Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CQT thành JPY

CQT/JPY: 1 CQT = 0.4200 JPY. Giá chuyển đổi 1 Covalent (CQT) thành Yên Nhật (JPY) là 0.4200 JPY hôm nay.
CQT
CQT
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CQT/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Covalent (CQT) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CQT hiện có giá trị là 0.42 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CQT hiện có giá 0.42 JPY, nghĩa là mua 5 CQT sẽ mất 2.10 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 2.38 CQT và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 11.91 CQT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CQT sang JPY

Chuyển đổi JPY sang CQT

Covalent
Yên Nhật
500 CQT
209.99  JPY
1000 CQT
419.97  JPY
5000 CQT
2,099.85  JPY
10000 CQT
4,199.7  JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CQT thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Covalent tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CQT sang JPY, lên đến 10000 CQT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Covalent
1000 JPY
2,381.12 CQT
2000 JPY
4,762.24 CQT
5000 JPY
11,905.6 CQT
10000 JPY
23,811.2 CQT
50000 JPY
119,056 CQT
100000 JPY
238,112.01 CQT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành CQT toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Covalent đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang CQT, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CQT/JPY

CQT/JPY: 1 CQT = 0.4200 JPY; 2025/06/08 23:06:20
Trong 1D vừa qua, Covalent đã thay đổi -1.84% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Covalent(CQT) đã thay đổi -1.84% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành CQT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CQT sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Covalent/JPY

Giá Covalent cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.4703 JPY trong khi giá Covalent thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.4114 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Covalent theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CQT theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4336 JPY
0.4703 JPY
0.5194 JPY
0.6587 JPY
Thấp
0.4166 JPY
0.4114 JPY
0.4114 JPY
0.3577 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.84%
-3.22%
-3.95%
-11.11%

Thông tin Covalent

Số liệu thị trường CQT sang JPY

CQT/JPY:
¥0.4200
Khối lượng CQT 24 giờ:
¥85,978.63
Vốn hóa thị trường CQT:
--
Nguồn cung lưu hành CQT:
0 CQT

Tỷ giá CQT sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Covalent thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Covalent là ¥0.4200 mỗi CQT, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CQT. Khối lượng giao dịch của Covalent đã thay đổi -12.05% (¥-11,780.13 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CQT là ¥97,758.75.

Thông tin thêm về Covalent trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Covalent phổ biến nhất là CQT sang JPY, trong đó mã của Covalent là CQT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106323.13 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 153.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93266.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78604.69 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145598.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 591188.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9121344.37 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.20 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CQT sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CQT sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CQT (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CQT bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CQT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Covalent phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CQT đến TWD
1 CQT thành NT$0.08676 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CQT đến CNY
1 CQT thành ¥0.02084 CNY
popular info Đô la Mỹ
CQT đến USD
1 CQT thành $0.002898 USD
popular info Euro
CQT đến EUR
1 CQT thành €0.002542 EUR
popular info Đô la Canada
CQT đến CAD
1 CQT thành C$0.003969 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CQT đến KRW
1 CQT thành ₩3.94 KRW
popular info Yên Nhật
CQT đến JPY
1 CQT thành ¥0.4200 JPY
popular info Bảng Anh
CQT đến GBP
1 CQT thành £0.002143 GBP
popular info Real Brazil
CQT đến BRL
1 CQT thành R$0.01612 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Voxies
VOXEL đến JPY
1 VOXEL thành ¥8.12 JPY
other assets XRP
XRP đến JPY
1 XRP thành ¥327.34 JPY
other assets 48 Club Token
KOGE đến JPY
1 KOGE thành ¥9,199.58 JPY
other assets MOBOX
MBOX đến JPY
1 MBOX thành ¥7.45 JPY
other assets Cardano
ADA đến JPY
1 ADA thành ¥97.16 JPY
other assets Internet Computer
ICP đến JPY
1 ICP thành ¥809.82 JPY
other assets SPX6900
SPX đến JPY
1 SPX thành ¥183.66 JPY
other assets Stellar
XLM đến JPY
1 XLM thành ¥38.81 JPY
other assets Livepeer
LPT đến JPY
1 LPT thành ¥1,150.66 JPY
other assets Sophon
SOPH đến JPY
1 SOPH thành ¥7.46 JPY

Bảng chuyển đổi từ CQT sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Covalent đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CQT thành Yên Nhật đã thay đổi -3.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.84%, đạt mức cao nhất là 0.4336 JPY và mức thấp nhất là 0.4166 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 CQT là ¥0.4373 JPY , thay đổi -3.95% so với giá hiện tại. Covalent đã thay đổi
-¥
33.73JPY
, tương đương mức thay đổi -98.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng23:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CQT
¥0.2100¥0.2139
-1.84%
1 CQT
¥0.4200¥0.4279
-1.84%
5 CQT
¥2.1¥2.14
-1.84%
10 CQT
¥4.2¥4.28
-1.84%
50 CQT
¥21¥21.39
-1.84%
100 CQT
¥42¥42.79
-1.84%
500 CQT
¥209.99¥213.93
-1.84%
1000 CQT
¥419.97¥427.86
-1.84%

Câu Hỏi Thường Gặp CQT/JPY

1 Covalent bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Covalent (CQT) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.4200.
Tôi có thể mua bao nhiêu CQT với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.38 CQT đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CQT sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CQT sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CQT bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 11.91 CQT, trong khi 5 CQT sẽ có giá khoảng 2.1JPY.
Giá cao nhất của CQT/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CQT tính theo JPY là ¥304.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CQT/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Covalent tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã giảm 3.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Covalent (CQT) đã giảm 3.95% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CQT thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Covalent và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CQT/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CQT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CQT/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CQT/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CQT/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Covalent và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.