Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123388.25 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123388.25 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123388.25 (-1.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ADA thành ISK
ADA/ISK: 1 ADA = 0.006308 ISK. Giá chuyển đổi 1 Cardano Inu (ADA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.006308 ISK hôm nay.

ADA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ADA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cardano Inu (ADA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ADA hiện có giá trị là 0.006308 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ADA hiện có giá 0.006308 ISK, nghĩa là mua 5 ADA sẽ mất 0.03154 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 158.54 ADA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 792.7 ADA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ADA sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ADA
Cardano Inu
Króna Iceland
1 ADA
0.006308 ISK
Đổi 1 ADA sang 0.006308 ISK
2 ADA
0.01262 ISK
Đổi 2 ADA sang 0.01262 ISK
5 ADA
0.03154 ISK
Đổi 5 ADA sang 0.03154 ISK
10 ADA
0.06308 ISK
Đổi 10 ADA sang 0.06308 ISK
20 ADA
0.1262 ISK
Đổi 20 ADA sang 0.1262 ISK
50 ADA
0.3154 ISK
Đổi 50 ADA sang 0.3154 ISK
100 ADA
0.6308 ISK
Đổi 100 ADA sang 0.6308 ISK
200 ADA
1.26 ISK
Đổi 200 ADA sang 1.26 ISK
500 ADA
3.15 ISK
Đổi 500 ADA sang 3.15 ISK
1000 ADA
6.31 ISK
Đổi 1000 ADA sang 6.31 ISK
5000 ADA
31.54 ISK
Đổi 5000 ADA sang 31.54 ISK
10000 ADA
63.08 ISK
Đổi 10000 ADA sang 63.08 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ADA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Cardano Inu tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ADA sang ISK, lên đến 10000 ADA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Cardano Inu
1 ISK
158.54 ADA
Đổi 1 ISK sang 158.54 ADA
10 ISK
1,585.4 ADA
Đổi 10 ISK sang 1,585.4 ADA
50 ISK
7,926.98 ADA
Đổi 50 ISK sang 7,926.98 ADA
100 ISK
15,853.96 ADA
Đổi 100 ISK sang 15,853.96 ADA
200 ISK
31,707.92 ADA
Đổi 200 ISK sang 31,707.92 ADA
500 ISK
79,269.81 ADA
Đổi 500 ISK sang 79,269.81 ADA
1000 ISK
158,539.62 ADA
Đổi 1000 ISK sang 158,539.62 ADA
2000 ISK
317,079.25 ADA
Đổi 2000 ISK sang 317,079.25 ADA
5000 ISK
792,698.12 ADA
Đổi 5000 ISK sang 792,698.12 ADA
10000 ISK
1,585,396.24 ADA
Đổi 10000 ISK sang 1,585,396.24 ADA
50000 ISK
7,926,981.18 ADA
Đổi 50000 ISK sang 7,926,981.18 ADA
100000 ISK
15,853,962.36 ADA
Đổi 100000 ISK sang 15,853,962.36 ADA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ADA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Cardano Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ADA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ADA/ISK
ADA/ISK: 1 ADA = 0.006308 ISK; 2025/10/06 05:09:34
Trong 1D vừa qua, Cardano Inu đã thay đổi -2.17% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cardano Inu(ADA) đã thay đổi -2.17% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ADA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ADA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Cardano Inu/ISK
Giá Cardano Inu cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.008376 ISK trong khi giá Cardano Inu thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.006308 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cardano Inu theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ADA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006480 ISK | 0.008376 ISK | 0.02633 ISK | 0.02633 ISK |
Thấp | 0.006308 ISK | 0.006308 ISK | 0.002534 ISK | 0.002534 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.17% | -15.81% | +32.14% | -35.06% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ADA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ADA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ADA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cardano Inu
Số liệu thị trường ADA sang ISK
ADA/ISK:
kr0.006308
Khối lượng ADA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ADA:
--
Nguồn cung lưu hành ADA:
0 ADA
Tỷ giá ADA sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cardano Inu thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cardano Inu là kr0.006308 mỗi ADA, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ADA. Khối lượng giao dịch của Cardano Inu đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ADA là kr0.
Thông tin thêm về Cardano Inu trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cardano Inu phổ biến nhất là ADA sang ISK, trong đó mã của Cardano Inu là ADA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104662.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91228.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171157.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654583.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10889057.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ADA sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ADA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cardano Inu phổ biến

