Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105990.34 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105990.34 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.17%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$105990.34 (+1.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$267.5M (1 ngày); -$200.6M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DSK thành IDR
DSK/IDR: 1 DSK = 4.9 IDR. Giá chuyển đổi 1 Darüşşafaka Spor Kulübü Token (DSK) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 4.9 IDR hôm nay.

DSK
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DSK/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Darüşşafaka Spor Kulübü Token (DSK) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DSK hiện có giá trị là 4.90 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DSK hiện có giá 4.90 IDR, nghĩa là mua 5 DSK sẽ mất 24.50 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.2041 DSK và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 1.02 DSK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DSK sang IDR
Chuyển đổi IDR sang DSK
Darüşşafaka Spor Kulübü Token
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DSK thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Darüşşafaka Spor Kulübü Token tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DSK sang IDR, lên đến 10000 DSK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Darüşşafaka Spor Kulübü Token
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành DSK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Darüşşafaka Spor Kulübü Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang DSK, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DSK/IDR
DSK/IDR: 1 DSK = 4.9 IDR; 2025/06/03 20:08:02
Trong 1D vừa qua, Darüşşafaka Spor Kulübü Token đã thay đổi +0.11% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Darüşşafaka Spor Kulübü Token(DSK) đã thay đổi +0.11% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành DSK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DSK sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Darüşşafaka Spor Kulübü Token/IDR
Giá Darüşşafaka Spor Kulübü Token cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 4.91 IDR trong khi giá Darüşşafaka Spor Kulübü Token thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.88 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Darüşşafaka Spor Kulübü Token theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DSK theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 4.9 IDR | 4.91 IDR | 5 IDR | 5.27 IDR |
Thấp | 4.89 IDR | 4.88 IDR | 4.88 IDR | 4.8 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.11% | -0.35% | -1.73% | -6.94% |
Thông tin Darüşşafaka Spor Kulübü Token
Số liệu thị trường DSK sang IDR
DSK/IDR:
Rp4.9
Khối lượng DSK 24 giờ:
Rp394,743,669.99
Vốn hóa thị trường DSK:
--
Nguồn cung lưu hành DSK:
0 DSK
Tỷ giá DSK sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Darüşşafaka Spor Kulübü Token thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Darüşşafaka Spor Kulübü Token là Rp4.9 mỗi DSK, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DSK. Khối lượng giao dịch của Darüşşafaka Spor Kulübü Token đã thay đổi -31.14% (Rp-178,519,224.80 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DSK là Rp573,262,894.79.
Thông tin thêm về Darüşşafaka Spor Kulübü Token trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Darüşşafaka Spor Kulübü Token phổ biến nhất là DSK sang IDR, trong đó mã của Darüşşafaka Spor Kulübü Token là DSK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 105360.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2615.97 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 160.66 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92580.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77893.31 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144513.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 593813.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9030134.19 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DSK sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DSK sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DSK (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DSK bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DSK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Darüşşafaka Spor Kulübü Token phổ biến

DSK đến TWD
1 DSK thành NT$0.008999 TWD

DSK đến CNY
1 DSK thành ¥0.002157 CNY

DSK đến USD
1 DSK thành $0.0002999 USD
DSK đến IDR
1 DSK thành Rp4.9 IDR

DSK đến EUR
1 DSK thành €0.0002636 EUR

DSK đến CAD
1 DSK thành C$0.0004114 CAD

DSK đến KRW
1 DSK thành ₩0.4131 KRW

DSK đến JPY
1 DSK thành ¥0.04316 JPY

DSK đến GBP
1 DSK thành £0.0002217 GBP

DSK đến BRL
1 DSK thành R$0.001690 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp42,873,394.02 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,233.42 IDR

KOGE đến IDR
1 KOGE thành Rp1,037,407.41 IDR

SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp1,001.6 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2081 IDR

NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp25,102.32 IDR

WIF đến IDR
1 WIF thành Rp16,834.3 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp234,568.59 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp186,743.51 IDR

UNI đến IDR
1 UNI thành Rp109,795.14 IDR
Bảng chuyển đổi từ DSK sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Darüşşafaka Spor Kulübü Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DSK thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -0.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.11%, đạt mức cao nhất là 4.9 IDR và mức thấp nhất là 4.89 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 DSK là Rp4.99 IDR , thay đổi -1.73% so với giá hiện tại. Darüşşafaka Spor Kulübü Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -99.65% so với năm trước.
-Rp
1,390.37IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:08 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DSK | Rp2.45 | Rp2.45 | +0.11% |
1 DSK | Rp4.9 | Rp4.9 | +0.11% |
5 DSK | Rp24.5 | Rp24.48 | +0.11% |
10 DSK | Rp49.01 | Rp48.95 | +0.11% |
50 DSK | Rp245.04 | Rp244.76 | +0.11% |
100 DSK | Rp490.07 | Rp489.52 | +0.11% |
500 DSK | Rp2,450.36 | Rp2,447.58 | +0.11% |
1000 DSK | Rp4,900.71 | Rp4,895.16 | +0.11% |
Câu Hỏi Thường Gặp DSK/IDR
1 Darüşşafaka Spor Kulübü Token bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Darüşşafaka Spor Kulübü Token (DSK) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp4.9.
Tôi có thể mua bao nhiêu DSK với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2041 DSK đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DSK sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DSK sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DSK bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 1.02 DSK, trong khi 5 DSK sẽ có giá khoảng 24.5IDR.
Giá cao nhất của DSK/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DSK tính theo IDR là Rp32,381.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DSK/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Darüşşafaka Spor Kulübü Token tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Darüşşafaka Spor Kulübü Token (DSK) đã giảm 0.35%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Darüşşafaka Spor Kulübü Token (DSK) đã giảm 1.73% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DSK thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Darüşşafaka Spor Kulübü Token và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DSK/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DSK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DSK/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DSK/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DSK/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Darüşşafaka Spor Kulübü Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)

Hướng dẫn mua
Filecoin (FIL)

Hướng dẫn mua
Perpetual Protocol (PERP)

Hướng dẫn mua
Render Network (RNDR)

Hướng dẫn mua
Balancer (BAL)

Hướng dẫn mua
dYdX (DYDX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
