Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.21 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.21 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.21 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CESS thành ISK
CESS/ISK: 1 CESS = 0.5346 ISK. Giá chuyển đổi 1 CESS Network (CESS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.5346 ISK hôm nay.

CESS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CESS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CESS Network (CESS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CESS hiện có giá trị là 0.5346 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CESS hiện có giá 0.5346 ISK, nghĩa là mua 5 CESS sẽ mất 2.67 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.87 CESS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 9.35 CESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CESS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CESS
CESS Network
Króna Iceland
1 CESS
0.5346 ISK
Đổi 1 CESS sang 0.5346 ISK
2 CESS
1.07 ISK
Đổi 2 CESS sang 1.07 ISK
5 CESS
2.67 ISK
Đổi 5 CESS sang 2.67 ISK
10 CESS
5.35 ISK
Đổi 10 CESS sang 5.35 ISK
20 CESS
10.69 ISK
Đổi 20 CESS sang 10.69 ISK
50 CESS
26.73 ISK
Đổi 50 CESS sang 26.73 ISK
100 CESS
53.46 ISK
Đổi 100 CESS sang 53.46 ISK
200 CESS
106.92 ISK
Đổi 200 CESS sang 106.92 ISK
500 CESS
267.3 ISK
Đổi 500 CESS sang 267.3 ISK
1000 CESS
534.6 ISK
Đổi 1000 CESS sang 534.6 ISK
5000 CESS
2,673 ISK
Đổi 5000 CESS sang 2,673 ISK
10000 CESS
5,345.99 ISK
Đổi 10000 CESS sang 5,345.99 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CESS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của CESS Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CESS sang ISK, lên đến 10000 CESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
CESS Network
1 ISK
1.87 CESS
Đổi 1 ISK sang 1.87 CESS
10 ISK
18.71 CESS
Đổi 10 ISK sang 18.71 CESS
50 ISK
93.53 CESS
Đổi 50 ISK sang 93.53 CESS
100 ISK
187.06 CESS
Đổi 100 ISK sang 187.06 CESS
200 ISK
374.11 CESS
Đổi 200 ISK sang 374.11 CESS
500 ISK
935.28 CESS
Đổi 500 ISK sang 935.28 CESS
1000 ISK
1,870.56 CESS
Đổi 1000 ISK sang 1,870.56 CESS
2000 ISK
3,741.12 CESS
Đổi 2000 ISK sang 3,741.12 CESS
5000 ISK
9,352.8 CESS
Đổi 5000 ISK sang 9,352.8 CESS
10000 ISK
18,705.61 CESS
Đổi 10000 ISK sang 18,705.61 CESS
50000 ISK
93,528.05 CESS
Đổi 50000 ISK sang 93,528.05 CESS
100000 ISK
187,056.09 CESS
Đổi 100000 ISK sang 187,056.09 CESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CESS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo CESS Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CESS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CESS/ISK
CESS/ISK: 1 CESS = 0.5346 ISK; 2025/10/05 01:16:11
Trong 1D vừa qua, CESS Network đã thay đổi +1.14% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CESS Network(CESS) đã thay đổi +1.14% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CESS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CESS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của CESS Network/ISK
Giá CESS Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.5697 ISK trong khi giá CESS Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.4850 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CESS Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CESS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5394 ISK | 0.5697 ISK | 0.5697 ISK | 1.05 ISK |
Thấp | 0.5237 ISK | 0.4850 ISK | 0.4850 ISK | 0.4850 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.14% | +6.76% | +6.76% | -36.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CESS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CESS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CESS Network
Số liệu thị trường CESS sang ISK
CESS/ISK:
kr0.5346
Khối lượng CESS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CESS:
--
Nguồn cung lưu hành CESS:
-- CESS
Tỷ giá CESS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CESS Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CESS Network là kr0.5346 mỗi CESS, với tổng vốn hoá thị trường của kr-- ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CESS. Khối lượng giao dịch của CESS Network đã thay đổi --% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CESS là kr--.
Thông tin thêm về CESS Network trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CESS Network phổ biến nhất là CESS sang ISK, trong đó mã của CESS Network là CESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CESS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CESS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CESS Network phổ biến

CESS đến TWD
1 CESS thành NT$0.1343 TWD

CESS đến CNY
1 CESS thành ¥0.03151 CNY
CESS đến ISK
1 CESS thành kr0.5346 ISK

CESS đến USD
1 CESS thành $0.004420 USD

CESS đến EUR
1 CESS thành €0.003765 EUR

CESS đến CAD
1 CESS thành C$0.006173 CAD

CESS đến KRW
1 CESS thành ₩6.22 KRW

CESS đến JPY
1 CESS thành ¥0.6517 JPY

CESS đến GBP
1 CESS thành £0.003280 GBP

CESS đến BRL
1 CESS thành R$0.02359 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

FLOKI đến ISK
1 FLOKI thành kr0.01223 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr103.1 ISK

TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.53 ISK

ASP đến ISK
1 ASP thành kr14.87 ISK

LINEA đến ISK
1 LINEA thành kr3.35 ISK

LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr135.68 ISK

SANTOS đến ISK
1 SANTOS thành kr243.19 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.59 ISK

IN đến ISK
1 IN thành kr14.07 ISK

C đến ISK
1 C thành kr21.63 ISK
Bảng chuyển đổi từ CESS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của CESS Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CESS thành Króna Iceland đã thay đổi +6.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.14%, đạt mức cao nhất là 0.5394 ISK và mức thấp nhất là 0.5237 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CESS là kr0.5007 ISK , thay đổi +6.76% so với giá hiện tại. CESS Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +342.00% so với năm trước.
+kr
0.4136ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:16 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CESS | kr0.2673 | kr0.2643 | +1.14% |
1 CESS | kr0.5346 | kr0.5286 | +1.14% |
5 CESS | kr2.67 | kr2.64 | +1.14% |
10 CESS | kr5.35 | kr5.29 | +1.14% |
50 CESS | kr26.73 | kr26.43 | +1.14% |
100 CESS | kr53.46 | kr52.86 | +1.14% |
500 CESS | kr267.3 | kr264.28 | +1.14% |
1000 CESS | kr534.6 | kr528.55 | +1.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp CESS/ISK
1 CESS Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 CESS Network (CESS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.5346.
Tôi có thể mua bao nhiêu CESS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.87 CESS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CESS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CESS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CESS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 9.35 CESS, trong khi 5 CESS sẽ có giá khoảng 2.67ISK.
Giá cao nhất của CESS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CESS tính theo ISK là kr2.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CESS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CESS Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 6.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 6.76% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CESS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CESS Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CESS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CESS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CESS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CESS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CESS Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CESS Network: CESS sang Đô la Mỹ (USD), CESS sang Euro (EUR), CESS sang Bảng Anh (GBP), CESS sang Đô la Canada (CAD), CESS sang Rupee Ấn Độ (INR), CESS sang Rupee Pakistan (PKR), CESS sang Real Brazil (BRL), CESS sang ...
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.004420 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.003765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006173 CAD ở Canada, ₹0.3922 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02359 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5346.
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.004420 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.003765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006173 CAD ở Canada, ₹0.3922 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02359 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.5346.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.