Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123511.78 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123511.78 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.53%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123511.78 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSIX thành ISK
CSIX/ISK: 1 CSIX = 0.2356 ISK. Giá chuyển đổi 1 Carbon browser (CSIX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2356 ISK hôm nay.

CSIX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSIX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Carbon browser (CSIX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSIX hiện có giá trị là 0.2356 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSIX hiện có giá 0.2356 ISK, nghĩa là mua 5 CSIX sẽ mất 1.18 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.24 CSIX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 21.22 CSIX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSIX sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CSIX
Carbon browser
Króna Iceland
1 CSIX
0.2356 ISK
Đổi 1 CSIX sang 0.2356 ISK
2 CSIX
0.4712 ISK
Đổi 2 CSIX sang 0.4712 ISK
5 CSIX
1.18 ISK
Đổi 5 CSIX sang 1.18 ISK
10 CSIX
2.36 ISK
Đổi 10 CSIX sang 2.36 ISK
20 CSIX
4.71 ISK
Đổi 20 CSIX sang 4.71 ISK
50 CSIX
11.78 ISK
Đổi 50 CSIX sang 11.78 ISK
100 CSIX
23.56 ISK
Đổi 100 CSIX sang 23.56 ISK
200 CSIX
47.12 ISK
Đổi 200 CSIX sang 47.12 ISK
500 CSIX
117.81 ISK
Đổi 500 CSIX sang 117.81 ISK
1000 CSIX
235.62 ISK
Đổi 1000 CSIX sang 235.62 ISK
5000 CSIX
1,178.11 ISK
Đổi 5000 CSIX sang 1,178.11 ISK
10000 CSIX
2,356.22 ISK
Đổi 10000 CSIX sang 2,356.22 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSIX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Carbon browser tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSIX sang ISK, lên đến 10000 CSIX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Carbon browser
1 ISK
4.24 CSIX
Đổi 1 ISK sang 4.24 CSIX
10 ISK
42.44 CSIX
Đổi 10 ISK sang 42.44 CSIX
50 ISK
212.2 CSIX
Đổi 50 ISK sang 212.2 CSIX
100 ISK
424.41 CSIX
Đổi 100 ISK sang 424.41 CSIX
200 ISK
848.82 CSIX
Đổi 200 ISK sang 848.82 CSIX
500 ISK
2,122.04 CSIX
Đổi 500 ISK sang 2,122.04 CSIX
1000 ISK
4,244.09 CSIX
Đổi 1000 ISK sang 4,244.09 CSIX
2000 ISK
8,488.18 CSIX
Đổi 2000 ISK sang 8,488.18 CSIX
5000 ISK
21,220.44 CSIX
Đổi 5000 ISK sang 21,220.44 CSIX
10000 ISK
42,440.88 CSIX
Đổi 10000 ISK sang 42,440.88 CSIX
50000 ISK
212,204.38 CSIX
Đổi 50000 ISK sang 212,204.38 CSIX
100000 ISK
424,408.76 CSIX
Đổi 100000 ISK sang 424,408.76 CSIX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CSIX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Carbon browser đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CSIX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSIX/ISK
CSIX/ISK: 1 CSIX = 0.2356 ISK; 2025/10/05 23:41:10
Trong 1D vừa qua, Carbon browser đã thay đổi +0.52% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Carbon browser(CSIX) đã thay đổi +0.52% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CSIX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CSIX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Carbon browser/ISK
Giá Carbon browser cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2920 ISK trong khi giá Carbon browser thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2243 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Carbon browser theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSIX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2404 ISK | 0.2920 ISK | 0.4346 ISK | 0.6964 ISK |
Thấp | 0.2268 ISK | 0.2243 ISK | 0.2167 ISK | 0.2167 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.52% | -10.43% | -37.37% | -59.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSIX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSIX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSIX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Carbon browser
Số liệu thị trường CSIX sang ISK
CSIX/ISK:
kr0.2356
Khối lượng CSIX 24 giờ:
kr270,730,271.59
Vốn hóa thị trường CSIX:
kr93,444,129.79
Nguồn cung lưu hành CSIX:
396.59M CSIX
Tỷ giá CSIX sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Carbon browser thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Carbon browser là kr0.2356 mỗi CSIX, với tổng vốn hoá thị trường của kr93,444,129.79 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 396,585,060 CSIX. Khối lượng giao dịch của Carbon browser đã thay đổi +50.18% (kr90,456,747.53 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSIX là kr180,273,524.05.
Thông tin thêm về Carbon browser trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Carbon browser phổ biến nhất là CSIX sang ISK, trong đó mã của Carbon browser là CSIX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104699.05 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91363.24 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654939.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886861.42 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSIX sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSIX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Carbon browser phổ biến

