Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123511.78 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123511.78 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123511.78 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSIX thành INR
CSIX/INR: 1 CSIX = 0.1728 INR. Giá chuyển đổi 1 Carbon browser (CSIX) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1728 INR hôm nay.

CSIX
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSIX/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Carbon browser (CSIX) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSIX hiện có giá trị là 0.1728 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSIX hiện có giá 0.1728 INR, nghĩa là mua 5 CSIX sẽ mất 0.8638 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.79 CSIX và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 28.94 CSIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSIX sang INR
Chuyển đổi INR sang CSIX
Carbon browser
Rupee Ấn Độ
1 CSIX
0.1728 INR
Đổi 1 CSIX sang 0.1728 INR
2 CSIX
0.3455 INR
Đổi 2 CSIX sang 0.3455 INR
5 CSIX
0.8638 INR
Đổi 5 CSIX sang 0.8638 INR
10 CSIX
1.73 INR
Đổi 10 CSIX sang 1.73 INR
20 CSIX
3.46 INR
Đổi 20 CSIX sang 3.46 INR
50 CSIX
8.64 INR
Đổi 50 CSIX sang 8.64 INR
100 CSIX
17.28 INR
Đổi 100 CSIX sang 17.28 INR
200 CSIX
34.55 INR
Đổi 200 CSIX sang 34.55 INR
500 CSIX
86.38 INR
Đổi 500 CSIX sang 86.38 INR
1000 CSIX
172.76 INR
Đổi 1000 CSIX sang 172.76 INR
5000 CSIX
863.78 INR
Đổi 5000 CSIX sang 863.78 INR
10000 CSIX
1,727.55 INR
Đổi 10000 CSIX sang 1,727.55 INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSIX thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của Carbon browser tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSIX sang INR, lên đến 10000 CSIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
Carbon browser
1 INR
5.79 CSIX
Đổi 1 INR sang 5.79 CSIX
10 INR
57.89 CSIX
Đổi 10 INR sang 57.89 CSIX
50 INR
289.43 CSIX
Đổi 50 INR sang 289.43 CSIX
100 INR
578.85 CSIX
Đổi 100 INR sang 578.85 CSIX
200 INR
1,157.71 CSIX
Đổi 200 INR sang 1,157.71 CSIX
500 INR
2,894.27 CSIX
Đổi 500 INR sang 2,894.27 CSIX
1000 INR
5,788.54 CSIX
Đổi 1000 INR sang 5,788.54 CSIX
2000 INR
11,577.08 CSIX
Đổi 2000 INR sang 11,577.08 CSIX
5000 INR
28,942.7 CSIX
Đổi 5000 INR sang 28,942.7 CSIX
10000 INR
57,885.41 CSIX
Đổi 10000 INR sang 57,885.41 CSIX
50000 INR
289,427.04 CSIX
Đổi 50000 INR sang 289,427.04 CSIX
100000 INR
578,854.08 CSIX
Đổi 100000 INR sang 578,854.08 CSIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành CSIX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo Carbon browser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang CSIX, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSIX/INR
CSIX/INR: 1 CSIX = 0.1728 INR; 2025/10/05 23:41:33
Trong 1D vừa qua, Carbon browser đã thay đổi +0.52% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Carbon browser(CSIX) đã thay đổi +0.52% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành CSIX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CSIX sang INR: Biến động và thay đổi giá của Carbon browser/INR
Giá Carbon browser cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2141 INR trong khi giá Carbon browser thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1645 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Carbon browser theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSIX theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1762 INR | 0.2141 INR | 0.3186 INR | 0.5106 INR |
Thấp | 0.1663 INR | 0.1645 INR | 0.1589 INR | 0.1589 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.52% | -10.43% | -37.37% | -59.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSIX (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSIX bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Carbon browser
Số liệu thị trường CSIX sang INR
CSIX/INR:
₹0.1728
Khối lượng CSIX 24 giờ:
₹198,496,133.87
Vốn hóa thị trường CSIX:
₹68,512,096.51
Nguồn cung lưu hành CSIX:
396.59M CSIX
Tỷ giá CSIX sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Carbon browser thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Carbon browser là ₹0.1728 mỗi CSIX, với tổng vốn hoá thị trường của ₹68,512,096.51 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 396,585,060 CSIX. Khối lượng giao dịch của Carbon browser đã thay đổi +50.18% (₹66,321,784.27 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSIX là ₹132,174,349.6.
Thông tin thêm về Carbon browser trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Carbon browser phổ biến nhất là CSIX sang INR, trong đó mã của Carbon browser là CSIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSIX sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSIX sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Carbon browser phổ biến

