Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122562.01 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122562.01 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.46%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122562.01 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBL thành CHF
CBL/CHF: 1 CBL = 0.0002037 CHF. Giá chuyển đổi 1 Credbull (CBL) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.0002037 CHF hôm nay.

CBL
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBL/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Credbull (CBL) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBL hiện có giá trị là 0.0002037 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBL hiện có giá 0.0002037 CHF, nghĩa là mua 5 CBL sẽ mất 0.001018 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 4,909.58 CBL và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 24,547.89 CBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBL sang CHF
Chuyển đổi CHF sang CBL
Credbull
Franc Thụy Sĩ
1 CBL
0.0002037 CHF
Đổi 1 CBL sang 0.0002037 CHF
2 CBL
0.0004074 CHF
Đổi 2 CBL sang 0.0004074 CHF
5 CBL
0.001018 CHF
Đổi 5 CBL sang 0.001018 CHF
10 CBL
0.002037 CHF
Đổi 10 CBL sang 0.002037 CHF
20 CBL
0.004074 CHF
Đổi 20 CBL sang 0.004074 CHF
50 CBL
0.01018 CHF
Đổi 50 CBL sang 0.01018 CHF
100 CBL
0.02037 CHF
Đổi 100 CBL sang 0.02037 CHF
200 CBL
0.04074 CHF
Đổi 200 CBL sang 0.04074 CHF
500 CBL
0.1018 CHF
Đổi 500 CBL sang 0.1018 CHF
1000 CBL
0.2037 CHF
Đổi 1000 CBL sang 0.2037 CHF
5000 CBL
1.02 CHF
Đổi 5000 CBL sang 1.02 CHF
10000 CBL
2.04 CHF
Đổi 10000 CBL sang 2.04 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBL thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Credbull tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBL sang CHF, lên đến 10000 CBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Credbull
1 CHF
4,909.58 CBL
Đổi 1 CHF sang 4,909.58 CBL
10 CHF
49,095.78 CBL
Đổi 10 CHF sang 49,095.78 CBL
50 CHF
245,478.91 CBL
Đổi 50 CHF sang 245,478.91 CBL
100 CHF
490,957.83 CBL
Đổi 100 CHF sang 490,957.83 CBL
200 CHF
981,915.65 CBL
Đổi 200 CHF sang 981,915.65 CBL
500 CHF
2,454,789.13 CBL
Đổi 500 CHF sang 2,454,789.13 CBL
1000 CHF
4,909,578.27 CBL
Đổi 1000 CHF sang 4,909,578.27 CBL
2000 CHF
9,819,156.54 CBL
Đổi 2000 CHF sang 9,819,156.54 CBL
5000 CHF
24,547,891.34 CBL
Đổi 5000 CHF sang 24,547,891.34 CBL
10000 CHF
49,095,782.68 CBL
Đổi 10000 CHF sang 49,095,782.68 CBL
50000 CHF
245,478,913.42 CBL
Đổi 50000 CHF sang 245,478,913.42 CBL
100000 CHF
490,957,826.83 CBL
Đổi 100000 CHF sang 490,957,826.83 CBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành CBL toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Credbull đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang CBL, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBL/CHF
CBL/CHF: 1 CBL = 0.0002037 CHF; 2025/10/05 21:12:58
Trong 1D vừa qua, Credbull đã thay đổi -0.81% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Credbull(CBL) đã thay đổi -0.81% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành CBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CBL sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Credbull/CHF
Giá Credbull cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0002582 CHF trong khi giá Credbull thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.0001817 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Credbull theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBL theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0002056 CHF | 0.0002582 CHF | 0.0007064 CHF | 0.004529 CHF |
Thấp | 0.0002036 CHF | 0.0001817 CHF | 0.0001817 CHF | 0.0001817 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.81% | -2.07% | -70.40% | -94.68% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBL (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBL bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Credbull
Số liệu thị trường CBL sang CHF
CBL/CHF:
Fr0.0002037
Khối lượng CBL 24 giờ:
Fr24,289.11
Vốn hóa thị trường CBL:
Fr74,812.26
Nguồn cung lưu hành CBL:
367.30M CBL
Tỷ giá CBL sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Credbull thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Credbull là Fr0.0002037 mỗi CBL, với tổng vốn hoá thị trường của Fr74,812.26 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 367,296,670 CBL. Khối lượng giao dịch của Credbull đã thay đổi -4.26% (Fr-1,079.62 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBL là Fr25,368.73.
Thông tin thêm về Credbull trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Credbull phổ biến nhất là CBL sang CHF, trong đó mã của Credbull là CBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104686.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91265.09 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171230.92 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654743.28 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10886456.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBL sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBL sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Credbull phổ biến

