Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87487.10 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87487.10 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.15%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87487.10 (-2.59%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DRX thành KES
DRX/KES: 1 DRX = 0.7460 KES. Giá chuyển đổi 1 DRX Token (DRX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.7460 KES hôm nay.

DRX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DRX Token (DRX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRX hiện có giá trị là 0.7460 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRX hiện có giá 0.7460 KES, nghĩa là mua 5 DRX sẽ mất 3.73 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.34 DRX và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 6.7 DRX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DRX sang KES
Chuyển đổi KES sang DRX
DRX Token
Shilling Kenya
1 DRX
0.7460 KES
Đổi 1 DRX sang 0.7460 KES
2 DRX
1.49 KES
Đổi 2 DRX sang 1.49 KES
5 DRX
3.73 KES
Đổi 5 DRX sang 3.73 KES
10 DRX
7.46 KES
Đổi 10 DRX sang 7.46 KES
20 DRX
14.92 KES
Đổi 20 DRX sang 14.92 KES
50 DRX
37.3 KES
Đổi 50 DRX sang 37.3 KES
100 DRX
74.6 KES
Đổi 100 DRX sang 74.6 KES
200 DRX
149.19 KES
Đổi 200 DRX sang 149.19 KES
500 DRX
372.98 KES
Đổi 500 DRX sang 372.98 KES
1000 DRX
745.97 KES
Đổi 1000 DRX sang 745.97 KES
5000 DRX
3,729.85 KES
Đổi 5000 DRX sang 3,729.85 KES
10000 DRX
7,459.7 KES
Đổi 10000 DRX sang 7,459.7 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của DRX Token tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRX sang KES, lên đến 10000 DRX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
DRX Token
1 KES
1.34 DRX
Đổi 1 KES sang 1.34 DRX
10 KES
13.41 DRX
Đổi 10 KES sang 13.41 DRX
50 KES
67.03 DRX
Đổi 50 KES sang 67.03 DRX
100 KES
134.05 DRX
Đổi 100 KES sang 134.05 DRX
200 KES
268.11 DRX
Đổi 200 KES sang 268.11 DRX
500 KES
670.27 DRX
Đổi 500 KES sang 670.27 DRX
1000 KES
1,340.54 DRX
Đổi 1000 KES sang 1,340.54 DRX
2000 KES
2,681.07 DRX
Đổi 2000 KES sang 2,681.07 DRX
5000 KES
6,702.69 DRX
Đổi 5000 KES sang 6,702.69 DRX
10000 KES
13,405.37 DRX
Đổi 10000 KES sang 13,405.37 DRX
50000 KES
67,026.87 DRX
Đổi 50000 KES sang 67,026.87 DRX
100000 KES
134,053.74 DRX
Đổi 100000 KES sang 134,053.74 DRX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DRX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo DRX Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DRX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DRX/KES
DRX/KES: 1 DRX = 0.7460 KES; 2025/12/23 14:33:35
Trong 1D vừa qua, DRX Token đã thay đổi -6.84% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DRX Token(DRX) đã thay đổi -6.84% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DRX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DRX sang KES: Biến động và thay đổi giá của DRX Token/KES
Giá DRX Token cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.4 KES trong khi giá DRX Token thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.7460 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DRX Token theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8257 KES | 1.4 KES | 2.62 KES | 8.43 KES |
Thấp | 0.7460 KES | 0.7460 KES | 0.7460 KES | 0.08127 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.84% | -8.94% | -68.38% | -89.64% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DRX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DRX Token
Số liệu thị trường DRX sang KES
DRX/KES:
KSh0.7460
Khối lượng DRX 24 giờ:
KSh10,442,779.46
Vốn hóa thị trường DRX:
KSh495,325,362.86
Nguồn cung lưu hành DRX:
664.00M DRX
Tỷ giá DRX sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DRX Token thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DRX Token là KSh0.7460 mỗi DRX, với tổng vốn hoá thị trường của KSh495,325,362.86 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 664,002,200 DRX. Khối lượng giao dịch của DRX Token đã thay đổi +74.35% (KSh4,453,274.67 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRX là KSh5,989,504.79.
Thông tin thêm về DRX Token trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DRX Token phổ biến nhất là DRX sang KES, trong đó mã của DRX Token là DRX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74308.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64821.21 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119892.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488320.96 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7842526.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DRX sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DRX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DRX Token phổ biến