CSIX đến TWD
1 CSIX thành NT$0.05920 TWD

CSIX đến CNY
1 CSIX thành ¥0.01388 CNY

CSIX đến USD
1 CSIX thành $0.001947 USD

CSIX đến EUR
1 CSIX thành €0.001661 EUR

CSIX đến CAD
1 CSIX thành C$0.002719 CAD
CSIX đến INR
1 CSIX thành ₹0.1728 INR

CSIX đến KRW
1 CSIX thành ₩2.74 KRW

CSIX đến JPY
1 CSIX thành ¥0.2907 JPY

CSIX đến GBP
1 CSIX thành £0.001450 GBP

CSIX đến BRL
1 CSIX thành R$0.01039 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹10,963,253.82 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹401,195.64 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹20,287.24 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹263.85 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹22.47 INR

ASTER đến INR
1 ASTER thành ₹163.24 INR

ADA đến INR
1 ADA thành ₹74.45 INR

SHIB đến INR
1 SHIB thành ₹0.001105 INR

LINK đến INR
1 LINK thành ₹1,957.52 INR

TAKE đến INR
1 TAKE thành ₹18.83 INR
Bảng chuyển đổi từ CSIX sang INR
Tỷ giá hoán đổi của Carbon browser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSIX thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -10.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.52%, đạt mức cao nhất là 0.1762 INR và mức thấp nhất là 0.1663 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 CSIX là ₹0.2762 INR , thay đổi -37.37% so với giá hiện tại. Carbon browser đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.93% so với năm trước.
-₹
1.39INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSIX | ₹0.08638 | ₹0.08593 | +0.52% |
1 CSIX | ₹0.1728 | ₹0.1719 | +0.52% |
5 CSIX | ₹0.8638 | ₹0.8593 | +0.52% |
10 CSIX | ₹1.73 | ₹1.72 | +0.52% |
50 CSIX | ₹8.64 | ₹8.59 | +0.52% |
100 CSIX | ₹17.28 | ₹17.19 | +0.52% |
500 CSIX | ₹86.38 | ₹85.93 | +0.52% |
1000 CSIX | ₹172.76 | ₹171.85 | +0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSIX/INR
1 Carbon browser bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 Carbon browser (CSIX) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1728.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSIX với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.79 CSIX đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSIX sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSIX sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSIX bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 28.94 CSIX, trong khi 5 CSIX sẽ có giá khoảng 0.8638INR.
Giá cao nhất của CSIX/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSIX tính theo INR là ₹38.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSIX/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Carbon browser tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Carbon browser (CSIX) đã giảm 10.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Carbon browser (CSIX) đã giảm 37.37% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSIX thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Carbon browser và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSIX/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSIX/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSIX/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSIX/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Carbon browser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Carbon browser: CSIX sang Đô la Mỹ (USD), CSIX sang Euro (EUR), CSIX sang Bảng Anh (GBP), CSIX sang Đô la Canada (CAD), CSIX sang Rupee Ấn Độ (INR), CSIX sang Rupee Pakistan (PKR), CSIX sang Real Brazil (BRL), CSIX sang ...
Giá của Carbon browser ở Mỹ là $0.001947 USD. Ngoài ra, giá của Carbon browser là €0.001661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002719 CAD ở Canada, ₹0.1728 INR ở Ấn Độ, ₨0.5507 PKR ở Pakistan, R$0.01039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Carbon browser phổ biến nhất là CSIX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Carbon browser (CSIX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1728.
Giá của Carbon browser ở Mỹ là $0.001947 USD. Ngoài ra, giá của Carbon browser là €0.001661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002719 CAD ở Canada, ₹0.1728 INR ở Ấn Độ, ₨0.5507 PKR ở Pakistan, R$0.01039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Carbon browser phổ biến nhất là CSIX sang Rupee Ấn Độ(INR). Giá của 1 Carbon browser (CSIX) ở Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1728.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.