Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122297.90 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122297.90 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.43%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122297.90 (+0.18%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DXI thành CNY
DXI/CNY: 1 DXI = 0.005170 CNY. Giá chuyển đổi 1 DACXI (DXI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.005170 CNY hôm nay.

DXI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DXI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DACXI (DXI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DXI hiện có giá trị là 0.005170 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DXI hiện có giá 0.005170 CNY, nghĩa là mua 5 DXI sẽ mất 0.02585 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 193.43 DXI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 967.17 DXI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DXI sang CNY
Chuyển đổi CNY sang DXI
DACXI
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 DXI
0.005170 CNY
Đổi 1 DXI sang 0.005170 CNY
2 DXI
0.01034 CNY
Đổi 2 DXI sang 0.01034 CNY
5 DXI
0.02585 CNY
Đổi 5 DXI sang 0.02585 CNY
10 DXI
0.05170 CNY
Đổi 10 DXI sang 0.05170 CNY
20 DXI
0.1034 CNY
Đổi 20 DXI sang 0.1034 CNY
50 DXI
0.2585 CNY
Đổi 50 DXI sang 0.2585 CNY
100 DXI
0.5170 CNY
Đổi 100 DXI sang 0.5170 CNY
200 DXI
1.03 CNY
Đổi 200 DXI sang 1.03 CNY
500 DXI
2.58 CNY
Đổi 500 DXI sang 2.58 CNY
1000 DXI
5.17 CNY
Đổi 1000 DXI sang 5.17 CNY
5000 DXI
25.85 CNY
Đổi 5000 DXI sang 25.85 CNY
10000 DXI
51.7 CNY
Đổi 10000 DXI sang 51.7 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DXI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của DACXI tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DXI sang CNY, lên đến 10000 DXI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
DACXI
1 CNY
193.43 DXI
Đổi 1 CNY sang 193.43 DXI
10 CNY
1,934.33 DXI
Đổi 10 CNY sang 1,934.33 DXI
50 CNY
9,671.65 DXI
Đổi 50 CNY sang 9,671.65 DXI
100 CNY
19,343.31 DXI
Đổi 100 CNY sang 19,343.31 DXI
200 CNY
38,686.62 DXI
Đổi 200 CNY sang 38,686.62 DXI
500 CNY
96,716.55 DXI
Đổi 500 CNY sang 96,716.55 DXI
1000 CNY
193,433.1 DXI
Đổi 1000 CNY sang 193,433.1 DXI
2000 CNY
386,866.2 DXI
Đổi 2000 CNY sang 386,866.2 DXI
5000 CNY
967,165.49 DXI
Đổi 5000 CNY sang 967,165.49 DXI
10000 CNY
1,934,330.98 DXI
Đổi 10000 CNY sang 1,934,330.98 DXI
50000 CNY
9,671,654.89 DXI
Đổi 50000 CNY sang 9,671,654.89 DXI
100000 CNY
19,343,309.79 DXI
Đổi 100000 CNY sang 19,343,309.79 DXI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành DXI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo DACXI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang DXI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DXI/CNY
DXI/CNY: 1 DXI = 0.005170 CNY; 2025/10/05 01:11:29
Trong 1D vừa qua, DACXI đã thay đổi -4.26% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DACXI(DXI) đã thay đổi -4.26% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành DXI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DXI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của DACXI/CNY
Giá DACXI cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.005563 CNY trong khi giá DACXI thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.003379 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DACXI theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DXI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005556 CNY | 0.005563 CNY | 0.005706 CNY | 0.006559 CNY |
Thấp | 0.004992 CNY | 0.003379 CNY | 0.003379 CNY | 0.003207 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.26% | +25.11% | +6.17% | -18.63% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DXI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DXI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DXI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DACXI
Số liệu thị trường DXI sang CNY
DXI/CNY:
¥0.005170
Khối lượng DXI 24 giờ:
¥2,707,828.82
Vốn hóa thị trường DXI:
¥46,527,716.03
Nguồn cung lưu hành DXI:
9.00B DXI
Tỷ giá DXI sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DACXI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DACXI là ¥0.005170 mỗi DXI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥46,527,716.03 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 DXI. Khối lượng giao dịch của DACXI đã thay đổi -5.53% (¥-158,505.42 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DXI là ¥2,866,334.24.
Thông tin thêm về DACXI trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DACXI phổ biến nhất là DXI sang CNY, trong đó mã của DACXI là DXI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DXI sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DXI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DACXI phổ biến

