Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122287.74 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122287.74 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122287.74 (+0.14%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CSPR thành KES
CSPR/KES: 1 CSPR = 1.23 KES. Giá chuyển đổi 1 Casper (CSPR) thành Shilling Kenya (KES) là 1.23 KES hôm nay.

CSPR
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CSPR/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Casper (CSPR) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CSPR hiện có giá trị là 1.23 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CSPR hiện có giá 1.23 KES, nghĩa là mua 5 CSPR sẽ mất 6.13 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.8150 CSPR và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.08 CSPR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CSPR sang KES
Chuyển đổi KES sang CSPR
Casper
Shilling Kenya
1 CSPR
1.23 KES
Đổi 1 CSPR sang 1.23 KES
2 CSPR
2.45 KES
Đổi 2 CSPR sang 2.45 KES
5 CSPR
6.13 KES
Đổi 5 CSPR sang 6.13 KES
10 CSPR
12.27 KES
Đổi 10 CSPR sang 12.27 KES
20 CSPR
24.54 KES
Đổi 20 CSPR sang 24.54 KES
50 CSPR
61.35 KES
Đổi 50 CSPR sang 61.35 KES
100 CSPR
122.7 KES
Đổi 100 CSPR sang 122.7 KES
200 CSPR
245.4 KES
Đổi 200 CSPR sang 245.4 KES
500 CSPR
613.49 KES
Đổi 500 CSPR sang 613.49 KES
1000 CSPR
1,226.98 KES
Đổi 1000 CSPR sang 1,226.98 KES
5000 CSPR
6,134.88 KES
Đổi 5000 CSPR sang 6,134.88 KES
10000 CSPR
12,269.76 KES
Đổi 10000 CSPR sang 12,269.76 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CSPR thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Casper tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CSPR sang KES, lên đến 10000 CSPR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Casper
1 KES
0.8150 CSPR
Đổi 1 KES sang 0.8150 CSPR
10 KES
8.15 CSPR
Đổi 10 KES sang 8.15 CSPR
50 KES
40.75 CSPR
Đổi 50 KES sang 40.75 CSPR
100 KES
81.5 CSPR
Đổi 100 KES sang 81.5 CSPR
200 KES
163 CSPR
Đổi 200 KES sang 163 CSPR
500 KES
407.51 CSPR
Đổi 500 KES sang 407.51 CSPR
1000 KES
815.01 CSPR
Đổi 1000 KES sang 815.01 CSPR
2000 KES
1,630.02 CSPR
Đổi 2000 KES sang 1,630.02 CSPR
5000 KES
4,075.06 CSPR
Đổi 5000 KES sang 4,075.06 CSPR
10000 KES
8,150.12 CSPR
Đổi 10000 KES sang 8,150.12 CSPR
50000 KES
40,750.6 CSPR
Đổi 50000 KES sang 40,750.6 CSPR
100000 KES
81,501.19 CSPR
Đổi 100000 KES sang 81,501.19 CSPR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CSPR toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Casper đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CSPR, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CSPR/KES
CSPR/KES: 1 CSPR = 1.23 KES; 2025/10/05 01:09:57
Trong 1D vừa qua, Casper đã thay đổi -1.16% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Casper(CSPR) đã thay đổi -1.16% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CSPR trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CSPR sang KES: Biến động và thay đổi giá của Casper/KES
Giá Casper cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.28 KES trong khi giá Casper thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.16 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Casper theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CSPR theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1.24 KES | 1.28 KES | 1.34 KES | 1.84 KES |
Thấp | 1.21 KES | 1.16 KES | 1.16 KES | 1.16 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.16% | +3.32% | -1.21% | -10.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CSPR (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CSPR bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CSPR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Casper
Số liệu thị trường CSPR sang KES
CSPR/KES:
KSh1.23
Khối lượng CSPR 24 giờ:
KSh277,137,566.32
Vốn hóa thị trường CSPR:
KSh16,529,477,150.14
Nguồn cung lưu hành CSPR:
13.47B CSPR
Tỷ giá CSPR sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Casper thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Casper là KSh1.23 mỗi CSPR, với tổng vốn hoá thị trường của KSh16,529,477,150.14 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 13,471,720,000 CSPR. Khối lượng giao dịch của Casper đã thay đổi -34.06% (KSh-143,150,554.10 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CSPR là KSh420,288,120.42.
Thông tin thêm về Casper trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Casper phổ biến nhất là CSPR sang KES, trong đó mã của Casper là CSPR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CSPR sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CSPR sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Casper phổ biến

