Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125203.20 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125203.20 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125203.20 (+2.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CHPD thành ISK
CHPD/ISK: 1 CHPD = 0.02812 ISK. Giá chuyển đổi 1 Chirppad (CHPD) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02812 ISK hôm nay.

CHPD
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CHPD/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Chirppad (CHPD) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CHPD hiện có giá trị là 0.02812 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CHPD hiện có giá 0.02812 ISK, nghĩa là mua 5 CHPD sẽ mất 0.1406 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 35.56 CHPD và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 177.8 CHPD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CHPD sang ISK
Chuyển đổi ISK sang CHPD
Chirppad
Króna Iceland
1 CHPD
0.02812 ISK
Đổi 1 CHPD sang 0.02812 ISK
2 CHPD
0.05624 ISK
Đổi 2 CHPD sang 0.05624 ISK
5 CHPD
0.1406 ISK
Đổi 5 CHPD sang 0.1406 ISK
10 CHPD
0.2812 ISK
Đổi 10 CHPD sang 0.2812 ISK
20 CHPD
0.5624 ISK
Đổi 20 CHPD sang 0.5624 ISK
50 CHPD
1.41 ISK
Đổi 50 CHPD sang 1.41 ISK
100 CHPD
2.81 ISK
Đổi 100 CHPD sang 2.81 ISK
200 CHPD
5.62 ISK
Đổi 200 CHPD sang 5.62 ISK
500 CHPD
14.06 ISK
Đổi 500 CHPD sang 14.06 ISK
1000 CHPD
28.12 ISK
Đổi 1000 CHPD sang 28.12 ISK
5000 CHPD
140.61 ISK
Đổi 5000 CHPD sang 140.61 ISK
10000 CHPD
281.22 ISK
Đổi 10000 CHPD sang 281.22 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHPD thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Chirppad tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHPD sang ISK, lên đến 10000 CHPD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Chirppad
1 ISK
35.56 CHPD
Đổi 1 ISK sang 35.56 CHPD
10 ISK
355.59 CHPD
Đổi 10 ISK sang 355.59 CHPD
50 ISK
1,777.96 CHPD
Đổi 50 ISK sang 1,777.96 CHPD
100 ISK
3,555.91 CHPD
Đổi 100 ISK sang 3,555.91 CHPD
200 ISK
7,111.83 CHPD
Đổi 200 ISK sang 7,111.83 CHPD
500 ISK
17,779.56 CHPD
Đổi 500 ISK sang 17,779.56 CHPD
1000 ISK
35,559.13 CHPD
Đổi 1000 ISK sang 35,559.13 CHPD
2000 ISK
71,118.25 CHPD
Đổi 2000 ISK sang 71,118.25 CHPD
5000 ISK
177,795.63 CHPD
Đổi 5000 ISK sang 177,795.63 CHPD
10000 ISK
355,591.26 CHPD
Đổi 10000 ISK sang 355,591.26 CHPD
50000 ISK
1,777,956.31 CHPD
Đổi 50000 ISK sang 1,777,956.31 CHPD
100000 ISK
3,555,912.62 CHPD
Đổi 100000 ISK sang 3,555,912.62 CHPD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành CHPD toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Chirppad đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang CHPD, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CHPD/ISK
CHPD/ISK: 1 CHPD = 0.02812 ISK; 2025/10/06 20:18:21
Trong 1D vừa qua, Chirppad đã thay đổi +0.72% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Chirppad(CHPD) đã thay đổi +0.72% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành CHPD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CHPD sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Chirppad/ISK
Giá Chirppad cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.03339 ISK trong khi giá Chirppad thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02789 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Chirppad theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CHPD theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02812 ISK | 0.03339 ISK | 0.04599 ISK | 0.06887 ISK |
Thấp | 0.02792 ISK | 0.02789 ISK | 0.02789 ISK | 0.02789 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.72% | -9.99% | -31.27% | -48.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CHPD (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CHPD bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CHPD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Chirppad
Số liệu thị trường CHPD sang ISK
CHPD/ISK:
kr0.02812
Khối lượng CHPD 24 giờ:
kr2.25
Vốn hóa thị trường CHPD:
--
Nguồn cung lưu hành CHPD:
0 CHPD
Tỷ giá CHPD sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Chirppad thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Chirppad là kr0.02812 mỗi CHPD, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CHPD. Khối lượng giao dịch của Chirppad đã thay đổi -90.51% (kr-21.44 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CHPD là kr23.69.
Thông tin thêm về Chirppad trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Chirppad phổ biến nhất là CHPD sang ISK, trong đó mã của Chirppad là CHPD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CHPD sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CHPD sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Chirppad phổ biến

