Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi DFND thành ISK

DFND/ISK: 1 DFND = 0.01440 ISK. Giá chuyển đổi 1 dFund (DFND) thành Króna Iceland (ISK) là 0.01440 ISK hôm nay.
DFND
DFND
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DFND/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi dFund (DFND) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DFND hiện có giá trị là 0.01440 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DFND hiện có giá 0.01440 ISK, nghĩa là mua 5 DFND sẽ mất 0.07201 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 69.43 DFND và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 347.17 DFND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DFND sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DFND

dFund
Króna Iceland
1 DFND
0.01440  ISK
Đổi 1 DFND sang 0.01440 ISK
2 DFND
0.02880  ISK
Đổi 2 DFND sang 0.02880 ISK
5 DFND
0.07201  ISK
Đổi 5 DFND sang 0.07201 ISK
10 DFND
0.1440  ISK
Đổi 10 DFND sang 0.1440 ISK
20 DFND
0.2880  ISK
Đổi 20 DFND sang 0.2880 ISK
50 DFND
0.7201  ISK
Đổi 50 DFND sang 0.7201 ISK
100 DFND
1.44  ISK
Đổi 100 DFND sang 1.44 ISK
200 DFND
2.88  ISK
Đổi 200 DFND sang 2.88 ISK
500 DFND
7.2  ISK
Đổi 500 DFND sang 7.2 ISK
1000 DFND
14.4  ISK
Đổi 1000 DFND sang 14.4 ISK
5000 DFND
72.01  ISK
Đổi 5000 DFND sang 72.01 ISK
10000 DFND
144.02  ISK
Đổi 10000 DFND sang 144.02 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DFND thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của dFund tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DFND sang ISK, lên đến 10000 DFND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
dFund
1 ISK
69.43 DFND
Đổi 1 ISK sang 69.43 DFND
10 ISK
694.34 DFND
Đổi 10 ISK sang 694.34 DFND
50 ISK
3,471.72 DFND
Đổi 50 ISK sang 3,471.72 DFND
100 ISK
6,943.44 DFND
Đổi 100 ISK sang 6,943.44 DFND
200 ISK
13,886.88 DFND
Đổi 200 ISK sang 13,886.88 DFND
500 ISK
34,717.21 DFND
Đổi 500 ISK sang 34,717.21 DFND
1000 ISK
69,434.41 DFND
Đổi 1000 ISK sang 69,434.41 DFND
2000 ISK
138,868.83 DFND
Đổi 2000 ISK sang 138,868.83 DFND
5000 ISK
347,172.07 DFND
Đổi 5000 ISK sang 347,172.07 DFND
10000 ISK
694,344.15 DFND
Đổi 10000 ISK sang 694,344.15 DFND
50000 ISK
3,471,720.75 DFND
Đổi 50000 ISK sang 3,471,720.75 DFND
100000 ISK
6,943,441.5 DFND
Đổi 100000 ISK sang 6,943,441.5 DFND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DFND toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo dFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DFND, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DFND/ISK

DFND/ISK: 1 DFND = 0.01440 ISK; 2025/12/16 04:48:54
Trong 1D vừa qua, dFund đã thay đổi +15.96% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy dFund(DFND) đã thay đổi +15.96% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DFND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi DFND sang ISK: Biến động và thay đổi giá của dFund/ISK

Giá dFund cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01520 ISK trong khi giá dFund thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009157 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá dFund theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DFND theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.01520 ISK
0.01520 ISK
0.03585 ISK
0.04272 ISK
Thấp
0.01117 ISK
0.009157 ISK
0.004646 ISK
0.004646 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+15.96%
+39.18%
-48.42%
-57.17%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DFND (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DFND bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DFND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin dFund

Số liệu thị trường DFND sang ISK

DFND/ISK:
kr0.01440
Khối lượng DFND 24 giờ:
kr1,586,703.89
Vốn hóa thị trường DFND:
--
Nguồn cung lưu hành DFND:
0 DFND

Tỷ giá DFND sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi dFund thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của dFund là kr0.01440 mỗi DFND, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DFND. Khối lượng giao dịch của dFund đã thay đổi +3.96% (kr60,503.17 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DFND là kr1,526,200.71.

