Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi CYC thành EUR

CYC/EUR: 1 CYC = 0.03971 EUR. Giá chuyển đổi 1 Cycle Network (CYC) thành Euro (EUR) là 0.03971 EUR hôm nay.
CYC
CYC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CYC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cycle Network (CYC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CYC hiện có giá trị là 0.03971 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CYC hiện có giá 0.03971 EUR, nghĩa là mua 5 CYC sẽ mất 0.1986 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 25.18 CYC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 125.91 CYC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CYC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CYC

Cycle Network
Euro
1 CYC
0.03971  EUR
Đổi 1 CYC sang 0.03971 EUR
2 CYC
0.07942  EUR
Đổi 2 CYC sang 0.07942 EUR
5 CYC
0.1986  EUR
Đổi 5 CYC sang 0.1986 EUR
10 CYC
0.3971  EUR
Đổi 10 CYC sang 0.3971 EUR
20 CYC
0.7942  EUR
Đổi 20 CYC sang 0.7942 EUR
50 CYC
1.99  EUR
Đổi 50 CYC sang 1.99 EUR
100 CYC
3.97  EUR
Đổi 100 CYC sang 3.97 EUR
200 CYC
7.94  EUR
Đổi 200 CYC sang 7.94 EUR
500 CYC
19.86  EUR
Đổi 500 CYC sang 19.86 EUR
1000 CYC
39.71  EUR
Đổi 1000 CYC sang 39.71 EUR
5000 CYC
198.55  EUR
Đổi 5000 CYC sang 198.55 EUR
10000 CYC
397.1  EUR
Đổi 10000 CYC sang 397.1 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CYC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Cycle Network tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CYC sang EUR, lên đến 10000 CYC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Cycle Network
1 EUR
25.18 CYC
Đổi 1 EUR sang 25.18 CYC
10 EUR
251.82 CYC
Đổi 10 EUR sang 251.82 CYC
50 EUR
1,259.11 CYC
Đổi 50 EUR sang 1,259.11 CYC
100 EUR
2,518.23 CYC
Đổi 100 EUR sang 2,518.23 CYC
200 EUR
5,036.46 CYC
Đổi 200 EUR sang 5,036.46 CYC
500 EUR
12,591.15 CYC
Đổi 500 EUR sang 12,591.15 CYC
1000 EUR
25,182.29 CYC
Đổi 1000 EUR sang 25,182.29 CYC
2000 EUR
50,364.58 CYC
Đổi 2000 EUR sang 50,364.58 CYC
5000 EUR
125,911.46 CYC
Đổi 5000 EUR sang 125,911.46 CYC
10000 EUR
251,822.92 CYC
Đổi 10000 EUR sang 251,822.92 CYC
50000 EUR
1,259,114.62 CYC
Đổi 50000 EUR sang 1,259,114.62 CYC
100000 EUR
2,518,229.23 CYC
Đổi 100000 EUR sang 2,518,229.23 CYC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CYC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Cycle Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CYC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CYC/EUR

CYC/EUR: 1 CYC = 0.03971 EUR; 2025/10/05 02:18:02
Trong 1D vừa qua, Cycle Network đã thay đổi -2.08% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cycle Network(CYC) đã thay đổi -2.08% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CYC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi CYC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Cycle Network/EUR

Giá Cycle Network cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.05117 EUR trong khi giá Cycle Network thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.03961 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cycle Network theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CYC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.04142 EUR
0.05117 EUR
0.05820 EUR
0.1014 EUR
Thấp
0.03961 EUR
0.03961 EUR
0.03609 EUR
0.03565 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.08%
-1.14%
-39.52%
-27.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CYC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CYC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CYC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Cycle Network

Số liệu thị trường CYC sang EUR

CYC/EUR:
€0.03971
Khối lượng CYC 24 giờ:
€2,193,824.21
Vốn hóa thị trường CYC:
€6,103,495.1
Nguồn cung lưu hành CYC:
153.70M CYC

Tỷ giá CYC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cycle Network thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cycle Network là €0.03971 mỗi CYC, với tổng vốn hoá thị trường của €6,103,495.1 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 153,700,000 CYC. Khối lượng giao dịch của Cycle Network đã thay đổi -54.27% (€-2,603,003.18 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CYC là €4,796,827.39.

