Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122410.00 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122410.00 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.41%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122410.00 (+0.57%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành AED
HOME/AED: 1 HOME = 0.1105 AED. Giá chuyển đổi 1 Defi App (HOME) thành Dirham UAE (AED) là 0.1105 AED hôm nay.

HOME
AED
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/AED theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defi App (HOME) thành Dirham UAE (AED) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.1105 AED. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.1105 AED, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.5524 AED. Tương tự, د.إ1 AED có thể được chuyển đổi thành 9.05 HOME và د.إ50 AED có thể được chuyển đổi thành 45.26 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOME sang AED
Chuyển đổi AED sang HOME
Defi App
Dirham UAE
1 HOME
0.1105 AED
Đổi 1 HOME sang 0.1105 AED
2 HOME
0.2209 AED
Đổi 2 HOME sang 0.2209 AED
5 HOME
0.5524 AED
Đổi 5 HOME sang 0.5524 AED
10 HOME
1.1 AED
Đổi 10 HOME sang 1.1 AED
20 HOME
2.21 AED
Đổi 20 HOME sang 2.21 AED
50 HOME
5.52 AED
Đổi 50 HOME sang 5.52 AED
100 HOME
11.05 AED
Đổi 100 HOME sang 11.05 AED
200 HOME
22.09 AED
Đổi 200 HOME sang 22.09 AED
500 HOME
55.24 AED
Đổi 500 HOME sang 55.24 AED
1000 HOME
110.47 AED
Đổi 1000 HOME sang 110.47 AED
5000 HOME
552.36 AED
Đổi 5000 HOME sang 552.36 AED
10000 HOME
1,104.72 AED
Đổi 10000 HOME sang 1,104.72 AED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành AED toàn diện, cho thấy giá trị của Defi App tính theo Dirham UAE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang AED, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dirham UAE
Defi App
1 AED
9.05 HOME
Đổi 1 AED sang 9.05 HOME
10 AED
90.52 HOME
Đổi 10 AED sang 90.52 HOME
50 AED
452.6 HOME
Đổi 50 AED sang 452.6 HOME
100 AED
905.21 HOME
Đổi 100 AED sang 905.21 HOME
200 AED
1,810.42 HOME
Đổi 200 AED sang 1,810.42 HOME
500 AED
4,526.05 HOME
Đổi 500 AED sang 4,526.05 HOME
1000 AED
9,052.09 HOME
Đổi 1000 AED sang 9,052.09 HOME
2000 AED
18,104.18 HOME
Đổi 2000 AED sang 18,104.18 HOME
5000 AED
45,260.45 HOME
Đổi 5000 AED sang 45,260.45 HOME
10000 AED
90,520.91 HOME
Đổi 10000 AED sang 90,520.91 HOME
50000 AED
452,604.53 HOME
Đổi 50000 AED sang 452,604.53 HOME
100000 AED
905,209.05 HOME
Đổi 100000 AED sang 905,209.05 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AED thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Dirham UAE tính theo Defi App đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AED sang HOME, lên đến 100000 AED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOME/AED
HOME/AED: 1 HOME = 0.1105 AED; 2025/10/05 02:21:54
Trong 1D vừa qua, Defi App đã thay đổi -4.64% thành AED. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defi App(HOME) đã thay đổi -4.64% thành AED trong khi đó Dirham UAE(AED) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOME sang AED: Biến động và thay đổi giá của Defi App/AED
Giá Defi App cao nhất theo AED 7 ngày qua là 0.1184 AED trong khi giá Defi App thấp nhất theo AED trong 7 ngày qua là 0.1066 AED. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defi App theo AED trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo AED trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1153 AED | 0.1184 AED | 0.1555 AED | 0.1803 AED |
Thấp | 0.1098 AED | 0.1066 AED | 0.1066 AED | 0.07061 AED |
Bình thường | 0 AED | 0 AED | 0 AED | 0 AED |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.64% | -2.36% | -18.47% | +50.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng AED (United Arab Emirates Dirham)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng AED. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Defi App
Số liệu thị trường HOME sang AED
HOME/AED:
د.إ0.1105
Khối lượng HOME 24 giờ:
د.إ32,522,237.99
Vốn hóa thị trường HOME:
د.إ300,483,072.91
Nguồn cung lưu hành HOME:
2.72B HOME
Tỷ giá HOME sang AED hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Defi App thành Dirham UAE đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Defi App là د.إ0.1105 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của د.إ300,483,072.91 AED dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME. Khối lượng giao dịch của Defi App đã thay đổi -50.26% (د.إ-32,861,974.36 AED) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là د.إ65,384,212.34.
Thông tin thêm về Defi App trên Bitget
Thông tin Dirham UAE
Ký hiệu của AED là د.إ.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defi App phổ biến nhất là HOME sang AED, trong đó mã của Defi App là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AED đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOME sang AED