Thông tin thêm về dFund trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá dFund phổ biến nhất là DFND sang ISK, trong đó mã của dFund là DFND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76248.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 67038.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123460.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485090.70 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8136698.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 17.80 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DFND sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DFND sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi dFund phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DFND đến TWD
1 DFND thành NT$0.003583 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DFND đến CNY
1 DFND thành ¥0.0008042 CNY
popular info Króna Iceland
DFND đến ISK
1 DFND thành kr0.01440 ISK
popular info Đô la Mỹ
DFND đến USD
1 DFND thành $0.0001142 USD
popular info Đô la Úc
DFND đến AUD
1 DFND thành AU$0.0001725 AUD
popular info Euro
DFND đến EUR
1 DFND thành €0.{4}9717 EUR
popular info Đô la Canada
DFND đến CAD
1 DFND thành C$0.0001573 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DFND đến KRW
1 DFND thành ₩0.1680 KRW
popular info Yên Nhật
DFND đến JPY
1 DFND thành ¥0.01769 JPY
popular info Bảng Anh
DFND đến GBP
1 DFND thành £0.{4}8543 GBP
popular info Real Brazil
DFND đến BRL
1 DFND thành R$0.0006182 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,793,130.35 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr366,679.12 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr235.26 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,868.64 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr104.25 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,600.53 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr16.22 ISK
other assets Midnight
NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr7.1 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr107,524.49 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr1,538.72 ISK

Bảng chuyển đổi từ DFND sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của dFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DFND thành Króna Iceland đã thay đổi +39.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.96%, đạt mức cao nhất là 0.01520 ISK và mức thấp nhất là 0.01117 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DFND là kr0.02792 ISK , thay đổi -48.42% so với giá hiện tại. dFund đã thay đổi
-kr
0.01886ISK
, tương đương mức thay đổi -56.70% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:48 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 DFND
kr0.007201kr0.006210
+15.96%
1 DFND
kr0.01440kr0.01242
+15.96%
5 DFND
kr0.07201kr0.06210
+15.96%
10 DFND
kr0.1440kr0.1242
+15.96%
50 DFND
kr0.7201kr0.6210
+15.96%
100 DFND
kr1.44kr1.24
+15.96%
500 DFND
kr7.2kr6.21
+15.96%
1000 DFND
kr14.4kr12.42
+15.96%

Câu Hỏi Thường Gặp DFND/ISK

1 dFund bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 dFund (DFND) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.01440.
Tôi có thể mua bao nhiêu DFND với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 69.43 DFND đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DFND sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DFND sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DFND bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 347.17 DFND, trong khi 5 DFND sẽ có giá khoảng 0.07201ISK.
Giá cao nhất của DFND/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DFND tính theo ISK là kr6.79. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DFND/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của dFund tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã tăng 39.18%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi dFund (DFND) đã giảm 48.42% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DFND thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa dFund và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DFND/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DFND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DFND/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DFND/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DFND/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của dFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp dFund: DFND sang Đô la Mỹ (USD), DFND sang Euro (EUR), DFND sang Bảng Anh (GBP), DFND sang Đô la Canada (CAD), DFND sang Rupee Ấn Độ (INR), DFND sang Rupee Pakistan (PKR), DFND sang Real Brazil (BRL), DFND sang ...
Giá của dFund ở Mỹ là $0.0001142 USD. Ngoài ra, giá của dFund là €0.{4}9717 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8543 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001573 CAD ở Canada, ₹0.01037 INR ở Ấn Độ, ₨0.03199 PKR ở Pakistan, R$0.0006182 BRL ở Brazil, ...
Cặp dFund phổ biến nhất là DFND sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 dFund (DFND) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.01440.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.