CSPR đến TWD
1 CSPR thành NT$0.2888 TWD
CSPR đến KES
1 CSPR thành KSh1.23 KES

CSPR đến CNY
1 CSPR thành ¥0.06772 CNY

CSPR đến USD
1 CSPR thành $0.009500 USD

CSPR đến EUR
1 CSPR thành €0.008093 EUR

CSPR đến CAD
1 CSPR thành C$0.01327 CAD

CSPR đến KRW
1 CSPR thành ₩13.37 KRW

CSPR đến JPY
1 CSPR thành ¥1.4 JPY

CSPR đến GBP
1 CSPR thành £0.007049 GBP

CSPR đến BRL
1 CSPR thành R$0.05070 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01306 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.1 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.38 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.88 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.58 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh144.88 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh259.68 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.12 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.02 KES

C đến KES
1 C thành KSh23.1 KES
Bảng chuyển đổi từ CSPR sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Casper đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CSPR thành Shilling Kenya đã thay đổi +3.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 1.24 KES và mức thấp nhất là 1.21 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CSPR là KSh1.24 KES , thay đổi -1.21% so với giá hiện tại. Casper đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.30% so với năm trước.
-KSh
0.4156KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CSPR | KSh0.6135 | KSh0.6207 | -1.16% |
1 CSPR | KSh1.23 | KSh1.24 | -1.16% |
5 CSPR | KSh6.13 | KSh6.21 | -1.16% |
10 CSPR | KSh12.27 | KSh12.41 | -1.16% |
50 CSPR | KSh61.35 | KSh62.07 | -1.16% |
100 CSPR | KSh122.7 | KSh124.13 | -1.16% |
500 CSPR | KSh613.49 | KSh620.67 | -1.16% |
1000 CSPR | KSh1,226.98 | KSh1,241.34 | -1.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp CSPR/KES
1 Casper bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Casper (CSPR) trong Shilling Kenya (KES) là KSh1.23.
Tôi có thể mua bao nhiêu CSPR với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8150 CSPR đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CSPR sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CSPR sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CSPR bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.08 CSPR, trong khi 5 CSPR sẽ có giá khoảng 6.13KES.
Giá cao nhất của CSPR/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CSPR tính theo KES là KSh176.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CSPR/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Casper tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã tăng 3.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Casper (CSPR) đã giảm 1.21% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CSPR thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Casper và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CSPR/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CSPR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CSPR/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CSPR/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CSPR/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Casper và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Casper: CSPR sang Đô la Mỹ (USD), CSPR sang Euro (EUR), CSPR sang Bảng Anh (GBP), CSPR sang Đô la Canada (CAD), CSPR sang Rupee Ấn Độ (INR), CSPR sang Rupee Pakistan (PKR), CSPR sang Real Brazil (BRL), CSPR sang ...
Giá của Casper ở Mỹ là $0.009500 USD. Ngoài ra, giá của Casper là €0.008093 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01327 CAD ở Canada, ₹0.8430 INR ở Ấn Độ, ₨2.67 PKR ở Pakistan, R$0.05070 BRL ở Brazil, ...
Cặp Casper phổ biến nhất là CSPR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Casper (CSPR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.23.
Giá của Casper ở Mỹ là $0.009500 USD. Ngoài ra, giá của Casper là €0.008093 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01327 CAD ở Canada, ₹0.8430 INR ở Ấn Độ, ₨2.67 PKR ở Pakistan, R$0.05070 BRL ở Brazil, ...
Cặp Casper phổ biến nhất là CSPR sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Casper (CSPR) ở Shilling Kenya (KES) là KSh1.23.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.