Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107824.05 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107824.05 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$107824.05 (+1.79%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam62(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$47.8M (1 ngày); -$1.09B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSPR thành ISK
CSPR/ISK: 1 CSPR = 1.67 ISK. Giá chuyển đổi 1 Casper (CSPR) thành Króna Iceland (ISK) là 1.67 ISK hôm nay.

CSPR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSPR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Casper (CSPR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSPR hiện có giá trị là 1.67 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSPR hiện có giá 1.67 ISK, nghĩa là mua 5 CSPR sẽ mất 8.34 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5998 CSPR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3 CSPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSPR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CSPR
Casper
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSPR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Casper tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSPR sang ISK, lên đến 10000 CSPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Casper
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CSPR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Casper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CSPR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSPR/ISK
CSPR/ISK: 1 CSPR = 1.67 ISK; 2025/06/09 15:35:48
Trong 1D vừa qua, Casper đã thay đổi -4.81% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Casper(CSPR) đã thay đổi -4.81% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CSPR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi CSPR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Casper/ISK
Giá Casper cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.86 ISK trong khi giá Casper thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.38 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Casper theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSPR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.81 ISK | 1.86 ISK | 3.29 ISK | 3.29 ISK |
Thấp | 1.64 ISK | 1.38 ISK | 1.38 ISK | 0.9630 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.81% | +9.04% | -17.09% | +28.61% |
Thông tin Casper
Số liệu thị trường CSPR sang ISK
CSPR/ISK:
kr1.67
Khối lượng CSPR 24 giờ:
kr851,662,636.61
Vốn hóa thị trường CSPR:
kr21,914,383,953.59
Nguồn cung lưu hành CSPR:
13.14B CSPR
Tỷ giá CSPR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Casper thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Casper là kr1.67 mỗi CSPR, với tổng vốn hoá thị trường của kr21,914,383,953.59 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,143,186,000 CSPR. Khối lượng giao dịch của Casper đã thay đổi -28.30% (kr-336,227,571.98 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSPR là kr1,187,890,208.59.
Thông tin thêm về Casper trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Casper phổ biến nhất là CSPR sang ISK, trong đó mã của Casper là CSPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107323.39 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2534.22 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.27 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 155.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94079.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79226.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 146818.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599605.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9196594.95 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSPR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSPR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua CSPR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSPR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Casper phổ biến

CSPR đến TWD
1 CSPR thành NT$0.3952 TWD

CSPR đến CNY
1 CSPR thành ¥0.09492 CNY
CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr1.67 ISK

CSPR đến USD
1 CSPR thành $0.01321 USD

CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.01158 EUR

CSPR đến CAD
1 CSPR thành C$0.01807 CAD

CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩17.9 KRW

CSPR đến JPY
1 CSPR thành ¥1.91 JPY

CSPR đến GBP
1 CSPR thành £0.009749 GBP

CSPR đến BRL
1 CSPR thành R$0.07379 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,612,189.15 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr320,423.36 ISK

TRU đến ISK
1 TRU thành kr4.6 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr285.4 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr423.81 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001501 ISK

ICP đến ISK
1 ICP thành kr752.96 ISK

DEXE đến ISK
1 DEXE thành kr1,105.5 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr82,921.8 ISK

UMA đến ISK
1 UMA thành kr201.32 ISK
Bảng chuyển đổi từ CSPR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Casper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSPR thành Króna Iceland đã thay đổi +9.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.81%, đạt mức cao nhất là 1.81 ISK và mức thấp nhất là 1.64 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSPR là kr2.01 ISK , thay đổi -17.09% so với giá hiện tại. Casper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -49.44% so với năm trước.
-kr
1.63ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 15:35 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSPR | kr0.8337 | kr0.8758 | -4.81% |
1 CSPR | kr1.67 | kr1.75 | -4.81% |
5 CSPR | kr8.34 | kr8.76 | -4.81% |
10 CSPR | kr16.67 | kr17.52 | -4.81% |
50 CSPR | kr83.37 | kr87.58 | -4.81% |
100 CSPR | kr166.74 | kr175.17 | -4.81% |
500 CSPR | kr833.68 | kr875.83 | -4.81% |
1000 CSPR | kr1,667.36 | kr1,751.66 | -4.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSPR/ISK
1 Casper bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Casper (CSPR) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.67.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSPR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5998 CSPR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSPR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSPR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSPR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3 CSPR, trong khi 5 CSPR sẽ có giá khoảng 8.34ISK.
Giá cao nhất của CSPR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSPR tính theo ISK là kr172.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSPR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Casper tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã tăng 9.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã giảm 17.09% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSPR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Casper và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSPR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSPR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSPR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSPR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Casper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)

Hướng dẫn mua
Polkadot (DOT)

Hướng dẫn mua
Binance USD (BUSD)

Hướng dẫn mua
DAI (DAI)

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