ADA đến TWD
1 ADA thành NT$0.001590 TWD

ADA đến CNY
1 ADA thành ¥0.0003715 CNY
ADA đến ISK
1 ADA thành kr0.006308 ISK

ADA đến USD
1 ADA thành $0.{4}5206 USD

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.{4}4441 EUR

ADA đến CAD
1 ADA thành C$0.{4}7263 CAD

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩0.07348 KRW

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥0.007817 JPY

ADA đến GBP
1 ADA thành £0.{4}3871 GBP

ADA đến BRL
1 ADA thành R$0.0002778 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr14,982,787.36 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr548,617.16 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr28,004 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr30.67 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr359.89 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr23.99 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,646.18 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr223.09 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr108.28 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr101.75 ISK
Bảng chuyển đổi từ ADA sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Cardano Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ADA thành Króna Iceland đã thay đổi -15.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.17%, đạt mức cao nhất là 0.006480 ISK và mức thấp nhất là 0.006308 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ADA là kr0.004773 ISK , thay đổi +32.14% so với giá hiện tại. Cardano Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.06% so với năm trước.
+kr
0.006308ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ADA | kr0.003154 | kr0.003224 | -2.17% |
1 ADA | kr0.006308 | kr0.006447 | -2.17% |
5 ADA | kr0.03154 | kr0.03224 | -2.17% |
10 ADA | kr0.06308 | kr0.06447 | -2.17% |
50 ADA | kr0.3154 | kr0.3224 | -2.17% |
100 ADA | kr0.6308 | kr0.6447 | -2.17% |
500 ADA | kr3.15 | kr3.22 | -2.17% |
1000 ADA | kr6.31 | kr6.45 | -2.17% |
Câu Hỏi Thường Gặp ADA/ISK
1 Cardano Inu bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Cardano Inu (ADA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.006308.
Tôi có thể mua bao nhiêu ADA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 158.54 ADA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ADA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ADA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ADA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 792.7 ADA, trong khi 5 ADA sẽ có giá khoảng 0.03154ISK.
Giá cao nhất của ADA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ADA tính theo ISK là kr0.02633. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ADA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cardano Inu tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cardano Inu (ADA) đã giảm 15.81%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cardano Inu (ADA) đã tăng 32.14% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ADA thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cardano Inu và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ADA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ADA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ADA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ADA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ADA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cardano Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cardano Inu: ADA sang Đô la Mỹ (USD), ADA sang Euro (EUR), ADA sang Bảng Anh (GBP), ADA sang Đô la Canada (CAD), ADA sang Rupee Ấn Độ (INR), ADA sang Rupee Pakistan (PKR), ADA sang Real Brazil (BRL), ADA sang ...
Giá của Cardano Inu ở Mỹ là $0.{4}5206 USD. Ngoài ra, giá của Cardano Inu là €0.{4}4441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7263 CAD ở Canada, ₹0.004621 INR ở Ấn Độ, ₨0.01478 PKR ở Pakistan, R$0.0002778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cardano Inu phổ biến nhất là ADA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cardano Inu (ADA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006308.
Giá của Cardano Inu ở Mỹ là $0.{4}5206 USD. Ngoài ra, giá của Cardano Inu là €0.{4}4441 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}3871 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7263 CAD ở Canada, ₹0.004621 INR ở Ấn Độ, ₨0.01478 PKR ở Pakistan, R$0.0002778 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cardano Inu phổ biến nhất là ADA sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Cardano Inu (ADA) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.006308.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.