Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124356.73 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124356.73 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.44%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124356.73 (+1.52%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành BRL
ESE/BRL: 1 ESE = 0.03417 BRL. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Real Brazil (BRL) là 0.03417 BRL hôm nay.

ESE
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.03417 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.03417 BRL, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.1708 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 29.27 ESE và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 146.33 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESE sang BRL
Chuyển đổi BRL sang ESE
Eesee
Real Brazil
1 ESE
0.03417 BRL
Đổi 1 ESE sang 0.03417 BRL
2 ESE
0.06834 BRL
Đổi 2 ESE sang 0.06834 BRL
5 ESE
0.1708 BRL
Đổi 5 ESE sang 0.1708 BRL
10 ESE
0.3417 BRL
Đổi 10 ESE sang 0.3417 BRL
20 ESE
0.6834 BRL
Đổi 20 ESE sang 0.6834 BRL
50 ESE
1.71 BRL
Đổi 50 ESE sang 1.71 BRL
100 ESE
3.42 BRL
Đổi 100 ESE sang 3.42 BRL
200 ESE
6.83 BRL
Đổi 200 ESE sang 6.83 BRL
500 ESE
17.08 BRL
Đổi 500 ESE sang 17.08 BRL
1000 ESE
34.17 BRL
Đổi 1000 ESE sang 34.17 BRL
5000 ESE
170.85 BRL
Đổi 5000 ESE sang 170.85 BRL
10000 ESE
341.69 BRL
Đổi 10000 ESE sang 341.69 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang BRL, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Eesee
1 BRL
29.27 ESE
Đổi 1 BRL sang 29.27 ESE
10 BRL
292.66 ESE
Đổi 10 BRL sang 292.66 ESE
50 BRL
1,463.31 ESE
Đổi 50 BRL sang 1,463.31 ESE
100 BRL
2,926.62 ESE
Đổi 100 BRL sang 2,926.62 ESE
200 BRL
5,853.23 ESE
Đổi 200 BRL sang 5,853.23 ESE
500 BRL
14,633.08 ESE
Đổi 500 BRL sang 14,633.08 ESE
1000 BRL
29,266.15 ESE
Đổi 1000 BRL sang 29,266.15 ESE
2000 BRL
58,532.31 ESE
Đổi 2000 BRL sang 58,532.31 ESE
5000 BRL
146,330.77 ESE
Đổi 5000 BRL sang 146,330.77 ESE
10000 BRL
292,661.55 ESE
Đổi 10000 BRL sang 292,661.55 ESE
50000 BRL
1,463,307.74 ESE
Đổi 50000 BRL sang 1,463,307.74 ESE
100000 BRL
2,926,615.49 ESE
Đổi 100000 BRL sang 2,926,615.49 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang ESE, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESE/BRL
ESE/BRL: 1 ESE = 0.03417 BRL; 2025/10/05 04:43:21
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi -2.72% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi -2.72% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ESE sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Eesee/BRL
Giá Eesee cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.03921 BRL trong khi giá Eesee thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.02557 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03966 BRL | 0.03921 BRL | 0.04320 BRL | 0.04350 BRL |
Thấp | 0.03404 BRL | 0.02557 BRL | 0.02510 BRL | 0.02510 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.72% | +33.14% | +4.31% | -6.14% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Eesee
Số liệu thị trường ESE sang BRL
ESE/BRL:
R$0.03417
Khối lượng ESE 24 giờ:
R$3,111,005.29
Vốn hóa thị trường ESE:
R$19,457,538.44
Nguồn cung lưu hành ESE:
569.45M ESE
Tỷ giá ESE sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Real Brazil đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Eesee là R$0.03417 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của R$19,457,538.44 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 569,447,300 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi +58.15% (R$1,143,895.81 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là R$1,967,109.49.
Thông tin thêm về Eesee trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang BRL, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESE sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESE sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.1946 TWD

ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.04563 CNY

ESE đến USD
1 ESE thành $0.006403 USD

ESE đến EUR
1 ESE thành €0.005454 EUR

ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.008942 CAD

ESE đến KRW
1 ESE thành ₩9.01 KRW

ESE đến JPY
1 ESE thành ¥0.9440 JPY

ESE đến GBP
1 ESE thành £0.004751 GBP

ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.03417 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

TUT đến BRL
1 TUT thành R$0.5655 BRL

REACT đến BRL
1 REACT thành R$0.5626 BRL

DASH đến BRL
1 DASH thành R$187.2 BRL

JAGER đến BRL
1 JAGER thành R$0.{8}5046 BRL

ZEN đến BRL
1 ZEN thành R$53.23 BRL

GST đến BRL
1 GST thành R$0.02742 BRL

RFC đến BRL
1 RFC thành R$0.1507 BRL

TWT đến BRL
1 TWT thành R$7.67 BRL

ASP đến BRL
1 ASP thành R$0.6748 BRL

PORT3 đến BRL
1 PORT3 thành R$0.3321 BRL
Bảng chuyển đổi từ ESE sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Real Brazil đã thay đổi +33.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.72%, đạt mức cao nhất là 0.03966 BRL và mức thấp nhất là 0.03404 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là R$0.03276 BRL , thay đổi +4.31% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -57.29% so với năm trước.
-R$
0.04578BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:43 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESE | R$0.01708 | R$0.01756 | -2.72% |
1 ESE | R$0.03417 | R$0.03512 | -2.72% |
5 ESE | R$0.1708 | R$0.1756 | -2.72% |
10 ESE | R$0.3417 | R$0.3512 | -2.72% |
50 ESE | R$1.71 | R$1.76 | -2.72% |
100 ESE | R$3.42 | R$3.51 | -2.72% |
500 ESE | R$17.08 | R$17.56 | -2.72% |
1000 ESE | R$34.17 | R$35.12 | -2.72% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESE/BRL
1 Eesee bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Real Brazil (BRL) là R$0.03417.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.27 ESE đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 146.33 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.1708BRL.
Giá cao nhất của ESE/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo BRL là R$0.7964. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã tăng 33.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã tăng 4.31% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eesee: ESE sang Đô la Mỹ (USD), ESE sang Euro (EUR), ESE sang Bảng Anh (GBP), ESE sang Đô la Canada (CAD), ESE sang Rupee Ấn Độ (INR), ESE sang Rupee Pakistan (PKR), ESE sang Real Brazil (BRL), ESE sang ...
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.006403 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.005454 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004751 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008942 CAD ở Canada, ₹0.5681 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03417 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Real Brazil (BRL) là R$0.03417.
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.006403 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.005454 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004751 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008942 CAD ở Canada, ₹0.5681 INR ở Ấn Độ, ₨1.8 PKR ở Pakistan, R$0.03417 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Real Brazil (BRL) là R$0.03417.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.