Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124831.33 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124831.33 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124831.33 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BOB thành IDR
BOB/IDR: 1 BOB = 0.0007000 IDR. Giá chuyển đổi 1 Build On BNB (BOB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.0007000 IDR hôm nay.

BOB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BOB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Build On BNB (BOB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BOB hiện có giá trị là 0.0007000 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BOB hiện có giá 0.0007000 IDR, nghĩa là mua 5 BOB sẽ mất 0.003500 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 1,428.48 BOB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 7,142.41 BOB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BOB sang IDR
Chuyển đổi IDR sang BOB
Build On BNB
Rupiah Indonesia
1 BOB
0.0007000 IDR
Đổi 1 BOB sang 0.0007000 IDR
2 BOB
0.001400 IDR
Đổi 2 BOB sang 0.001400 IDR
5 BOB
0.003500 IDR
Đổi 5 BOB sang 0.003500 IDR
10 BOB
0.007000 IDR
Đổi 10 BOB sang 0.007000 IDR
20 BOB
0.01400 IDR
Đổi 20 BOB sang 0.01400 IDR
50 BOB
0.03500 IDR
Đổi 50 BOB sang 0.03500 IDR
100 BOB
0.07000 IDR
Đổi 100 BOB sang 0.07000 IDR
200 BOB
0.1400 IDR
Đổi 200 BOB sang 0.1400 IDR
500 BOB
0.3500 IDR
Đổi 500 BOB sang 0.3500 IDR
1000 BOB
0.7000 IDR
Đổi 1000 BOB sang 0.7000 IDR
5000 BOB
3.5 IDR
Đổi 5000 BOB sang 3.5 IDR
10000 BOB
7 IDR
Đổi 10000 BOB sang 7 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Build On BNB tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOB sang IDR, lên đến 10000 BOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Build On BNB
1 IDR
1,428.48 BOB
Đổi 1 IDR sang 1,428.48 BOB
10 IDR
14,284.82 BOB
Đổi 10 IDR sang 14,284.82 BOB
50 IDR
71,424.09 BOB
Đổi 50 IDR sang 71,424.09 BOB
100 IDR
142,848.19 BOB
Đổi 100 IDR sang 142,848.19 BOB
200 IDR
285,696.37 BOB
Đổi 200 IDR sang 285,696.37 BOB
500 IDR
714,240.93 BOB
Đổi 500 IDR sang 714,240.93 BOB
1000 IDR
1,428,481.85 BOB
Đổi 1000 IDR sang 1,428,481.85 BOB
2000 IDR
2,856,963.7 BOB
Đổi 2000 IDR sang 2,856,963.7 BOB
5000 IDR
7,142,409.25 BOB
Đổi 5000 IDR sang 7,142,409.25 BOB
10000 IDR
14,284,818.5 BOB
Đổi 10000 IDR sang 14,284,818.5 BOB
50000 IDR
71,424,092.52 BOB
Đổi 50000 IDR sang 71,424,092.52 BOB
100000 IDR
142,848,185.03 BOB
Đổi 100000 IDR sang 142,848,185.03 BOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành BOB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Build On BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang BOB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BOB/IDR
BOB/IDR: 1 BOB = 0.0007000 IDR; 2025/10/05 08:25:56
Trong 1D vừa qua, Build On BNB đã thay đổi +3.95% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Build On BNB(BOB) đã thay đổi +3.95% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành BOB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BOB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Build On BNB/IDR
Giá Build On BNB cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.0007672 IDR trong khi giá Build On BNB thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.0005932 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Build On BNB theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BOB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007153 IDR | 0.0007672 IDR | 0.0009894 IDR | 0.001708 IDR |
Thấp | 0.0006581 IDR | 0.0005932 IDR | 0.0005932 IDR | 0.0005932 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.95% | +7.47% | -23.20% | -36.20% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BOB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BOB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BOB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Build On BNB
Số liệu thị trường BOB sang IDR
BOB/IDR:
Rp0.0007000
Khối lượng BOB 24 giờ:
Rp153,639,910,745.23
Vốn hóa thị trường BOB:
Rp294,501,467,809.55
Nguồn cung lưu hành BOB:
420.69T BOB
Tỷ giá BOB sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Build On BNB thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Build On BNB là Rp0.0007000 mỗi BOB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp294,501,467,809.55 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000,000 BOB. Khối lượng giao dịch của Build On BNB đã thay đổi -29.74% (Rp-65,048,089,655.07 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BOB là Rp218,688,000,400.29.
Thông tin thêm về Build On BNB trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Build On BNB phổ biến nhất là BOB sang IDR, trong đó mã của Build On BNB là BOB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BOB sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BOB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Build On BNB phổ biến