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOME sang AED
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Defi App phổ biến

HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.9142 TWD

HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.2144 CNY

HOME đến USD
1 HOME thành $0.03008 USD
HOME đến AED
1 HOME thành د.إ0.1105 AED

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02562 EUR

HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.04201 CAD

HOME đến KRW
1 HOME thành ₩42.34 KRW

HOME đến JPY
1 HOME thành ¥4.43 JPY

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.02232 GBP

HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.1605 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AED

TUT đến AED
1 TUT thành د.إ0.3858 AED

GST đến AED
1 GST thành د.إ0.01943 AED

REACT đến AED
1 REACT thành د.إ0.3526 AED

RFC đến AED
1 RFC thành د.إ0.1042 AED

ZEN đến AED
1 ZEN thành د.إ36.31 AED

JAGER đến AED
1 JAGER thành د.إ0.{8}3626 AED

ASP đến AED
1 ASP thành د.إ0.4545 AED

SANTOS đến AED
1 SANTOS thành د.إ7.37 AED

LAZIO đến AED
1 LAZIO thành د.إ4.13 AED

PORT3 đến AED
1 PORT3 thành د.إ0.2289 AED
Bảng chuyển đổi từ HOME sang AED
Tỷ giá hoán đổi của Defi App đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Dirham UAE đã thay đổi -2.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.64%, đạt mức cao nhất là 0.1153 AED và mức thấp nhất là 0.1098 AED . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là د.إ0.1355 AED , thay đổi -18.47% so với giá hiện tại. Defi App đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +22.74% so với năm trước.
+د.إ
0.1105AED24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:21 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOME | د.إ0.05524 | د.إ0.05792 | -4.64% |
1 HOME | د.إ0.1105 | د.إ0.1158 | -4.64% |
5 HOME | د.إ0.5524 | د.إ0.5792 | -4.64% |
10 HOME | د.إ1.1 | د.إ1.16 | -4.64% |
50 HOME | د.إ5.52 | د.إ5.79 | -4.64% |
100 HOME | د.إ11.05 | د.إ11.58 | -4.64% |
500 HOME | د.إ55.24 | د.إ57.92 | -4.64% |
1000 HOME | د.إ110.47 | د.إ115.85 | -4.64% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOME/AED
1 Defi App bằng bao nhiêu AED?
Hiện tại, giá 1 Defi App (HOME) trong Dirham UAE (AED) là د.إ0.1105.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 AED?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.05 HOME đối với AED.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang AED?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang AED của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang AED. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AED tương đương 45.26 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.5524AED.
Giá cao nhất của HOME/AED trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo AED là د.إ0.1803. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/AED có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defi App tính theo AED như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã giảm 2.36%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã giảm 18.47% so với Dirham UAE (AED).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành AED?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defi App và Dirham UAE, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/AED. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/AED tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/AED giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/AED. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defi App và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Defi App: HOME sang Đô la Mỹ (USD), HOME sang Euro (EUR), HOME sang Bảng Anh (GBP), HOME sang Đô la Canada (CAD), HOME sang Rupee Ấn Độ (INR), HOME sang Rupee Pakistan (PKR), HOME sang Real Brazil (BRL), HOME sang ...
Giá của Defi App ở Mỹ là $0.03008 USD. Ngoài ra, giá của Defi App là €0.02562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04201 CAD ở Canada, ₹2.67 INR ở Ấn Độ, ₨8.46 PKR ở Pakistan, R$0.1605 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi App phổ biến nhất là HOME sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Defi App (HOME) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1105.
Giá của Defi App ở Mỹ là $0.03008 USD. Ngoài ra, giá của Defi App là €0.02562 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02232 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04201 CAD ở Canada, ₹2.67 INR ở Ấn Độ, ₨8.46 PKR ở Pakistan, R$0.1605 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi App phổ biến nhất là HOME sang Dirham UAE(AED). Giá của 1 Defi App (HOME) ở Dirham UAE (AED) là د.إ0.1105.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.