Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87550.00 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87550.00 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87550.00 (-0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BORA thành ISK
BORA/ISK: 1 BORA = 4.8 ISK. Giá chuyển đổi 1 BORA (BORA) thành Króna Iceland (ISK) là 4.8 ISK hôm nay.

BORA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BORA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BORA (BORA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BORA hiện có giá trị là 4.8 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BORA hiện có giá 4.8 ISK, nghĩa là mua 5 BORA sẽ mất 23.98 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2085 BORA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.04 BORA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BORA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang BORA
BORA
Króna Iceland
1 BORA
4.8 ISK
Đổi 1 BORA sang 4.8 ISK
2 BORA
9.59 ISK
Đổi 2 BORA sang 9.59 ISK
5 BORA
23.98 ISK
Đổi 5 BORA sang 23.98 ISK
10 BORA
47.96 ISK
Đổi 10 BORA sang 47.96 ISK
20 BORA
95.91 ISK
Đổi 20 BORA sang 95.91 ISK
50 BORA
239.78 ISK
Đổi 50 BORA sang 239.78 ISK
100 BORA
479.56 ISK
Đổi 100 BORA sang 479.56 ISK
200 BORA
959.12 ISK
Đổi 200 BORA sang 959.12 ISK
500 BORA
2,397.81 ISK
Đổi 500 BORA sang 2,397.81 ISK
1000 BORA
4,795.62 ISK
Đổi 1000 BORA sang 4,795.62 ISK
5000 BORA
23,978.1 ISK
Đổi 5000 BORA sang 23,978.1 ISK
10000 BORA
47,956.2 ISK
Đổi 10000 BORA sang 47,956.2 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BORA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của BORA tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BORA sang ISK, lên đến 10000 BORA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
BORA
1 ISK
0.2085 BORA
Đổi 1 ISK sang 0.2085 BORA
10 ISK
2.09 BORA
Đổi 10 ISK sang 2.09 BORA
50 ISK
10.43 BORA
Đổi 50 ISK sang 10.43 BORA
100 ISK
20.85 BORA
Đổi 100 ISK sang 20.85 BORA
200 ISK
41.7 BORA
Đổi 200 ISK sang 41.7 BORA
500 ISK
104.26 BORA
Đổi 500 ISK sang 104.26 BORA
1000 ISK
208.52 BORA
Đổi 1000 ISK sang 208.52 BORA
2000 ISK
417.05 BORA
Đổi 2000 ISK sang 417.05 BORA
5000 ISK
1,042.62 BORA
Đổi 5000 ISK sang 1,042.62 BORA
10000 ISK
2,085.24 BORA
Đổi 10000 ISK sang 2,085.24 BORA
50000 ISK
10,426.18 BORA
Đổi 50000 ISK sang 10,426.18 BORA
100000 ISK
20,852.36 BORA
Đổi 100000 ISK sang 20,852.36 BORA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BORA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo BORA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BORA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BORA/ISK
BORA/ISK: 1 BORA = 4.8 ISK; 2025/12/26 22:05:57
Trong 1D vừa qua, BORA đã thay đổi -2.15% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BORA(BORA) đã thay đổi -2.15% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BORA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất c ả
Dữ liệu chuyển đổi BORA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 6.48 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 4.74 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BORA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 4.94 ISK | 6.48 ISK | 6.68 ISK | 10.32 ISK |
Thấp | 4.73 ISK | 4.74 ISK | 4.48 ISK | 4.48 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.15% | -0.35% | -21.91% | -52.66% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BORA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BORA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BORA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BORA
Số liệu thị trường BORA sang ISK
BORA/ISK:
kr4.8
Khối lượng BORA 24 giờ:
kr62,770,143.96
Vốn hóa thị trường BORA:
kr5,273,982,513.47
Nguồn cung lưu hành BORA:
1.10B BORA
Tỷ giá BORA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BORA thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BORA là kr4.8 mỗi BORA, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,273,982,513.47 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,099,750,000 BORA. Khối lượng giao dịch của BORA đã thay đổi -44.54% (kr-50,418,541.81 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BORA là kr113,188,685.77.
Thông tin thêm về BORA trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BORA phổ biến nhất là BORA sang ISK, trong đó mã của BORA là BORA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73910.96 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64477.37 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118999.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482731.78 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821647.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BORA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh h ợp lệ.

Chuyển đổi BORA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BORA phổ biến
BORA đến TWD
1 BORA thành NT$1.2 TWD
BORA đến CNY
1 BORA thành ¥0.2673 CNY
BORA đến ISK
1 BORA thành kr4.8 ISK
BORA đến USD
1 BORA thành $0.03815 USD
BORA đến AUD
1 BORA thành AU$0.05686 AUD
BORA đến EUR
1 BORA thành €0.03240 EUR
BORA đến CAD
1 BORA thành C$0.05217 CAD
BORA đến KRW
1 BORA thành ₩54.86 KRW
BORA đến JPY
1 BORA thành ¥5.97 JPY
BORA đến GBP
1 BORA thành £0.02827 GBP
BORA đến BRL
1 BORA thành R$0.2116 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,992,346.21 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,886.79 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr232.29 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,357.92 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.32 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr104,949.09 ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr18.3 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr44.02 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,533.08 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr88.97 ISK
Bảng chuyển đổi từ BORA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của BORA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BORA thành Króna Iceland đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.15%, đạt mức cao nhất là 4.94 ISK và mức thấp nhất là 4.73 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BORA là kr6.14 ISK , thay đổi -21.91% so với giá hiện tại. BORA đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.06% so với năm trước.
-kr
11.78ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 22:05 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BORA | kr2.4 | kr2.45 | -2.15% |
1 BORA | kr4.8 | kr4.9 | -2.15% |
5 BORA | kr23.98 | kr24.5 | -2.15% |
10 BORA | kr47.96 | kr49.01 | -2.15% |
50 BORA | kr239.78 | kr245.05 | -2.15% |
100 BORA | kr479.56 | kr490.09 | -2.15% |
500 BORA | kr2,397.81 | kr2,450.47 | -2.15% |
1000 BORA | kr4,795.62 | kr4,900.95 | -2.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp BORA/ISK
1 BORA bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 BORA (BORA) trong Króna Iceland (ISK) là kr4.8.
Tôi có thể mua bao nhiêu BORA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2085 BORA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BORA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BORA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BORA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 1.04 BORA, trong khi 5 BORA sẽ có giá khoảng 23.98ISK.
Giá cao nhất của BORA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BORA tính theo ISK là kr208.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BORA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BORA (BORA) đã giảm 0.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BORA (BORA) đã giảm 21.91% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BORA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BORA và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BORA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BORA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BORA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BORA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BORA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BORA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











