Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFND thành PHP

DFND/PHP: 1 DFND = 0.01673 PHP. Giá chuyển đổi 1 dFund (DFND) thành Peso Philippine (PHP) là 0.01673 PHP hôm nay.
DFND
DFND
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFND/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dFund (DFND) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFND hiện có giá trị là 0.01673 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFND hiện có giá 0.01673 PHP, nghĩa là mua 5 DFND sẽ mất 0.08363 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 59.79 DFND và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 298.93 DFND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFND sang PHP

Chuyển đổi PHP sang DFND

dFund
Peso Philippine
1 DFND
0.01673  PHP
2 DFND
0.03345  PHP
5 DFND
0.08363  PHP
10 DFND
0.1673  PHP
20 DFND
0.3345  PHP
50 DFND
0.8363  PHP
1000 DFND
16.73  PHP
5000 DFND
83.63  PHP
10000 DFND
167.26  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFND thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của dFund tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFND sang PHP, lên đến 10000 DFND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
dFund
100 PHP
5,978.61 DFND
200 PHP
11,957.22 DFND
500 PHP
29,893.04 DFND
1000 PHP
59,786.09 DFND
2000 PHP
119,572.17 DFND
5000 PHP
298,930.43 DFND
10000 PHP
597,860.86 DFND
50000 PHP
2,989,304.29 DFND
100000 PHP
5,978,608.59 DFND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành DFND toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo dFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang DFND, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFND/PHP

DFND/PHP: 1 DFND = 0.01673 PHP; 2025/06/16 03:21:44
Trong 1D vừa qua, dFund đã thay đổi +0.06% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dFund(DFND) đã thay đổi +0.06% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành DFND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DFND sang PHP: Biến động và thay đổi giá của dFund/PHP

Giá dFund cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.01921 PHP trong khi giá dFund thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.01555 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dFund theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFND theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01736 PHP
0.01921 PHP
0.01921 PHP
0.02197 PHP
Thấp
0.01629 PHP
0.01555 PHP
0.01276 PHP
0.008650 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.06%
-1.93%
+19.06%
+69.24%

Thông tin dFund

Số liệu thị trường DFND sang PHP

DFND/PHP:
₱0.01673
Khối lượng DFND 24 giờ:
₱5,996,499.6
Vốn hóa thị trường DFND:
--
Nguồn cung lưu hành DFND:
0 DFND

Tỷ giá DFND sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dFund thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dFund là ₱0.01673 mỗi DFND, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFND. Khối lượng giao dịch của dFund đã thay đổi -7.40% (₱-478,929.19 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFND là ₱6,475,428.78.

Thông tin thêm về dFund trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dFund phổ biến nhất là DFND sang PHP, trong đó mã của dFund là DFND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105625.14 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.28 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.99 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91450.25 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77856.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143544.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 586082.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9096489.87 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFND sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFND sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFND (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFND bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi dFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFND đến TWD
1 DFND thành NT$0.008741 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFND đến CNY
1 DFND thành ¥0.002125 CNY
popular info Peso Philippine
DFND đến PHP
1 DFND thành ₱0.01659 PHP
popular info Đô la Mỹ
DFND đến USD
1 DFND thành $0.0002958 USD
popular info Euro
DFND đến EUR
1 DFND thành €0.0002561 EUR
popular info Đô la Canada
DFND đến CAD
1 DFND thành C$0.0004020 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFND đến KRW
1 DFND thành ₩0.4040 KRW
popular info Yên Nhật
DFND đến JPY
1 DFND thành ¥0.04263 JPY
popular info Bảng Anh
DFND đến GBP
1 DFND thành £0.0002180 GBP
popular info Real Brazil
DFND đến BRL
1 DFND thành R$0.001641 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,986,376.04 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱8,819.19 PHP
other assets Bitcoin Cash
BCH đến PHP
1 BCH thành ₱25,865.56 PHP
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến PHP
1 ZKJ thành ₱19.99 PHP
other assets Zircuit
ZRC đến PHP
1 ZRC thành ₱1.6 PHP
other assets AB
AB đến PHP
1 AB thành ₱0.8579 PHP
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến PHP
1 FARTCOIN thành ₱71.03 PHP
other assets MYX Finance
MYX đến PHP
1 MYX thành ₱5.11 PHP
other assets SPX6900
SPX đến PHP
1 SPX thành ₱84.96 PHP
other assets Chintai
CHEX đến PHP
1 CHEX thành ₱13.39 PHP

Bảng chuyển đổi từ DFND sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của dFund đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFND thành Peso Philippine đã thay đổi -1.93% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.06%, đạt mức cao nhất là 0.01736 PHP và mức thấp nhất là 0.01629 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 DFND là ₱0.01405 PHP , thay đổi +19.06% so với giá hiện tại. dFund đã thay đổi
-
0.{4}1452PHP
, tương đương mức thay đổi -0.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:21 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DFND
₱0.008363₱0.008358
+0.06%
1 DFND
₱0.01673₱0.01672
+0.06%
5 DFND
₱0.08363₱0.08358
+0.06%
10 DFND
₱0.1673₱0.1672
+0.06%
50 DFND
₱0.8363₱0.8358
+0.06%
100 DFND
₱1.67₱1.67
+0.06%
500 DFND
₱8.36₱8.36
+0.06%
1000 DFND
₱16.73₱16.72
+0.06%

Câu Hỏi Thường Gặp DFND/PHP

1 dFund bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 dFund (DFND) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.01673.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFND với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.79 DFND đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFND sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFND sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFND bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 298.93 DFND, trong khi 5 DFND sẽ có giá khoảng 0.08363PHP.
Giá cao nhất của DFND/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFND tính theo PHP là ₱3.04. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFND/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dFund tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã giảm 1.93%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã tăng 19.06% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFND thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dFund và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFND/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFND/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFND/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFND/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dFund: DFND sang Đô la Mỹ (USD), DFND sang Euro (EUR), DFND sang Bảng Anh (GBP), DFND sang Đô la Canada (CAD), DFND sang Rupee Ấn Độ (INR), DFND sang Rupee Pakistan (PKR), DFND sang Real Brazil (BRL), DFND sang ...
Giá của dFund ở Mỹ là $0.0002958 USD. Ngoài ra, giá của dFund là €0.0002561 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002180 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004020 CAD ở Canada, ₹0.02548 INR ở Ấn Độ, ₨0.08370 PKR ở Pakistan, R$0.001641 BRL ở Brazil, ...
Cặp dFund phổ biến nhất là DFND sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 dFund (DFND) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.01673.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.