Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121921.18 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121921.18 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.20%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121921.18 (-2.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZARD thành IDR
ZARD/IDR: 1 ZARD = 18.61 IDR. Giá chuyển đổi 1 Charizard Capital (ZARD) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 18.61 IDR hôm nay.

ZARD
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZARD/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZARD hiện có giá trị là 18.61 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZARD hiện có giá 18.61 IDR, nghĩa là mua 5 ZARD sẽ mất 93.03 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.05375 ZARD và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2687 ZARD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZARD sang IDR
Chuyển đổi IDR sang ZARD
Charizard Capital
Rupiah Indonesia
1 ZARD
18.61 IDR
Đổi 1 ZARD sang 18.61 IDR
2 ZARD
37.21 IDR
Đổi 2 ZARD sang 37.21 IDR
5 ZARD
93.03 IDR
Đổi 5 ZARD sang 93.03 IDR
10 ZARD
186.05 IDR
Đổi 10 ZARD sang 186.05 IDR
20 ZARD
372.1 IDR
Đổi 20 ZARD sang 372.1 IDR
50 ZARD
930.26 IDR
Đổi 50 ZARD sang 930.26 IDR
100 ZARD
1,860.51 IDR
Đổi 100 ZARD sang 1,860.51 IDR
200 ZARD
3,721.03 IDR
Đổi 200 ZARD sang 3,721.03 IDR
500 ZARD
9,302.57 IDR
Đổi 500 ZARD sang 9,302.57 IDR
1000 ZARD
18,605.15 IDR
Đổi 1000 ZARD sang 18,605.15 IDR
5000 ZARD
93,025.73 IDR
Đổi 5000 ZARD sang 93,025.73 IDR
10000 ZARD
186,051.45 IDR
Đổi 10000 ZARD sang 186,051.45 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZARD thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Charizard Capital tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZARD sang IDR, lên đến 10000 ZARD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Charizard Capital
1 IDR
0.05375 ZARD
Đổi 1 IDR sang 0.05375 ZARD
10 IDR
0.5375 ZARD
Đổi 10 IDR sang 0.5375 ZARD
50 IDR
2.69 ZARD
Đổi 50 IDR sang 2.69 ZARD
100 IDR
5.37 ZARD
Đổi 100 IDR sang 5.37 ZARD
200 IDR
10.75 ZARD
Đổi 200 IDR sang 10.75 ZARD
500 IDR
26.87 ZARD
Đổi 500 IDR sang 26.87 ZARD
1000 IDR
53.75 ZARD
Đổi 1000 IDR sang 53.75 ZARD
2000 IDR
107.5 ZARD
Đổi 2000 IDR sang 107.5 ZARD
5000 IDR
268.74 ZARD
Đổi 5000 IDR sang 268.74 ZARD
10000 IDR
537.49 ZARD
Đổi 10000 IDR sang 537.49 ZARD
50000 IDR
2,687.43 ZARD
Đổi 50000 IDR sang 2,687.43 ZARD
100000 IDR
5,374.86 ZARD
Đổi 100000 IDR sang 5,374.86 ZARD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành ZARD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Charizard Capital đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang ZARD, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZARD/IDR
ZARD/IDR: 1 ZARD = 18.61 IDR; 2025/10/07 22:12:08
Trong 1D vừa qua, Charizard Capital đã thay đổi +0.03% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Charizard Capital(ZARD) đã thay đổi +0.03% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành ZARD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZARD sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Charizard Capital/IDR
Giá Charizard Capital cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá Charizard Capital thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Charizard Capital theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZARD theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 20.79 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Thấp | 15.64 IDR | -- IDR | -- IDR | -- IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.03% | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZARD (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZARD bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZARD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Charizard Capital
Số liệu thị trường ZARD sang IDR
ZARD/IDR:
Rp18.61
Khối lượng ZARD 24 giờ:
Rp1,071,297,960.72
Vốn hóa thị trường ZARD:
Rp18,590,334,779.05
Nguồn cung lưu hành ZARD:
999.20M ZARD
Tỷ giá ZARD sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Charizard Capital thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Charizard Capital là Rp18.61 mỗi ZARD, với tổng vốn hoá thị trường của Rp18,590,334,779.05 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,203,900 ZARD. Khối lượng giao dịch của Charizard Capital đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZARD là Rp--.
Thông tin thêm về Charizard Capital trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang IDR, trong đó mã của Charizard Capital là ZARD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZARD sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZARD sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Charizard Capital phổ biến

