Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124713.95 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124713.95 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124713.95 (+1.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CBL thành ILS
CBL/ILS: 1 CBL = 0.0008485 ILS. Giá chuyển đổi 1 Credbull (CBL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0008485 ILS hôm nay.

CBL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Credbull (CBL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBL hiện có giá trị là 0.0008485 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBL hiện có giá 0.0008485 ILS, nghĩa là mua 5 CBL sẽ mất 0.004243 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,178.51 CBL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 5,892.56 CBL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CBL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang CBL
Credbull
Shekel Israel mới
1 CBL
0.0008485 ILS
Đổi 1 CBL sang 0.0008485 ILS
2 CBL
0.001697 ILS
Đổi 2 CBL sang 0.001697 ILS
5 CBL
0.004243 ILS
Đổi 5 CBL sang 0.004243 ILS
10 CBL
0.008485 ILS
Đổi 10 CBL sang 0.008485 ILS
20 CBL
0.01697 ILS
Đổi 20 CBL sang 0.01697 ILS
50 CBL
0.04243 ILS
Đổi 50 CBL sang 0.04243 ILS
100 CBL
0.08485 ILS
Đổi 100 CBL sang 0.08485 ILS
200 CBL
0.1697 ILS
Đổi 200 CBL sang 0.1697 ILS
500 CBL
0.4243 ILS
Đổi 500 CBL sang 0.4243 ILS
1000 CBL
0.8485 ILS
Đổi 1000 CBL sang 0.8485 ILS
5000 CBL
4.24 ILS
Đổi 5000 CBL sang 4.24 ILS
10000 CBL
8.49 ILS
Đổi 10000 CBL sang 8.49 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CBL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Credbull tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CBL sang ILS, lên đến 10000 CBL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Credbull
1 ILS
1,178.51 CBL
Đổi 1 ILS sang 1,178.51 CBL
10 ILS
11,785.11 CBL
Đổi 10 ILS sang 11,785.11 CBL
50 ILS
58,925.57 CBL
Đổi 50 ILS sang 58,925.57 CBL
100 ILS
117,851.13 CBL
Đổi 100 ILS sang 117,851.13 CBL
200 ILS
235,702.27 CBL
Đổi 200 ILS sang 235,702.27 CBL
500 ILS
589,255.67 CBL
Đổi 500 ILS sang 589,255.67 CBL
1000 ILS
1,178,511.33 CBL
Đổi 1000 ILS sang 1,178,511.33 CBL
2000 ILS
2,357,022.66 CBL
Đổi 2000 ILS sang 2,357,022.66 CBL
5000 ILS
5,892,556.66 CBL
Đổi 5000 ILS sang 5,892,556.66 CBL
10000 ILS
11,785,113.32 CBL
Đổi 10000 ILS sang 11,785,113.32 CBL
50000 ILS
58,925,566.58 CBL
Đổi 50000 ILS sang 58,925,566.58 CBL
100000 ILS
117,851,133.16 CBL
Đổi 100000 ILS sang 117,851,133.16 CBL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành CBL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Credbull đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang CBL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CBL/ILS
CBL/ILS: 1 CBL = 0.0008485 ILS; 2025/10/05 08:32:13
Trong 1D vừa qua, Credbull đã thay đổi -0.32% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Credbull(CBL) đã thay đổi -0.32% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành CBL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CBL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Credbull/ILS
Giá Credbull cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.001072 ILS trong khi giá Credbull thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.0007544 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Credbull theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CBL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008535 ILS | 0.001072 ILS | 0.002933 ILS | 0.01881 ILS |
Thấp | 0.0008461 ILS | 0.0007544 ILS | 0.0007544 ILS | 0.0007544 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.32% | -2.13% | -70.47% | -94.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CBL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CBL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CBL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Credbull
Số liệu thị trường CBL sang ILS
CBL/ILS:
₪0.0008485
Khối lượng CBL 24 giờ:
₪99,696.26
Vốn hóa thị trường CBL:
₪311,661.55
Nguồn cung lưu hành CBL:
367.30M CBL
Tỷ giá CBL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Credbull thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Credbull là ₪0.0008485 mỗi CBL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪311,661.55 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 367,296,670 CBL. Khối lượng giao dịch của Credbull đã thay đổi -7.44% (₪-8,009.08 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CBL là ₪107,705.34.
Thông tin thêm về Credbull trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Credbull phổ biến nhất là CBL sang ILS, trong đó mã của Credbull là CBL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CBL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CBL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Credbull phổ biến