CHPD đến TWD
1 CHPD thành NT$0.007086 TWD

CHPD đến CNY
1 CHPD thành ¥0.001659 CNY
CHPD đến ISK
1 CHPD thành kr0.02812 ISK

CHPD đến USD
1 CHPD thành $0.0002324 USD

CHPD đến EUR
1 CHPD thành €0.0001984 EUR

CHPD đến CAD
1 CHPD thành C$0.0003242 CAD

CHPD đến KRW
1 CHPD thành ₩0.3277 KRW

CHPD đến JPY
1 CHPD thành ¥0.03492 JPY

CHPD đến GBP
1 CHPD thành £0.0001723 GBP

CHPD đến BRL
1 CHPD thành R$0.001234 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

HODL đến ISK
1 HODL thành kr0.4460 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr147,944.16 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr256.3 ISK

COAI đến ISK
1 COAI thành kr269.9 ISK

CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr463.54 ISK

ZEUS đến ISK
1 ZEUS thành kr14.77 ISK

RICE đến ISK
1 RICE thành kr15.92 ISK

PINGPONG đến ISK
1 PINGPONG thành kr14.85 ISK

ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.52 ISK

ALPINE đến ISK
1 ALPINE thành kr198.97 ISK
Bảng chuyển đổi từ CHPD sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Chirppad đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CHPD thành Króna Iceland đã thay đổi -9.99% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.72%, đạt mức cao nhất là 0.02812 ISK và mức thấp nhất là 0.02792 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 CHPD là kr0.04092 ISK , thay đổi -31.27% so với giá hiện tại. Chirppad đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.77% so với năm trước.
+kr
0.02812ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:18 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CHPD | kr0.01406 | kr0.01396 | +0.72% |
1 CHPD | kr0.02812 | kr0.02792 | +0.72% |
5 CHPD | kr0.1406 | kr0.1396 | +0.72% |
10 CHPD | kr0.2812 | kr0.2792 | +0.72% |
50 CHPD | kr1.41 | kr1.4 | +0.72% |
100 CHPD | kr2.81 | kr2.79 | +0.72% |
500 CHPD | kr14.06 | kr13.96 | +0.72% |
1000 CHPD | kr28.12 | kr27.92 | +0.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp CHPD/ISK
1 Chirppad bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Chirppad (CHPD) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02812.
Tôi có thể mua bao nhiêu CHPD với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 35.56 CHPD đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CHPD sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CHPD sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CHPD bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 177.8 CHPD, trong khi 5 CHPD sẽ có giá khoảng 0.1406ISK.
Giá cao nhất của CHPD/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CHPD tính theo ISK là kr1.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CHPD/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Chirppad tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Chirppad (CHPD) đã giảm 9.99%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Chirppad (CHPD) đã giảm 31.27% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CHPD thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Chirppad và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CHPD/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CHPD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CHPD/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CHPD/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CHPD/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Chirppad và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Chirppad: CHPD sang Đô la Mỹ (USD), CHPD sang Euro (EUR), CHPD sang Bảng Anh (GBP), CHPD sang Đô la Canada (CAD), CHPD sang Rupee Ấn Độ (INR), CHPD sang Rupee Pakistan (PKR), CHPD sang Real Brazil (BRL), CHPD sang ...
Giá của Chirppad ở Mỹ là $0.0002324 USD. Ngoài ra, giá của Chirppad là €0.0001984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003242 CAD ở Canada, ₹0.02062 INR ở Ấn Độ, ₨0.06537 PKR ở Pakistan, R$0.001234 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chirppad phổ biến nhất là CHPD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Chirppad (CHPD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02812.
Giá của Chirppad ở Mỹ là $0.0002324 USD. Ngoài ra, giá của Chirppad là €0.0001984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003242 CAD ở Canada, ₹0.02062 INR ở Ấn Độ, ₨0.06537 PKR ở Pakistan, R$0.001234 BRL ở Brazil, ...
Cặp Chirppad phổ biến nhất là CHPD sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Chirppad (CHPD) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02812.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.