ZARD đến TWD
1 ZARD thành NT$0.03418 TWD

ZARD đến CNY
1 ZARD thành ¥0.008002 CNY

ZARD đến USD
1 ZARD thành $0.001121 USD
ZARD đến IDR
1 ZARD thành Rp18.61 IDR

ZARD đến EUR
1 ZARD thành €0.0009621 EUR

ZARD đến CAD
1 ZARD thành C$0.001564 CAD

ZARD đến KRW
1 ZARD thành ₩1.59 KRW

ZARD đến JPY
1 ZARD thành ¥0.1702 JPY

ZARD đến GBP
1 ZARD thành £0.0008352 GBP

ZARD đến BRL
1 ZARD thành R$0.005997 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,580,791.27 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp21,831,809.91 IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,024,764,511.9 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,698,938.85 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp15,056.2 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp47,642.54 IDR

Q đến IDR
1 Q thành Rp762.84 IDR

PINGPONG đến IDR
1 PINGPONG thành Rp2,117.71 IDR

DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp178.59 IDR

币安人生 đến IDR
1 币安人生 thành Rp4,184.8 IDR
Bảng chuyển đổi từ ZARD sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Charizard Capital đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZARD thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.03%, đạt mức cao nhất là 20.79 IDR và mức thấp nhất là 15.64 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 ZARD là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. Charizard Capital đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-Rp
--IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ZARD | Rp9.3 | Rp-- | +0.03% |
1 ZARD | Rp18.61 | Rp-- | +0.03% |
5 ZARD | Rp93.03 | Rp-- | +0.03% |
10 ZARD | Rp186.05 | Rp-- | +0.03% |
50 ZARD | Rp930.26 | Rp-- | +0.03% |
100 ZARD | Rp1,860.51 | Rp-- | +0.03% |
500 ZARD | Rp9,302.57 | Rp-- | +0.03% |
1000 ZARD | Rp18,605.15 | Rp-- | +0.03% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZARD/IDR
1 Charizard Capital bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Charizard Capital (ZARD) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18.61.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZARD với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05375 ZARD đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZARD sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZARD sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZARD bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.2687 ZARD, trong khi 5 ZARD sẽ có giá khoảng 93.03IDR.
Giá cao nhất của ZARD/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZARD tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZARD/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Charizard Capital tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Charizard Capital (ZARD) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZARD thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Charizard Capital và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZARD/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZARD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZARD/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZARD/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZARD/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Charizard Capital và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Charizard Capital: ZARD sang Đô la Mỹ (USD), ZARD sang Euro (EUR), ZARD sang Bảng Anh (GBP), ZARD sang Đô la Canada (CAD), ZARD sang Rupee Ấn Độ (INR), ZARD sang Rupee Pakistan (PKR), ZARD sang Real Brazil (BRL), ZARD sang ...
Giá của Charizard Capital ở Mỹ là $0.001121 USD. Ngoài ra, giá của Charizard Capital là €0.0009621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001564 CAD ở Canada, ₹0.09950 INR ở Ấn Độ, ₨0.3153 PKR ở Pakistan, R$0.005997 BRL ở Brazil, ...
Cặp Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Charizard Capital (ZARD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18.61.
Giá của Charizard Capital ở Mỹ là $0.001121 USD. Ngoài ra, giá của Charizard Capital là €0.0009621 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008352 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001564 CAD ở Canada, ₹0.09950 INR ở Ấn Độ, ₨0.3153 PKR ở Pakistan, R$0.005997 BRL ở Brazil, ...
Cặp Charizard Capital phổ biến nhất là ZARD sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Charizard Capital (ZARD) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp18.61.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.