Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CAPRICORN thành IDR

CAPRICORN/IDR: 1 CAPRICORN = 9.48 IDR. Giá chuyển đổi 1 Capricorn (CAPRICORN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 9.48 IDR hôm nay.
CAPRICORN
CAPRICORN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CAPRICORN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CAPRICORN hiện có giá trị là 9.48 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CAPRICORN hiện có giá 9.48 IDR, nghĩa là mua 5 CAPRICORN sẽ mất 47.42 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1054 CAPRICORN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.5272 CAPRICORN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CAPRICORN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang CAPRICORN

Capricorn
Rupiah Indonesia
1 CAPRICORN
9.48  IDR
Đổi 1 CAPRICORN sang 9.48 IDR
2 CAPRICORN
18.97  IDR
Đổi 2 CAPRICORN sang 18.97 IDR
5 CAPRICORN
47.42  IDR
Đổi 5 CAPRICORN sang 47.42 IDR
10 CAPRICORN
94.84  IDR
Đổi 10 CAPRICORN sang 94.84 IDR
20 CAPRICORN
189.68  IDR
Đổi 20 CAPRICORN sang 189.68 IDR
50 CAPRICORN
474.21  IDR
Đổi 50 CAPRICORN sang 474.21 IDR
100 CAPRICORN
948.42  IDR
Đổi 100 CAPRICORN sang 948.42 IDR
200 CAPRICORN
1,896.85  IDR
Đổi 200 CAPRICORN sang 1,896.85 IDR
500 CAPRICORN
4,742.11  IDR
Đổi 500 CAPRICORN sang 4,742.11 IDR
1000 CAPRICORN
9,484.23  IDR
Đổi 1000 CAPRICORN sang 9,484.23 IDR
5000 CAPRICORN
47,421.13  IDR
Đổi 5000 CAPRICORN sang 47,421.13 IDR
10000 CAPRICORN
94,842.27  IDR
Đổi 10000 CAPRICORN sang 94,842.27 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CAPRICORN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Capricorn tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CAPRICORN sang IDR, lên đến 10000 CAPRICORN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Capricorn
1 IDR
0.1054 CAPRICORN
Đổi 1 IDR sang 0.1054 CAPRICORN
10 IDR
1.05 CAPRICORN
Đổi 10 IDR sang 1.05 CAPRICORN
50 IDR
5.27 CAPRICORN
Đổi 50 IDR sang 5.27 CAPRICORN
100 IDR
10.54 CAPRICORN
Đổi 100 IDR sang 10.54 CAPRICORN
200 IDR
21.09 CAPRICORN
Đổi 200 IDR sang 21.09 CAPRICORN
500 IDR
52.72 CAPRICORN
Đổi 500 IDR sang 52.72 CAPRICORN
1000 IDR
105.44 CAPRICORN
Đổi 1000 IDR sang 105.44 CAPRICORN
2000 IDR
210.88 CAPRICORN
Đổi 2000 IDR sang 210.88 CAPRICORN
5000 IDR
527.19 CAPRICORN
Đổi 5000 IDR sang 527.19 CAPRICORN
10000 IDR
1,054.38 CAPRICORN
Đổi 10000 IDR sang 1,054.38 CAPRICORN
50000 IDR
5,271.91 CAPRICORN
Đổi 50000 IDR sang 5,271.91 CAPRICORN
100000 IDR
10,543.82 CAPRICORN
Đổi 100000 IDR sang 10,543.82 CAPRICORN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành CAPRICORN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Capricorn đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang CAPRICORN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CAPRICORN/IDR

CAPRICORN/IDR: 1 CAPRICORN = 9.48 IDR; 2025/10/06 00:11:14
Trong 1D vừa qua, Capricorn đã thay đổi +0.91% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Capricorn(CAPRICORN) đã thay đổi +0.91% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành CAPRICORN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CAPRICORN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Capricorn/IDR

Giá Capricorn cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 10.2 IDR trong khi giá Capricorn thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 8.58 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Capricorn theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CAPRICORN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
9.84 IDR
10.2 IDR
19.25 IDR
27.88 IDR
Thấp
9.38 IDR
8.58 IDR
8.58 IDR
8.2 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.91%
+3.53%
-10.19%
+1.81%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CAPRICORN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CAPRICORN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CAPRICORN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Capricorn

Số liệu thị trường CAPRICORN sang IDR

CAPRICORN/IDR:
Rp9.48
Khối lượng CAPRICORN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CAPRICORN:
--
Nguồn cung lưu hành CAPRICORN:
0 CAPRICORN

Tỷ giá CAPRICORN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Capricorn thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Capricorn là Rp9.48 mỗi CAPRICORN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CAPRICORN. Khối lượng giao dịch của Capricorn đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CAPRICORN là Rp--.