Thông tin thêm về Cycle Network trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cycle Network phổ biến nhất là CYC sang EUR, trong đó mã của Cycle Network là CYC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CYC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CYC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Cycle Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CYC đến TWD
1 CYC thành NT$1.42 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CYC đến CNY
1 CYC thành ¥0.3323 CNY
popular info Đô la Mỹ
CYC đến USD
1 CYC thành $0.04661 USD
popular info Euro
CYC đến EUR
1 CYC thành €0.03971 EUR
popular info Đô la Canada
CYC đến CAD
1 CYC thành C$0.06510 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CYC đến KRW
1 CYC thành ₩65.61 KRW
popular info Yên Nhật
CYC đến JPY
1 CYC thành ¥6.87 JPY
popular info Bảng Anh
CYC đến GBP
1 CYC thành £0.03459 GBP
popular info Real Brazil
CYC đến BRL
1 CYC thành R$0.2488 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Tutorial
TUT đến EUR
1 TUT thành €0.08866 EUR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến EUR
1 GST thành €0.004465 EUR
other assets Reactive Network
REACT đến EUR
1 REACT thành €0.08111 EUR
other assets Retard Finder Coin
RFC đến EUR
1 RFC thành €0.02409 EUR
other assets Horizen
ZEN đến EUR
1 ZEN thành €8.46 EUR
other assets Jager Hunter
JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}7902 EUR
other assets Aspecta
ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1051 EUR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.71 EUR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9612 EUR
other assets Port3 Network
PORT3 đến EUR
1 PORT3 thành €0.05444 EUR

Bảng chuyển đổi từ CYC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Cycle Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CYC thành Euro đã thay đổi -1.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.08%, đạt mức cao nhất là 0.04142 EUR và mức thấp nhất là 0.03961 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CYC là €0.06564 EUR , thay đổi -39.52% so với giá hiện tại. Cycle Network đã thay đổi
+
0.03968EUR
, tương đương mức thay đổi -27.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:18 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 CYC
€0.01986€0.02028
-2.08%
1 CYC
€0.03971€0.04055
-2.08%
5 CYC
€0.1986€0.2028
-2.08%
10 CYC
€0.3971€0.4055
-2.08%
50 CYC
€1.99€2.03
-2.08%
100 CYC
€3.97€4.06
-2.08%
500 CYC
€19.86€20.28
-2.08%
1000 CYC
€39.71€40.55
-2.08%

Câu Hỏi Thường Gặp CYC/EUR

1 Cycle Network bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Cycle Network (CYC) trong Euro (EUR) là €0.03971.
Tôi có thể mua bao nhiêu CYC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25.18 CYC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CYC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CYC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CYC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 125.91 CYC, trong khi 5 CYC sẽ có giá khoảng 0.1986EUR.
Giá cao nhất của CYC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CYC tính theo EUR là €0.1014. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CYC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cycle Network tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cycle Network (CYC) đã giảm 1.14%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cycle Network (CYC) đã giảm 39.52% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CYC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cycle Network và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CYC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CYC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CYC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CYC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CYC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cycle Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cycle Network: CYC sang Đô la Mỹ (USD), CYC sang Euro (EUR), CYC sang Bảng Anh (GBP), CYC sang Đô la Canada (CAD), CYC sang Rupee Ấn Độ (INR), CYC sang Rupee Pakistan (PKR), CYC sang Real Brazil (BRL), CYC sang ...
Giá của Cycle Network ở Mỹ là $0.04661 USD. Ngoài ra, giá của Cycle Network là €0.03971 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03459 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06510 CAD ở Canada, ₹4.14 INR ở Ấn Độ, ₨13.11 PKR ở Pakistan, R$0.2488 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cycle Network phổ biến nhất là CYC sang Euro(EUR). Giá của 1 Cycle Network (CYC) ở Euro (EUR) là €0.03971.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.