CBL đến TWD
1 CBL thành NT$0.007802 TWD

CBL đến CNY
1 CBL thành ¥0.001829 CNY

CBL đến USD
1 CBL thành $0.0002567 USD
CBL đến ILS
1 CBL thành ₪0.0008485 ILS

CBL đến EUR
1 CBL thành €0.0002187 EUR

CBL đến CAD
1 CBL thành C$0.0003585 CAD

CBL đến KRW
1 CBL thành ₩0.3613 KRW

CBL đến JPY
1 CBL thành ¥0.03785 JPY

CBL đến GBP
1 CBL thành £0.0001905 GBP

CBL đến BRL
1 CBL thành R$0.001370 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3469 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.84 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003507 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6308 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2555 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4238 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.55 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.4881 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.58 ILS
Bảng chuyển đổi từ CBL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Credbull đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CBL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -2.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.32%, đạt mức cao nhất là 0.0008535 ILS và mức thấp nhất là 0.0008461 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 CBL là ₪0.002882 ILS , thay đổi -70.47% so với giá hiện tại. Credbull đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.77% so với năm trước.
+₪
0.0008525ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CBL | ₪0.0004243 | ₪0.0004256 | -0.32% |
1 CBL | ₪0.0008485 | ₪0.0008513 | -0.32% |
5 CBL | ₪0.004243 | ₪0.004256 | -0.32% |
10 CBL | ₪0.008485 | ₪0.008513 | -0.32% |
50 CBL | ₪0.04243 | ₪0.04256 | -0.32% |
100 CBL | ₪0.08485 | ₪0.08513 | -0.32% |
500 CBL | ₪0.4243 | ₪0.4256 | -0.32% |
1000 CBL | ₪0.8485 | ₪0.8513 | -0.32% |
Câu Hỏi Thường Gặp CBL/ILS
1 Credbull bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Credbull (CBL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0008485.
Tôi có thể mua bao nhiêu CBL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,178.51 CBL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CBL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CBL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CBL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 5,892.56 CBL, trong khi 5 CBL sẽ có giá khoảng 0.004243ILS.
Giá cao nhất của CBL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CBL tính theo ILS là ₪0.1357. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CBL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Credbull tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Credbull (CBL) đã giảm 2.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Credbull (CBL) đã giảm 70.47% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CBL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Credbull và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CBL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CBL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CBL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CBL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CBL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Credbull và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Credbull: CBL sang Đô la Mỹ (USD), CBL sang Euro (EUR), CBL sang Bảng Anh (GBP), CBL sang Đô la Canada (CAD), CBL sang Rupee Ấn Độ (INR), CBL sang Rupee Pakistan (PKR), CBL sang Real Brazil (BRL), CBL sang ...
Giá của Credbull ở Mỹ là $0.0002567 USD. Ngoài ra, giá của Credbull là €0.0002187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001905 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003585 CAD ở Canada, ₹0.02278 INR ở Ấn Độ, ₨0.07221 PKR ở Pakistan, R$0.001370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Credbull phổ biến nhất là CBL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Credbull (CBL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0008485.
Giá của Credbull ở Mỹ là $0.0002567 USD. Ngoài ra, giá của Credbull là €0.0002187 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001905 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003585 CAD ở Canada, ₹0.02278 INR ở Ấn Độ, ₨0.07221 PKR ở Pakistan, R$0.001370 BRL ở Brazil, ...
Cặp Credbull phổ biến nhất là CBL sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Credbull (CBL) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0008485.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.