Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121161.37 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121161.37 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121161.37 (-3.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZARD thành MYR
ZARD/MYR: 1 ZARD = 0.005039 MYR. Giá chuyển đổi 1 Charizard Capital (ZARD) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.005039 MYR hôm nay.

ZARD
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZARD/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZARD hiện có giá trị là 0.005039 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZARD hiện có giá 0.005039 MYR, nghĩa là mua 5 ZARD sẽ mất 0.02519 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 198.47 ZARD và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 992.34 ZARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZARD sang MYR
Chuyển đổi MYR sang ZARD
Charizard Capital
Ringgit Malaysia
1 ZARD
0.005039 MYR
Đổi 1 ZARD sang 0.005039 MYR
2 ZARD
0.01008 MYR
Đổi 2 ZARD sang 0.01008 MYR
5 ZARD
0.02519 MYR
Đổi 5 ZARD sang 0.02519 MYR
10 ZARD
0.05039 MYR
Đổi 10 ZARD sang 0.05039 MYR
20 ZARD
0.1008 MYR
Đổi 20 ZARD sang 0.1008 MYR
50 ZARD
0.2519 MYR
Đổi 50 ZARD sang 0.2519 MYR
100 ZARD
0.5039 MYR
Đổi 100 ZARD sang 0.5039 MYR
200 ZARD
1.01 MYR
Đổi 200 ZARD sang 1.01 MYR
500 ZARD
2.52 MYR
Đổi 500 ZARD sang 2.52 MYR
1000 ZARD
5.04 MYR
Đổi 1000 ZARD sang 5.04 MYR
5000 ZARD
25.19 MYR
Đổi 5000 ZARD sang 25.19 MYR
10000 ZARD
50.39 MYR
Đổi 10000 ZARD sang 50.39 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZARD thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Charizard Capital tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZARD sang MYR, lên đến 10000 ZARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Charizard Capital
1 MYR
198.47 ZARD
Đổi 1 MYR sang 198.47 ZARD
10 MYR
1,984.68 ZARD
Đổi 10 MYR sang 1,984.68 ZARD
50 MYR
9,923.42 ZARD
Đổi 50 MYR sang 9,923.42 ZARD
100 MYR
19,846.85 ZARD
Đổi 100 MYR sang 19,846.85 ZARD
200 MYR
39,693.7 ZARD
Đổi 200 MYR sang 39,693.7 ZARD
500 MYR
99,234.24 ZARD
Đổi 500 MYR sang 99,234.24 ZARD
1000 MYR
198,468.48 ZARD
Đổi 1000 MYR sang 198,468.48 ZARD
2000 MYR
396,936.95 ZARD
Đổi 2000 MYR sang 396,936.95 ZARD
5000 MYR
992,342.39 ZARD
Đổi 5000 MYR sang 992,342.39 ZARD
10000 MYR
1,984,684.77 ZARD
Đổi 10000 MYR sang 1,984,684.77 ZARD
50000 MYR
9,923,423.87 ZARD
Đổi 50000 MYR sang 9,923,423.87 ZARD
100000 MYR
19,846,847.74 ZARD
Đổi 100000 MYR sang 19,846,847.74 ZARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành ZARD toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Charizard Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang ZARD, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZARD/MYR
ZARD/MYR: 1 ZARD = 0.005039 MYR; 2025/10/07 18:00:35
Trong 1D vừa qua, Charizard Capital đã thay đổi +0.01% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Charizard Capital(ZARD) đã thay đổi +0.01% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành ZARD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZARD sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Charizard Capital/MYR
Giá Charizard Capital cao nhất theo MYR 7 ngày qua là -- MYR trong khi giá Charizard Capital thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là -- MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Charizard Capital theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZARD theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005280 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Thấp | 0.003972 MYR | -- MYR | -- MYR | -- MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.01% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZARD (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZARD bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Charizard Capital
Số liệu thị trường ZARD sang MYR
ZARD/MYR:
RM0.005039
Khối lượng ZARD 24 giờ:
RM418,349.99
Vốn hóa thị trường ZARD:
RM5,034,572.23
Nguồn cung lưu hành ZARD:
999.20M ZARD
Tỷ giá ZARD sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Charizard Capital thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Charizard Capital là RM0.005039 mỗi ZARD, với tổng vốn hoá thị trường của RM5,034,572.23 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,203,900 ZARD. Khối lượng giao dịch của Charizard Capital đã thay đổi --% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZARD là RM--.
Thông tin thêm về Charizard Capital trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang MYR, trong đó mã của Charizard Capital là ZARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106893.14 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92837.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174139.82 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 666886.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11077089.93 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZARD sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZARD sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Charizard Capital phổ biến

