EUR

BOMO đến CAD
1 BOMO thành C$0.007873 CAD

BOMO đến KRW
1 BOMO thành ₩7.94 KRW

BOMO đến JPY
1 BOMO thành ¥0.8312 JPY

BOMO đến GBP
1 BOMO thành £0.004154 GBP

BOMO đến BRL
1 BOMO thành R$0.03009 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ETH đến HKD
1 ETH thành HK$35,313.43 HKD

TUT đến HKD
1 TUT thành HK$0.7976 HKD

SUI đến HKD
1 SUI thành HK$28.04 HKD

LIGHT đến HKD
1 LIGHT thành HK$6.59 HKD

RICE đến HKD
1 RICE thành HK$1.11 HKD

TAKE đến HKD
1 TAKE thành HK$1.72 HKD

SHIB đến HKD
1 SHIB thành HK$0.{4}9856 HKD

TWT đến HKD
1 TWT thành HK$11.05 HKD

ARIA đến HKD
1 ARIA thành HK$1.48 HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$1,131.88 HKD
Bảng chuyển đổi từ BOMO sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của BOMO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOMO thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -24.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.04%, đạt mức cao nhất là 0.04870 HKD và mức thấp nhất là 0.04321 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 BOMO là HK$0.1478 HKD , thay đổi -70.36% so với giá hiện tại. BOMO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +22.41% so với năm trước.
+HK$
0.04381HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:40 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOMO | HK$0.02193 | HK$0.02384 | -8.04% |
1 BOMO | HK$0.04385 | HK$0.04768 | -8.04% |
5 BOMO | HK$0.2193 | HK$0.2384 | -8.04% |
10 BOMO | HK$0.4385 | HK$0.4768 | -8.04% |
50 BOMO | HK$2.19 | HK$2.38 | -8.04% |
100 BOMO | HK$4.39 | HK$4.77 | -8.04% |
500 BOMO | HK$21.93 | HK$23.84 | -8.04% |
1000 BOMO | HK$43.85 | HK$47.68 | -8.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOMO/HKD
1 BOMO bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 BOMO (BOMO) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04385.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOMO với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22.8 BOMO đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOMO sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOMO sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOMO bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 114.02 BOMO, trong khi 5 BOMO sẽ có giá khoảng 0.2193HKD.
Giá cao nhất của BOMO/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOMO tính theo HKD là HK$0.1721. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOMO/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BOMO tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã giảm 24.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BOMO (BOMO) đã giảm 70.36% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOMO thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BOMO và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOMO/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOMO/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOMO/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOMO/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BOMO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BOMO: BOMO sang Đô la Mỹ (USD), BOMO sang Euro (EUR), BOMO sang Bảng Anh (GBP), BOMO sang Đô la Canada (CAD), BOMO sang Rupee Ấn Độ (INR), BOMO sang Rupee Pakistan (PKR), BOMO sang Real Brazil (BRL), BOMO sang ...
Giá của BOMO ở Mỹ là $0.005637 USD. Ngoài ra, giá của BOMO là €0.004803 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004154 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007873 CAD ở Canada, ₹0.5002 INR ở Ấn Độ, ₨1.59 PKR ở Pakistan, R$0.03009 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOMO phổ biến nhất là BOMO sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 BOMO (BOMO) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04385.
Giá của BOMO ở Mỹ là $0.005637 USD. Ngoài ra, giá của BOMO là €0.004803 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004154 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007873 CAD ở Canada, ₹0.5002 INR ở Ấn Độ, ₨1.59 PKR ở Pakistan, R$0.03009 BRL ở Brazil, ...
Cặp BOMO phổ biến nhất là BOMO sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 BOMO (BOMO) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.04385.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.