DXI đến TWD
1 DXI thành NT$0.02204 TWD

DXI đến CNY
1 DXI thành ¥0.005170 CNY

DXI đến USD
1 DXI thành $0.0007253 USD

DXI đến EUR
1 DXI thành €0.0006178 EUR

DXI đến CAD
1 DXI thành C$0.001013 CAD

DXI đến KRW
1 DXI thành ₩1.02 KRW

DXI đến JPY
1 DXI thành ¥0.1069 JPY

DXI đến GBP
1 DXI thành £0.0005381 GBP

DXI đến BRL
1 DXI thành R$0.003871 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007207 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6.08 CNY

TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7383 CNY

ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8764 CNY

LINEA đến CNY
1 LINEA thành ¥0.1976 CNY

LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥8 CNY

SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.33 CNY

ARIA đến CNY
1 ARIA thành ¥1.33 CNY

IN đến CNY
1 IN thành ¥0.8291 CNY

C đến CNY
1 C thành ¥1.27 CNY
Bảng chuyển đổi từ DXI sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của DACXI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DXI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +25.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.26%, đạt mức cao nhất là 0.005556 CNY và mức thấp nhất là 0.004992 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 DXI là ¥0.004862 CNY , thay đổi +6.17% so với giá hiện tại. DACXI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -25.74% so với năm trước.
-¥
0.001834CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:11 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DXI | ¥0.002585 | ¥0.002703 | -4.26% |
1 DXI | ¥0.005170 | ¥0.005405 | -4.26% |
5 DXI | ¥0.02585 | ¥0.02703 | -4.26% |
10 DXI | ¥0.05170 | ¥0.05405 | -4.26% |
50 DXI | ¥0.2585 | ¥0.2703 | -4.26% |
100 DXI | ¥0.5170 | ¥0.5405 | -4.26% |
500 DXI | ¥2.58 | ¥2.7 | -4.26% |
1000 DXI | ¥5.17 | ¥5.41 | -4.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp DXI/CNY
1 DACXI bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 DACXI (DXI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005170.
Tôi có thể mua bao nhiêu DXI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 193.43 DXI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DXI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DXI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DXI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 967.17 DXI, trong khi 5 DXI sẽ có giá khoảng 0.02585CNY.
Giá cao nhất của DXI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DXI tính theo CNY là ¥0.4791. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DXI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DACXI tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DACXI (DXI) đã tăng 25.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DACXI (DXI) đã tăng 6.17% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DXI thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DACXI và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DXI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DXI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DXI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DXI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DXI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DACXI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DACXI: DXI sang Đô la Mỹ (USD), DXI sang Euro (EUR), DXI sang Bảng Anh (GBP), DXI sang Đô la Canada (CAD), DXI sang Rupee Ấn Độ (INR), DXI sang Rupee Pakistan (PKR), DXI sang Real Brazil (BRL), DXI sang ...
Giá của DACXI ở Mỹ là $0.0007253 USD. Ngoài ra, giá của DACXI là €0.0006178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001013 CAD ở Canada, ₹0.06436 INR ở Ấn Độ, ₨0.2040 PKR ở Pakistan, R$0.003871 BRL ở Brazil, ...
Cặp DACXI phổ biến nhất là DXI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 DACXI (DXI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005170.
Giá của DACXI ở Mỹ là $0.0007253 USD. Ngoài ra, giá của DACXI là €0.0006178 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005381 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001013 CAD ở Canada, ₹0.06436 INR ở Ấn Độ, ₨0.2040 PKR ở Pakistan, R$0.003871 BRL ở Brazil, ...
Cặp DACXI phổ biến nhất là DXI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 DACXI (DXI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.005170.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.