Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122317.22 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CESS thành KES
CESS/KES: 1 CESS = 0.5708 KES. Giá chuyển đổi 1 CESS Network (CESS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.5708 KES hôm nay.

CESS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CESS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CESS Network (CESS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CESS hiện có giá trị là 0.5708 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CESS hiện có giá 0.5708 KES, nghĩa là mua 5 CESS sẽ mất 2.85 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.75 CESS và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 8.76 CESS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CESS sang KES
Chuyển đổi KES sang CESS
CESS Network
Shilling Kenya
1 CESS
0.5708 KES
Đổi 1 CESS sang 0.5708 KES
2 CESS
1.14 KES
Đổi 2 CESS sang 1.14 KES
5 CESS
2.85 KES
Đổi 5 CESS sang 2.85 KES
10 CESS
5.71 KES
Đổi 10 CESS sang 5.71 KES
20 CESS
11.42 KES
Đổi 20 CESS sang 11.42 KES
50 CESS
28.54 KES
Đổi 50 CESS sang 28.54 KES
100 CESS
57.08 KES
Đổi 100 CESS sang 57.08 KES
200 CESS
114.17 KES
Đổi 200 CESS sang 114.17 KES
500 CESS
285.42 KES
Đổi 500 CESS sang 285.42 KES
1000 CESS
570.85 KES
Đổi 1000 CESS sang 570.85 KES
5000 CESS
2,854.24 KES
Đổi 5000 CESS sang 2,854.24 KES
10000 CESS
5,708.48 KES
Đổi 10000 CESS sang 5,708.48 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CESS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của CESS Network tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CESS sang KES, lên đến 10000 CESS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
CESS Network
1 KES
1.75 CESS
Đổi 1 KES sang 1.75 CESS
10 KES
17.52 CESS
Đổi 10 KES sang 17.52 CESS
50 KES
87.59 CESS
Đổi 50 KES sang 87.59 CESS
100 KES
175.18 CESS
Đổi 100 KES sang 175.18 CESS
200 KES
350.36 CESS
Đổi 200 KES sang 350.36 CESS
500 KES
875.89 CESS
Đổi 500 KES sang 875.89 CESS
1000 KES
1,751.78 CESS
Đổi 1000 KES sang 1,751.78 CESS
2000 KES
3,503.56 CESS
Đổi 2000 KES sang 3,503.56 CESS
5000 KES
8,758.89 CESS
Đổi 5000 KES sang 8,758.89 CESS
10000 KES
17,517.79 CESS
Đổi 10000 KES sang 17,517.79 CESS
50000 KES
87,588.94 CESS
Đổi 50000 KES sang 87,588.94 CESS
100000 KES
175,177.89 CESS
Đổi 100000 KES sang 175,177.89 CESS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành CESS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo CESS Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang CESS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CESS/KES
CESS/KES: 1 CESS = 0.5708 KES; 2025/10/05 01:13:40
Trong 1D vừa qua, CESS Network đã thay đổi +1.14% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy CESS Network(CESS) đã thay đổi +1.14% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành CESS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CESS sang KES: Biến động và thay đổi giá của CESS Network/KES
Giá CESS Network cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.6083 KES trong khi giá CESS Network thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.5179 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá CESS Network theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CESS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.5760 KES | 0.6083 KES | 0.6083 KES | 1.12 KES |
Thấp | 0.5592 KES | 0.5179 KES | 0.5179 KES | 0.5179 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.14% | +6.76% | +6.76% | -36.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CESS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CESS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CESS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin CESS Network
Số liệu thị trường CESS sang KES
CESS/KES:
KSh0.5708
Khối lượng CESS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường CESS:
--
Nguồn cung lưu hành CESS:
-- CESS
Tỷ giá CESS sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi CESS Network thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của CESS Network là KSh0.5708 mỗi CESS, với tổng vốn hoá thị trường của KSh-- KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CESS. Khối lượng giao dịch của CESS Network đã thay đổi --% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CESS là KSh--.
Thông tin thêm về CESS Network trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá CESS Network phổ biến nhất là CESS sang KES, trong đó mã của CESS Network là CESS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CESS sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CESS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi CESS Network phổ biến

CESS đến TWD
1 CESS thành NT$0.1343 TWD
CESS đến KES
1 CESS thành KSh0.5708 KES

CESS đến CNY
1 CESS thành ¥0.03151 CNY

CESS đến USD
1 CESS thành $0.004420 USD

CESS đến EUR
1 CESS thành €0.003765 EUR

CESS đến CAD
1 CESS thành C$0.006173 CAD

CESS đến KRW
1 CESS thành ₩6.22 KRW

CESS đến JPY
1 CESS thành ¥0.6517 JPY

CESS đến GBP
1 CESS thành £0.003280 GBP

CESS đến BRL
1 CESS thành R$0.02359 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01323 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh109.78 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.38 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.88 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.58 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh144.88 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh259.68 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.12 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.02 KES

C đến KES
1 C thành KSh23.1 KES
Bảng chuyển đổi từ CESS sang KES
Tỷ giá hoán đổi của CESS Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CESS thành Shilling Kenya đã thay đổi +6.76% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.14%, đạt mức cao nhất là 0.5760 KES và mức thấp nhất là 0.5592 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 CESS là KSh0.5347 KES , thay đổi +6.76% so với giá hiện tại. CESS Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +342.00% so với năm trước.
+KSh
0.4417KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CESS | KSh0.2854 | KSh0.2822 | +1.14% |
1 CESS | KSh0.5708 | KSh0.5644 | +1.14% |
5 CESS | KSh2.85 | KSh2.82 | +1.14% |
10 CESS | KSh5.71 | KSh5.64 | +1.14% |
50 CESS | KSh28.54 | KSh28.22 | +1.14% |
100 CESS | KSh57.08 | KSh56.44 | +1.14% |
500 CESS | KSh285.42 | KSh282.2 | +1.14% |
1000 CESS | KSh570.85 | KSh564.39 | +1.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp CESS/KES
1 CESS Network bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 CESS Network (CESS) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.5708.
Tôi có thể mua bao nhiêu CESS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.75 CESS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CESS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CESS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CESS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 8.76 CESS, trong khi 5 CESS sẽ có giá khoảng 2.85KES.
Giá cao nhất của CESS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CESS tính theo KES là KSh2.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CESS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của CESS Network tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 6.76%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi CESS Network (CESS) đã tăng 6.76% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CESS thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa CESS Network và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CESS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CESS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CESS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CESS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CESS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của CESS Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp CESS Network: CESS sang Đô la Mỹ (USD), CESS sang Euro (EUR), CESS sang Bảng Anh (GBP), CESS sang Đô la Canada (CAD), CESS sang Rupee Ấn Độ (INR), CESS sang Rupee Pakistan (PKR), CESS sang Real Brazil (BRL), CESS sang ...
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.004420 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.003765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006173 CAD ở Canada, ₹0.3922 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02359 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.5708.
Giá của CESS Network ở Mỹ là $0.004420 USD. Ngoài ra, giá của CESS Network là €0.003765 EUR ở khu vực đồng euro, £0.003280 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.006173 CAD ở Canada, ₹0.3922 INR ở Ấn Độ, ₨1.24 PKR ở Pakistan, R$0.02359 BRL ở Brazil, ...
Cặp CESS Network phổ biến nhất là CESS sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 CESS Network (CESS) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.5708.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.