BOB đến TWD
1 BOB thành NT$0.{5}1284 TWD

BOB đến CNY
1 BOB thành ¥0.{6}3011 CNY

BOB đến USD
1 BOB thành $0.{7}4226 USD
BOB đến IDR
1 BOB thành Rp0.0007000 IDR

BOB đến EUR
1 BOB thành €0.{7}3600 EUR

BOB đến CAD
1 BOB thành C$0.{7}5902 CAD

BOB đến KRW
1 BOB thành ₩0.{4}5948 KRW

BOB đến JPY
1 BOB thành ¥0.{5}6231 JPY

BOB đến GBP
1 BOB thành £0.{7}3136 GBP

BOB đến BRL
1 BOB thành R$0.{6}2255 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

TUT đến IDR
1 TUT thành Rp1,738.17 IDR

LIGHT đến IDR
1 LIGHT thành Rp14,225.1 IDR

FLOKI đến IDR
1 FLOKI thành Rp1.76 IDR

ARIA đến IDR
1 ARIA thành Rp3,161.11 IDR

TWT đến IDR
1 TWT thành Rp23,495.38 IDR

NUMI đến IDR
1 NUMI thành Rp1,280.53 IDR

ASP đến IDR
1 ASP thành Rp2,123.88 IDR

LAZIO đến IDR
1 LAZIO thành Rp17,809.87 IDR

RICE đến IDR
1 RICE thành Rp2,446.1 IDR

SANTOS đến IDR
1 SANTOS thành Rp32,955.2 IDR
Bảng chuyển đổi từ BOB sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Build On BNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BOB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +7.47% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.95%, đạt mức cao nhất là 0.0007153 IDR và mức thấp nhất là 0.0006581 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 BOB là Rp0.0009115 IDR , thay đổi -23.20% so với giá hiện tại. Build On BNB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +34.86% so với năm trước.
+Rp
0.{4}3735IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BOB | Rp0.0003500 | Rp0.0003367 | +3.95% |
1 BOB | Rp0.0007000 | Rp0.0006735 | +3.95% |
5 BOB | Rp0.003500 | Rp0.003367 | +3.95% |
10 BOB | Rp0.007000 | Rp0.006735 | +3.95% |
50 BOB | Rp0.03500 | Rp0.03367 | +3.95% |
100 BOB | Rp0.07000 | Rp0.06735 | +3.95% |
500 BOB | Rp0.3500 | Rp0.3367 | +3.95% |
1000 BOB | Rp0.7000 | Rp0.6735 | +3.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp BOB/IDR
1 Build On BNB bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Build On BNB (BOB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.0007000.
Tôi có thể mua bao nhiêu BOB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,428.48 BOB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BOB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BOB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BOB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 7,142.41 BOB, trong khi 5 BOB sẽ có giá khoảng 0.003500IDR.
Giá cao nhất của BOB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BOB tính theo IDR là Rp0.002359. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BOB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Build On BNB tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Build On BNB (BOB) đã tăng 7.47%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Build On BNB (BOB) đã giảm 23.20% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BOB thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Build On BNB và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BOB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BOB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BOB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BOB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BOB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Build On BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Build On BNB: BOB sang Đô la Mỹ (USD), BOB sang Euro (EUR), BOB sang Bảng Anh (GBP), BOB sang Đô la Canada (CAD), BOB sang Rupee Ấn Độ (INR), BOB sang Rupee Pakistan (PKR), BOB sang Real Brazil (BRL), BOB sang ...
Giá của Build On BNB ở Mỹ là $0.{7}4226 USD. Ngoài ra, giá của Build On BNB là €0.{7}3600 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}3136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}5902 CAD ở Canada, ₹0.{5}3750 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1189 PKR ở Pakistan, R$0.{6}2255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Build On BNB phổ biến nhất là BOB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Build On BNB (BOB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.0007000.
Giá của Build On BNB ở Mỹ là $0.{7}4226 USD. Ngoài ra, giá của Build On BNB là €0.{7}3600 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}3136 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}5902 CAD ở Canada, ₹0.{5}3750 INR ở Ấn Độ, ₨0.{4}1189 PKR ở Pakistan, R$0.{6}2255 BRL ở Brazil, ...
Cặp Build On BNB phổ biến nhất là BOB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Build On BNB (BOB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.0007000.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.