Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87365.12 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87365.12 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.93%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87365.12 (-0.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSPR thành ISK
CSPR/ISK: 1 CSPR = 0.5500 ISK. Giá chuyển đổi 1 Casper (CSPR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5500 ISK hôm nay.

CSPR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSPR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Casper (CSPR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSPR hiện có giá trị là 0.5500 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSPR hiện có giá 0.5500 ISK, nghĩa là mua 5 CSPR sẽ mất 2.75 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.82 CSPR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.09 CSPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSPR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CSPR
Casper
Króna Iceland
1 CSPR
0.5500 ISK
Đổi 1 CSPR sang 0.5500 ISK
2 CSPR
1.1 ISK
Đổi 2 CSPR sang 1.1 ISK
5 CSPR
2.75 ISK
Đổi 5 CSPR sang 2.75 ISK
10 CSPR
5.5 ISK
Đổi 10 CSPR sang 5.5 ISK
20 CSPR
11 ISK
Đổi 20 CSPR sang 11 ISK
50 CSPR
27.5 ISK
Đổi 50 CSPR sang 27.5 ISK
100 CSPR
55 ISK
Đổi 100 CSPR sang 55 ISK
200 CSPR
110 ISK
Đổi 200 CSPR sang 110 ISK
500 CSPR
275 ISK
Đổi 500 CSPR sang 275 ISK
1000 CSPR
549.99 ISK
Đổi 1000 CSPR sang 549.99 ISK
5000 CSPR
2,749.96 ISK
Đổi 5000 CSPR sang 2,749.96 ISK
10000 CSPR
5,499.92 ISK
Đổi 10000 CSPR sang 5,499.92 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSPR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Casper tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSPR sang ISK, lên đến 10000 CSPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Casper
1 ISK
1.82 CSPR
Đổi 1 ISK sang 1.82 CSPR
10 ISK
18.18 CSPR
Đổi 10 ISK sang 18.18 CSPR
50 ISK
90.91 CSPR
Đổi 50 ISK sang 90.91 CSPR
100 ISK
181.82 CSPR
Đổi 100 ISK sang 181.82 CSPR
200 ISK
363.64 CSPR
Đổi 200 ISK sang 363.64 CSPR
500 ISK
909.1 CSPR
Đổi 500 ISK sang 909.1 CSPR
1000 ISK
1,818.21 CSPR
Đổi 1000 ISK sang 1,818.21 CSPR
2000 ISK
3,636.42 CSPR
Đổi 2000 ISK sang 3,636.42 CSPR
5000 ISK
9,091.05 CSPR
Đổi 5000 ISK sang 9,091.05 CSPR
10000 ISK
18,182.1 CSPR
Đổi 10000 ISK sang 18,182.1 CSPR
50000 ISK
90,910.49 CSPR
Đổi 50000 ISK sang 90,910.49 CSPR
100000 ISK
181,820.99 CSPR
Đổi 100000 ISK sang 181,820.99 CSPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CSPR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Casper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CSPR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSPR/ISK
CSPR/ISK: 1 CSPR = 0.5500 ISK; 2025/12/29 13:10:11
Trong 1D vừa qua, Casper đã thay đổi -2.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Casper(CSPR) đã thay đổi -2.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CSPR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CSPR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK
Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.7614 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5428 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSPR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.5728 ISK | 0.7614 ISK | 0.8140 ISK | 1.24 ISK |
Thấp | 0.5546 ISK | 0.5428 ISK | 0.5316 ISK | 0.5316 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.31% | -5.29% | -24.98% | -52.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSPR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSPR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Casper
Số liệu thị trường CSPR sang ISK
CSPR/ISK:
kr0.5500
Khối lượng CSPR 24 giờ:
kr354,472,505
Vốn hóa thị trường CSPR:
kr7,543,915,676.11
Nguồn cung lưu hành CSPR:
13.72B CSPR
Tỷ giá CSPR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Casper thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Casper là kr0.5500 mỗi CSPR, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,543,915,676.11 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,716,422,000 CSPR. Khối lượng giao dịch của Casper đã thay đổi +152.57% (kr214,127,373.71 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSPR là kr140,345,131.29.
Thông tin thêm về Casper trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Casper phổ biến nhất là CSPR sang ISK, trong đó mã của Casper là CSPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65115.03 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120332.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 490375.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904716.89 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSPR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSPR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Casper phổ biến
CSPR đến TWD
1 CSPR thành NT$0.1372 TWD
CSPR đến CNY
1 CSPR thành ¥0.03067 CNY
CSPR đến ISK
1 CSPR thành kr0.5500 ISK
CSPR đến USD
1 CSPR thành $0.004378 USD
CSPR đến AUD
1 CSPR thành AU$0.006534 AUD
CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.003721 EUR
CSPR đến CAD
1 CSPR thành C$0.005993 CAD
CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩6.29 KRW
CSPR đến JPY
1 CSPR thành ¥0.6844 JPY
CSPR đến GBP
1 CSPR thành £0.003243 GBP
CSPR đến BRL
1 CSPR thành R$0.02442 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,960,313.59 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr367,701.42 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,523.82 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr22.88 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr234.34 ISK

TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr52.45 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr106,872.76 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr182.3 ISK

XAUt đến ISK
1 XAUt thành kr560,549.72 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,553.87 ISK
Bảng chuyển đổi từ CSPR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Casper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSPR thành Króna Iceland đã thay đổi -5.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.31%, đạt mức cao nhất là 0.5728 ISK và mức thấp nhất là 0.5546 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CSPR là kr0.7353 ISK , thay đổi -24.98% so với giá hiện tại. Casper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.84% so với năm trước.
-kr
1.42ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:10 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CSPR | kr0.2750 | kr0.2816 | -2.31% |
1 CSPR | kr0.5500 | kr0.5631 | -2.31% |
5 CSPR | kr2.75 | kr2.82 | -2.31% |
10 CSPR | kr5.5 | kr5.63 | -2.31% |
50 CSPR | kr27.5 | kr28.16 | -2.31% |
100 CSPR | kr55 | kr56.31 | -2.31% |
500 CSPR | kr275 | kr281.57 | -2.31% |
1000 CSPR | kr549.99 | kr563.14 | -2.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSPR/ISK
1 Casper bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Casper (CSPR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5500.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSPR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.82 CSPR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSPR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSPR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSPR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.09 CSPR, trong khi 5 CSPR sẽ có giá khoảng 2.75ISK.
Giá cao nhất của CSPR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSPR tính theo ISK là kr171.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSPR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã giảm 5.29%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã giảm 24.98% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSPR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Casper và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSPR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSPR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSPR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản l ý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSPR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Casper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