Thông tin thêm về Capricorn trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang IDR, trong đó mã của Capricorn là CAPRICORN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CAPRICORN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CAPRICORN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Capricorn phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CAPRICORN đến TWD
1 CAPRICORN thành NT$0.01740 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CAPRICORN đến CNY
1 CAPRICORN thành ¥0.004081 CNY
popular info Đô la Mỹ
CAPRICORN đến USD
1 CAPRICORN thành $0.0005723 USD
popular info Rupiah Indonesia
CAPRICORN đến IDR
1 CAPRICORN thành Rp9.48 IDR
popular info Euro
CAPRICORN đến EUR
1 CAPRICORN thành €0.0004884 EUR
popular info Đô la Canada
CAPRICORN đến CAD
1 CAPRICORN thành C$0.0007993 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CAPRICORN đến KRW
1 CAPRICORN thành ₩0.8055 KRW
popular info Yên Nhật
CAPRICORN đến JPY
1 CAPRICORN thành ¥0.08545 JPY
popular info Bảng Anh
CAPRICORN đến GBP
1 CAPRICORN thành £0.0004262 GBP
popular info Real Brazil
CAPRICORN đến BRL
1 CAPRICORN thành R$0.003055 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,046,518,703.9 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,841,322.49 IDR
other assets Solana
SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,787,779.49 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,240.64 IDR
other assets Dogecoin
DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,193.31 IDR
other assets Aster
ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp31,087.17 IDR
other assets Cardano
ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,881.19 IDR
other assets Shiba Inu
SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2064 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp364,862.06 IDR
other assets OVERTAKE
TAKE đến IDR
1 TAKE thành Rp3,533.52 IDR

Bảng chuyển đổi từ CAPRICORN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Capricorn đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CAPRICORN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.53% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.91%, đạt mức cao nhất là 9.84 IDR và mức thấp nhất là 9.38 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 CAPRICORN là Rp10.56 IDR , thay đổi -10.19% so với giá hiện tại. Capricorn đã thay đổi
+Rp
3.88IDR
, tương đương mức thay đổi +69.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 00:11 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CAPRICORN
Rp4.74Rp4.7
+0.91%
1 CAPRICORN
Rp9.48Rp9.4
+0.91%
5 CAPRICORN
Rp47.42Rp46.99
+0.91%
10 CAPRICORN
Rp94.84Rp93.99
+0.91%
50 CAPRICORN
Rp474.21Rp469.93
+0.91%
100 CAPRICORN
Rp948.42Rp939.86
+0.91%
500 CAPRICORN
Rp4,742.11Rp4,699.32
+0.91%
1000 CAPRICORN
Rp9,484.23Rp9,398.63
+0.91%

Câu Hỏi Thường Gặp CAPRICORN/IDR

1 Capricorn bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Capricorn (CAPRICORN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9.48.
Tôi có thể mua bao nhiêu CAPRICORN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1054 CAPRICORN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CAPRICORN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CAPRICORN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CAPRICORN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.5272 CAPRICORN, trong khi 5 CAPRICORN sẽ có giá khoảng 47.42IDR.
Giá cao nhất của CAPRICORN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CAPRICORN tính theo IDR là Rp125.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CAPRICORN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Capricorn tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) đã tăng 3.53%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Capricorn (CAPRICORN) đã giảm 10.19% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CAPRICORN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Capricorn và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CAPRICORN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CAPRICORN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CAPRICORN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CAPRICORN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CAPRICORN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Capricorn và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Capricorn: CAPRICORN sang Đô la Mỹ (USD), CAPRICORN sang Euro (EUR), CAPRICORN sang Bảng Anh (GBP), CAPRICORN sang Đô la Canada (CAD), CAPRICORN sang Rupee Ấn Độ (INR), CAPRICORN sang Rupee Pakistan (PKR), CAPRICORN sang Real Brazil (BRL), CAPRICORN sang ...
Giá của Capricorn ở Mỹ là $0.0005723 USD. Ngoài ra, giá của Capricorn là €0.0004884 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007993 CAD ở Canada, ₹0.05078 INR ở Ấn Độ, ₨0.1619 PKR ở Pakistan, R$0.003055 BRL ở Brazil, ...
Cặp Capricorn phổ biến nhất là CAPRICORN sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Capricorn (CAPRICORN) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp9.48.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.