CBL đến TWD
1 CBL thành NT$0.007789 TWD

CBL đến CNY
1 CBL thành ¥0.001823 CNY

CBL đến USD
1 CBL thành $0.0002559 USD
CBL đến CHF
1 CBL thành Fr0.0002037 CHF

CBL đến EUR
1 CBL thành €0.0002183 EUR

CBL đến CAD
1 CBL thành C$0.0003571 CAD

CBL đến KRW
1 CBL thành ₩0.3601 KRW

CBL đến JPY
1 CBL thành ¥0.03823 JPY

CBL đến GBP
1 CBL thành £0.0001903 GBP

CBL đến BRL
1 CBL thành R$0.001365 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr97,728.22 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr3,584.52 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr181.83 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr2.37 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.2010 CHF

ASTER đến CHF
1 ASTER thành Fr1.47 CHF

SHIB đến CHF
1 SHIB thành Fr0.{5}9895 CHF

ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.6651 CHF

LINK đến CHF
1 LINK thành Fr17.55 CHF

SUI đến CHF
1 SUI thành Fr2.82 CHF
Bảng chuyển đổi từ CBL sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Credbull đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBL thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -2.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.81%, đạt mức cao nhất là 0.0002056 CHF và mức thấp nhất là 0.0002036 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 CBL là Fr0.0006882 CHF , thay đổi -70.40% so với giá hiện tại. Credbull đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.79% so với năm trước.
+Fr
0.0002037CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBL | Fr0.0001018 | Fr0.0001027 | -0.81% |
1 CBL | Fr0.0002037 | Fr0.0002053 | -0.81% |
5 CBL | Fr0.001018 | Fr0.001027 | -0.81% |
10 CBL | Fr0.002037 | Fr0.002053 | -0.81% |
50 CBL | Fr0.01018 | Fr0.01027 | -0.81% |
100 CBL | Fr0.02037 | Fr0.02053 | -0.81% |
500 CBL | Fr0.1018 | Fr0.1027 | -0.81% |
1000 CBL | Fr0.2037 | Fr0.2053 | -0.81% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBL/CHF
1 Credbull bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Credbull (CBL) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002037.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBL với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,909.58 CBL đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBL sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBL sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBL bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 24,547.89 CBL, trong khi 5 CBL sẽ có giá khoảng 0.001018CHF.
Giá cao nhất của CBL/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBL tính theo CHF là Fr0.03269. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBL/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Credbull tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Credbull (CBL) đã giảm 2.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Credbull (CBL) đã giảm 70.40% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBL thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Credbull và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBL/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBL/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBL/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBL/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Credbull và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Credbull: CBL sang Đô la Mỹ (USD), CBL sang Euro (EUR), CBL sang Bảng Anh (GBP), CBL sang Đô la Canada (CAD), CBL sang Rupee Ấn Độ (INR), CBL sang Rupee Pakistan (PKR), CBL sang Real Brazil (BRL), CBL sang ...
Giá của Credbull ở Mỹ là $0.0002559 USD. Ngoài ra, giá của Credbull là €0.0002183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003571 CAD ở Canada, ₹0.02270 INR ở Ấn Độ, ₨0.07197 PKR ở Pakistan, R$0.001365 BRL ở Brazil, ...
Cặp Credbull phổ biến nhất là CBL sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Credbull (CBL) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002037.
Giá của Credbull ở Mỹ là $0.0002559 USD. Ngoài ra, giá của Credbull là €0.0002183 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001903 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003571 CAD ở Canada, ₹0.02270 INR ở Ấn Độ, ₨0.07197 PKR ở Pakistan, R$0.001365 BRL ở Brazil, ...
Cặp Credbull phổ biến nhất là CBL sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Credbull (CBL) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.0002037.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.