CSIX đến TWD
1 CSIX thành NT$0.05920 TWD

CSIX đến CNY
1 CSIX thành ¥0.01388 CNY
CSIX đến ISK
1 CSIX thành kr0.2356 ISK

CSIX đến USD
1 CSIX thành $0.001947 USD

CSIX đến EUR
1 CSIX thành €0.001661 EUR

CSIX đến CAD
1 CSIX thành C$0.002719 CAD

CSIX đến KRW
1 CSIX thành ₩2.74 KRW

CSIX đến JPY
1 CSIX thành ¥0.2907 JPY

CSIX đến GBP
1 CSIX thành £0.001450 GBP

CSIX đến BRL
1 CSIX thành R$0.01039 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,952,858.91 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr547,193.55 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr27,669.91 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr359.86 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.65 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr222.64 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.55 ISK

SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001507 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,669.88 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr25.68 ISK
Bảng chuyển đổi từ CSIX sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Carbon browser đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSIX thành Króna Iceland đã thay đổi -10.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.52%, đạt mức cao nhất là 0.2404 ISK và mức thấp nhất là 0.2268 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSIX là kr0.3768 ISK , thay đổi -37.37% so với giá hiện tại. Carbon browser đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.93% so với năm trước.
-kr
1.9ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSIX | kr0.1178 | kr0.1172 | +0.52% |
1 CSIX | kr0.2356 | kr0.2344 | +0.52% |
5 CSIX | kr1.18 | kr1.17 | +0.52% |
10 CSIX | kr2.36 | kr2.34 | +0.52% |
50 CSIX | kr11.78 | kr11.72 | +0.52% |
100 CSIX | kr23.56 | kr23.44 | +0.52% |
500 CSIX | kr117.81 | kr117.2 | +0.52% |
1000 CSIX | kr235.62 | kr234.39 | +0.52% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSIX/ISK
1 Carbon browser bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Carbon browser (CSIX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2356.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSIX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.24 CSIX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSIX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSIX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSIX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 21.22 CSIX, trong khi 5 CSIX sẽ có giá khoảng 1.18ISK.
Giá cao nhất của CSIX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSIX tính theo ISK là kr52.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSIX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Carbon browser tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Carbon browser (CSIX) đã giảm 10.43%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Carbon browser (CSIX) đã giảm 37.37% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSIX thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Carbon browser và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSIX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSIX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSIX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSIX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSIX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Carbon browser và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Carbon browser: CSIX sang Đô la Mỹ (USD), CSIX sang Euro (EUR), CSIX sang Bảng Anh (GBP), CSIX sang Đô la Canada (CAD), CSIX sang Rupee Ấn Độ (INR), CSIX sang Rupee Pakistan (PKR), CSIX sang Real Brazil (BRL), CSIX sang ...
Giá của Carbon browser ở Mỹ là $0.001947 USD. Ngoài ra, giá của Carbon browser là €0.001661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002719 CAD ở Canada, ₹0.1728 INR ở Ấn Độ, ₨0.5507 PKR ở Pakistan, R$0.01039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Carbon browser phổ biến nhất là CSIX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Carbon browser (CSIX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2356.
Giá của Carbon browser ở Mỹ là $0.001947 USD. Ngoài ra, giá của Carbon browser là €0.001661 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001450 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002719 CAD ở Canada, ₹0.1728 INR ở Ấn Độ, ₨0.5507 PKR ở Pakistan, R$0.01039 BRL ở Brazil, ...
Cặp Carbon browser phổ biến nhất là CSIX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Carbon browser (CSIX) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2356.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.