ZARD đến TWD
1 ZARD thành NT$0.03641 TWD
ZARD đến MYR
1 ZARD thành RM0.005039 MYR

ZARD đến CNY
1 ZARD thành ¥0.008535 CNY

ZARD đến USD
1 ZARD thành $0.001196 USD

ZARD đến EUR
1 ZARD thành €0.001024 EUR

ZARD đến CAD
1 ZARD thành C$0.001668 CAD

ZARD đến KRW
1 ZARD thành ₩1.69 KRW

ZARD đến JPY
1 ZARD thành ¥0.1807 JPY

ZARD đến GBP
1 ZARD thành £0.0008891 GBP

ZARD đến BRL
1 ZARD thành R$0.006387 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,431.52 MYR

ETH đến MYR
1 ETH thành RM18,977.54 MYR

XPL đến MYR
1 XPL thành RM3.85 MYR

DOOD đến MYR
1 DOOD thành RM0.05034 MYR

币安人生 đến MYR
1 币安人生 thành RM0.6327 MYR

SOL đến MYR
1 SOL thành RM943.5 MYR

Q đến MYR
1 Q thành RM0.2000 MYR

PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5238 MYR

BTC đến MYR
1 BTC thành RM512,354.13 MYR

XRP đến MYR
1 XRP thành RM12.17 MYR
Bảng chuyển đổi từ ZARD sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Charizard Capital đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZARD thành Ringgit Malaysia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.01%, đạt mức cao nhất là 0.005280 MYR và mức thấp nhất là 0.003972 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZARD là RM-- MYR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Charizard Capital đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-RM
--MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZARD | RM0.002519 | RM-- | +0.01% |
1 ZARD | RM0.005039 | RM-- | +0.01% |
5 ZARD | RM0.02519 | RM-- | +0.01% |
10 ZARD | RM0.05039 | RM-- | +0.01% |
50 ZARD | RM0.2519 | RM-- | +0.01% |
100 ZARD | RM0.5039 | RM-- | +0.01% |
500 ZARD | RM2.52 | RM-- | +0.01% |
1000 ZARD | RM5.04 | RM-- | +0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZARD/MYR
1 Charizard Capital bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Charizard Capital (ZARD) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005039.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZARD với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 198.47 ZARD đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZARD sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZARD sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZARD bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 992.34 ZARD, trong khi 5 ZARD sẽ có giá khoảng 0.02519MYR.
Giá cao nhất của ZARD/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZARD tính theo MYR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZARD/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Charizard Capital tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) đã giảm -- so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZARD thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Charizard Capital và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZARD/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZARD/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZARD/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZARD/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Charizard Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Charizard Capital: ZARD sang Đô la Mỹ (USD), ZARD sang Euro (EUR), ZARD sang Bảng Anh (GBP), ZARD sang Đô la Canada (CAD), ZARD sang Rupee Ấn Độ (INR), ZARD sang Rupee Pakistan (PKR), ZARD sang Real Brazil (BRL), ZARD sang ...
Giá của Charizard Capital ở Mỹ là $0.001196 USD. Ngoài ra, giá của Charizard Capital là €0.001024 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001668 CAD ở Canada, ₹0.1061 INR ở Ấn Độ, ₨0.3362 PKR ở Pakistan, R$0.006387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Charizard Capital (ZARD) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005039.
Giá của Charizard Capital ở Mỹ là $0.001196 USD. Ngoài ra, giá của Charizard Capital là €0.001024 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008891 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001668 CAD ở Canada, ₹0.1061 INR ở Ấn Độ, ₨0.3362 PKR ở Pakistan, R$0.006387 BRL ở Brazil, ...
Cặp Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Charizard Capital (ZARD) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.005039.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.