Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88532.96 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88532.96 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88532.96 (+0.82%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành VND
ESE/VND: 1 ESE = 66.93 VND. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Việt Nam Đồng (VND) là 66.93 VND hôm nay.

ESE
VND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/VND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Việt Nam Đồng (VND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 66.93 VND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 66.93 VND, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 334.66 VND. Tương tự, ₫1 VND có thể được chuyển đổi thành 0.01494 ESE và ₫50 VND có thể được chuyển đổi thành 0.07470 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESE sang VND
Chuyển đổi VND sang ESE
Eesee
Việt Nam Đồng
1 ESE
66.93 VND
Đổi 1 ESE sang 66.93 VND
2 ESE
133.86 VND
Đổi 2 ESE sang 133.86 VND
5 ESE
334.66 VND
Đổi 5 ESE sang 334.66 VND
10 ESE
669.32 VND
Đổi 10 ESE sang 669.32 VND
20 ESE
1,338.65 VND
Đổi 20 ESE sang 1,338.65 VND
50 ESE
3,346.62 VND
Đổi 50 ESE sang 3,346.62 VND
100 ESE
6,693.23 VND
Đổi 100 ESE sang 6,693.23 VND
200 ESE
13,386.47 VND
Đổi 200 ESE sang 13,386.47 VND
500 ESE
33,466.17 VND
Đổi 500 ESE sang 33,466.17 VND
1000 ESE
66,932.34 VND
Đổi 1000 ESE sang 66,932.34 VND
5000 ESE
334,661.69 VND
Đổi 5000 ESE sang 334,661.69 VND
10000 ESE
669,323.38 VND
Đổi 10000 ESE sang 669,323.38 VND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành VND toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Việt Nam Đồng đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang VND, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Việt Nam Đồng
Eesee
1 VND
0.01494 ESE
Đổi 1 VND sang 0.01494 ESE
10 VND
0.1494 ESE
Đổi 10 VND sang 0.1494 ESE
50 VND
0.7470 ESE
Đổi 50 VND sang 0.7470 ESE
100 VND
1.49 ESE
Đổi 100 VND sang 1.49 ESE
200 VND
2.99 ESE
Đổi 200 VND sang 2.99 ESE
500 VND
7.47 ESE
Đổi 500 VND sang 7.47 ESE
1000 VND
14.94 ESE
Đổi 1000 VND sang 14.94 ESE
2000 VND
29.88 ESE
Đổi 2000 VND sang 29.88 ESE
5000 VND
74.7 ESE
Đổi 5000 VND sang 74.7 ESE
10000 VND
149.4 ESE
Đổi 10000 VND sang 149.4 ESE
50000 VND
747.02 ESE
Đổi 50000 VND sang 747.02 ESE
100000 VND
1,494.05 ESE
Đổi 100000 VND sang 1,494.05 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VND thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Việt Nam Đồng tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VND sang ESE, lên đến 100000 VND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESE/VND
ESE/VND: 1 ESE = 66.93 VND; 2025/12/26 08:00:29
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi -0.84% thành VND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi -0.84% thành VND trong khi đó Việt Nam Đồng(VND) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ESE sang VND: Biến động và thay đổi giá của Eesee/VND
Giá Eesee cao nhất theo VND 7 ngày qua là 77.51 VND trong khi giá Eesee thấp nhất theo VND trong 7 ngày qua là 63.92 VND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo VND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo VND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 67.07 VND | 77.51 VND | 112.4 VND | 195.34 VND |
Thấp | 63.92 VND | 63.92 VND | 63.92 VND | 63.92 VND |
Bình thường | 0 VND | 0 VND | 0 VND | 0 VND |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.84% | -2.23% | -22.24% | -49.60% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng VND (Vietnamese Dong)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng VND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Eesee
Số liệu thị trường ESE sang VND
ESE/VND: