Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122294.68 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122294.68 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122294.68 (-0.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOME thành EUR
HOME/EUR: 1 HOME = 0.02579 EUR. Giá chuyển đổi 1 Defi App (HOME) thành Euro (EUR) là 0.02579 EUR hôm nay.

HOME
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOME/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Defi App (HOME) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOME hiện có giá trị là 0.02579 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOME hiện có giá 0.02579 EUR, nghĩa là mua 5 HOME sẽ mất 0.1289 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 38.78 HOME và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 193.91 HOME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOME sang EUR
Chuyển đổi EUR sang HOME
Defi App
Euro
1 HOME
0.02579 EUR
Đổi 1 HOME sang 0.02579 EUR
2 HOME
0.05157 EUR
Đổi 2 HOME sang 0.05157 EUR
5 HOME
0.1289 EUR
Đổi 5 HOME sang 0.1289 EUR
10 HOME
0.2579 EUR
Đổi 10 HOME sang 0.2579 EUR
20 HOME
0.5157 EUR
Đổi 20 HOME sang 0.5157 EUR
50 HOME
1.29 EUR
Đổi 50 HOME sang 1.29 EUR
100 HOME
2.58 EUR
Đổi 100 HOME sang 2.58 EUR
200 HOME
5.16 EUR
Đổi 200 HOME sang 5.16 EUR
500 HOME
12.89 EUR
Đổi 500 HOME sang 12.89 EUR
1000 HOME
25.79 EUR
Đổi 1000 HOME sang 25.79 EUR
5000 HOME
128.93 EUR
Đổi 5000 HOME sang 128.93 EUR
10000 HOME
257.85 EUR
Đổi 10000 HOME sang 257.85 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOME thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Defi App tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOME sang EUR, lên đến 10000 HOME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Defi App
1 EUR
38.78 HOME
Đổi 1 EUR sang 38.78 HOME
10 EUR
387.82 HOME
Đổi 10 EUR sang 387.82 HOME
50 EUR
1,939.09 HOME
Đổi 50 EUR sang 1,939.09 HOME
100 EUR
3,878.18 HOME
Đổi 100 EUR sang 3,878.18 HOME
200 EUR
7,756.37 HOME
Đổi 200 EUR sang 7,756.37 HOME
500 EUR
19,390.92 HOME
Đổi 500 EUR sang 19,390.92 HOME
1000 EUR
38,781.84 HOME
Đổi 1000 EUR sang 38,781.84 HOME
2000 EUR
77,563.68 HOME
Đổi 2000 EUR sang 77,563.68 HOME
5000 EUR
193,909.2 HOME
Đổi 5000 EUR sang 193,909.2 HOME
10000 EUR
387,818.39 HOME
Đổi 10000 EUR sang 387,818.39 HOME
50000 EUR
1,939,091.97 HOME
Đổi 50000 EUR sang 1,939,091.97 HOME
100000 EUR
3,878,183.93 HOME
Đổi 100000 EUR sang 3,878,183.93 HOME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành HOME toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Defi App đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang HOME, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOME/EUR
HOME/EUR: 1 HOME = 0.02579 EUR; 2025/10/04 22:36:03
Trong 1D vừa qua, Defi App đã thay đổi -5.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Defi App(HOME) đã thay đổi -5.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành HOME trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOME sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Defi App/EUR
Giá Defi App cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02747 EUR trong khi giá Defi App thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02472 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Defi App theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOME theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02736 EUR | 0.02747 EUR | 0.03607 EUR | 0.04182 EUR |
Thấp | 0.02573 EUR | 0.02472 EUR | 0.02472 EUR | 0.01638 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.44% | -1.07% | -17.51% | +49.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOME (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOME bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Defi App
Số liệu thị trường HOME sang EUR
HOME/EUR:
€0.02579
Khối lượng HOME 24 giờ:
€8,976,917.24
Vốn hóa thị trường HOME:
€70,135,921.64
Nguồn cung lưu hành HOME:
2.72B HOME
Tỷ giá HOME sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Defi App thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Defi App là €0.02579 mỗi HOME, với tổng vốn hoá thị trường của €70,135,921.64 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,720,000,000 HOME. Khối lượng giao dịch của Defi App đã thay đổi -41.66% (€-6,409,454.87 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOME là €15,386,372.11.
Thông tin thêm về Defi App trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Defi App phổ biến nhất là HOME sang EUR, trong đó mã của Defi App là HOME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOME sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOME sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Defi App phổ biến

HOME đến TWD
1 HOME thành NT$0.9200 TWD

HOME đến CNY
1 HOME thành ¥0.2158 CNY

HOME đến USD
1 HOME thành $0.03027 USD

HOME đến EUR
1 HOME thành €0.02579 EUR

HOME đến CAD
1 HOME thành C$0.04227 CAD

HOME đến KRW
1 HOME thành ₩42.6 KRW

HOME đến JPY
1 HOME thành ¥4.46 JPY

HOME đến GBP
1 HOME thành £0.02246 GBP

HOME đến BRL
1 HOME thành R$0.1615 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}8869 EUR

XPL đến EUR
1 XPL thành €0.7374 EUR

OKB đến EUR
1 OKB thành €190.73 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7310 EUR

ALEO đến EUR
1 ALEO thành €0.2240 EUR

IN đến EUR
1 IN thành €0.1048 EUR

LINEA đến EUR
1 LINEA thành €0.02388 EUR

MITO đến EUR
1 MITO thành €0.1415 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1577 EUR

TRADOOR đến EUR
1 TRADOOR thành €2.62 EUR
Bảng chuyển đổi từ HOME sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Defi App đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOME thành Euro đã thay đổi -1.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.44%, đạt mức cao nhất là 0.02736 EUR và mức thấp nhất là 0.02573 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOME là €0.03126 EUR , thay đổi -17.51% so với giá hiện tại. Defi App đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +22.74% so với năm trước.
+€
0.02580EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOME | €0.01289 | €0.01364 | -5.44% |
1 HOME | €0.02579 | €0.02727 | -5.44% |
5 HOME | €0.1289 | €0.1364 | -5.44% |
10 HOME | €0.2579 | €0.2727 | -5.44% |
50 HOME | €1.29 | €1.36 | -5.44% |
100 HOME | €2.58 | €2.73 | -5.44% |
500 HOME | €12.89 | €13.64 | -5.44% |
1000 HOME | €25.79 | €27.27 | -5.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOME/EUR
1 Defi App bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Defi App (HOME) trong Euro (EUR) là €0.02579.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOME với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 38.78 HOME đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOME sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOME sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOME bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 193.91 HOME, trong khi 5 HOME sẽ có giá khoảng 0.1289EUR.
Giá cao nhất của HOME/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOME tính theo EUR là €0.04182. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOME/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Defi App tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã giảm 1.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Defi App (HOME) đã giảm 17.51% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOME thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Defi App và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOME/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOME/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOME/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOME/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Defi App và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Defi App: HOME sang Đô la Mỹ (USD), HOME sang Euro (EUR), HOME sang Bảng Anh (GBP), HOME sang Đô la Canada (CAD), HOME sang Rupee Ấn Độ (INR), HOME sang Rupee Pakistan (PKR), HOME sang Real Brazil (BRL), HOME sang ...
Giá của Defi App ở Mỹ là $0.03027 USD. Ngoài ra, giá của Defi App là €0.02579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02246 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04227 CAD ở Canada, ₹2.69 INR ở Ấn Độ, ₨8.51 PKR ở Pakistan, R$0.1615 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi App phổ biến nhất là HOME sang Euro(EUR). Giá của 1 Defi App (HOME) ở Euro (EUR) là €0.02579.
Giá của Defi App ở Mỹ là $0.03027 USD. Ngoài ra, giá của Defi App là €0.02579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02246 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04227 CAD ở Canada, ₹2.69 INR ở Ấn Độ, ₨8.51 PKR ở Pakistan, R$0.1615 BRL ở Brazil, ...
Cặp Defi App phổ biến nhất là HOME sang Euro(EUR). Giá của 1 Defi App (HOME) ở Euro (EUR) là €0.02579.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.