DRX đến TWD
1 DRX thành NT$0.1821 TWD
DRX đến KES
1 DRX thành KSh0.7460 KES

DRX đến CNY
1 DRX thành ¥0.04067 CNY

DRX đến USD
1 DRX thành $0.005787 USD

DRX đến AUD
1 DRX thành AU$0.008650 AUD

DRX đến EUR
1 DRX thành €0.004913 EUR

DRX đến CAD
1 DRX thành C$0.007927 CAD

DRX đến KRW
1 DRX thành ₩8.58 KRW

DRX đến JPY
1 DRX thành ¥0.9045 JPY

DRX đến GBP
1 DRX thành £0.004286 GBP

DRX đến BRL
1 DRX thành R$0.03229 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

CXT đến KES
1 CXT thành KSh2.42 KES

THQ đến KES
1 THQ thành KSh9.44 KES

JELLYJELLY đến KES
1 JELLYJELLY thành KSh9.67 KES

PIPPIN đến KES
1 PIPPIN thành KSh56.25 KES

LUMIA đến KES
1 LUMIA thành KSh14.99 KES

PUMP đến KES
1 PUMP thành KSh0.2244 KES

WFI đến KES
1 WFI thành KSh348.61 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,299,791.64 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh16.06 KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh36.47 KES
Bảng chuyển đổi từ DRX sang KES
Tỷ giá hoán đổi của DRX Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRX thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.84%, đạt mức cao nhất là 0.8257 KES và mức thấp nhất là 0.7460 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DRX là KSh2.41 KES , thay đổi -68.38% so với giá hiện tại. DRX Token đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -24.47% so với năm trước.
+KSh
0.7680KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 DRX | KSh0.3730 | KSh0.4012 | -6.84% |
1 DRX | KSh0.7460 | KSh0.8023 | -6.84% |
5 DRX | KSh3.73 | KSh4.01 | -6.84% |
10 DRX | KSh7.46 | KSh8.02 | -6.84% |
50 DRX | KSh37.3 | KSh40.12 | -6.84% |
100 DRX | KSh74.6 | KSh80.23 | -6.84% |
500 DRX | KSh372.98 | KSh401.17 | -6.84% |
1000 DRX | KSh745.97 | KSh802.35 | -6.84% |
Câu Hỏi Thường Gặp DRX/KES
1 DRX Token bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 DRX Token (DRX) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.7460.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.34 DRX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 6.7 DRX, trong khi 5 DRX sẽ có giá khoảng 3.73KES.
Giá cao nhất của DRX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRX tính theo KES là KSh8.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DRX Token tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DRX Token (DRX) đã giảm 8.94%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DRX Token (DRX) đã giảm 68.38% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRX thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DRX Token và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DRX Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DRX Token: DRX sang Đô la Mỹ (USD), DRX sang Euro (EUR), DRX sang Bảng Anh (GBP), DRX sang Đô la Canada (CAD), DRX sang Rupee Ấn Độ (INR), DRX sang Rupee Pakistan (PKR), DRX sang Real Brazil (BRL), DRX sang ...
Giá của DRX Token ở Mỹ là $0.005787 USD. Ngoài ra, giá của DRX Token là €0.004913 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004286 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007927 CAD ở Canada, ₹0.5186 INR ở Ấn Độ, ₨1.62 PKR ở Pakistan, R$0.03229 BRL ở Brazil, ...
Cặp DRX Token phổ biến nhất là DRX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 DRX Token (DRX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.7460.
Giá của DRX Token ở Mỹ là $0.005787 USD. Ngoài ra, giá của DRX Token là €0.004913 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004286 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.007927 CAD ở Canada, ₹0.5186 INR ở Ấn Độ, ₨1.62 PKR ở Pakistan, R$0.03229 BRL ở Brazil, ...
Cặp DRX Token phổ biến nhất là DRX sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 DRX Token (DRX) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.7460.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































