Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Eesee sang Shekel Israel mới (ESE sang ILS)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESE thành ILS

ESE/ILS: 1 ESE = 0.007850 ILS. Giá chuyển đổi 1 Eesee (ESE) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.007850 ILS hôm nay.
ESE
ESE
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESE/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eesee (ESE) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESE hiện có giá trị là 0.007850 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESE hiện có giá 0.007850 ILS, nghĩa là mua 5 ESE sẽ mất 0.03925 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 127.39 ESE và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 636.97 ESE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESE sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ESE

Eesee
Shekel Israel mới
1 ESE
0.007850  ILS
Đổi 1 ESE sang 0.007850 ILS
2 ESE
0.01570  ILS
Đổi 2 ESE sang 0.01570 ILS
5 ESE
0.03925  ILS
Đổi 5 ESE sang 0.03925 ILS
10 ESE
0.07850  ILS
Đổi 10 ESE sang 0.07850 ILS
20 ESE
0.1570  ILS
Đổi 20 ESE sang 0.1570 ILS
50 ESE
0.3925  ILS
Đổi 50 ESE sang 0.3925 ILS
100 ESE
0.7850  ILS
Đổi 100 ESE sang 0.7850 ILS
200 ESE
1.57  ILS
Đổi 200 ESE sang 1.57 ILS
500 ESE
3.92  ILS
Đổi 500 ESE sang 3.92 ILS
1000 ESE
7.85  ILS
Đổi 1000 ESE sang 7.85 ILS
5000 ESE
39.25  ILS
Đổi 5000 ESE sang 39.25 ILS
10000 ESE
78.5  ILS
Đổi 10000 ESE sang 78.5 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESE thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Eesee tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESE sang ILS, lên đến 10000 ESE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Eesee
1 ILS
127.39 ESE
Đổi 1 ILS sang 127.39 ESE
10 ILS
1,273.95 ESE
Đổi 10 ILS sang 1,273.95 ESE
50 ILS
6,369.75 ESE
Đổi 50 ILS sang 6,369.75 ESE
100 ILS
12,739.5 ESE
Đổi 100 ILS sang 12,739.5 ESE
200 ILS
25,479 ESE
Đổi 200 ILS sang 25,479 ESE
500 ILS
63,697.49 ESE
Đổi 500 ILS sang 63,697.49 ESE
1000 ILS
127,394.98 ESE
Đổi 1000 ILS sang 127,394.98 ESE
2000 ILS
254,789.96 ESE
Đổi 2000 ILS sang 254,789.96 ESE
5000 ILS
636,974.91 ESE
Đổi 5000 ILS sang 636,974.91 ESE
10000 ILS
1,273,949.82 ESE
Đổi 10000 ILS sang 1,273,949.82 ESE
50000 ILS
6,369,749.08 ESE
Đổi 50000 ILS sang 6,369,749.08 ESE
100000 ILS
12,739,498.17 ESE
Đổi 100000 ILS sang 12,739,498.17 ESE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ESE toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Eesee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ESE, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESE/ILS

ESE/ILS: 1 ESE = 0.007850 ILS; 2025/12/25 18:55:01
Trong 1D vừa qua, Eesee đã thay đổi -2.60% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eesee(ESE) đã thay đổi -2.60% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ESE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ESE sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Eesee/ILS

Giá Eesee cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.009393 ILS trong khi giá Eesee thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.007747 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eesee theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESE theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008117 ILS
0.009393 ILS
0.01362 ILS
0.02367 ILS
Thấp
0.007747 ILS
0.007747 ILS
0.007747 ILS
0.007747 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.60%
-0.03%
-23.63%
-48.44%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESE (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESE bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Eesee

Số liệu thị trường ESE sang ILS

ESE/ILS:
₪0.007850
Khối lượng ESE 24 giờ:
₪928,454.63
Vốn hóa thị trường ESE:
₪4,736,598.08
Nguồn cung lưu hành ESE:
603.42M ESE

Tỷ giá ESE sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eesee thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eesee là ₪0.007850 mỗi ESE, với tổng vốn hoá thị trường của ₪4,736,598.08 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 603,418,800 ESE. Khối lượng giao dịch của Eesee đã thay đổi -15.62% (₪-171,877.36 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESE là ₪1,100,331.98.

Thông tin thêm về Eesee trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eesee phổ biến nhất là ESE sang ILS, trong đó mã của Eesee là ESE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESE sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESE sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Eesee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESE đến TWD
1 ESE thành NT$0.07747 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESE đến CNY
1 ESE thành ¥0.01731 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESE đến USD
1 ESE thành $0.002464 USD
popular info Đô la Úc
ESE đến AUD
1 ESE thành AU$0.003674 AUD
popular info Shekel Israel mới
ESE đến ILS
1 ESE thành ₪0.007850 ILS
popular info Euro
ESE đến EUR
1 ESE thành €0.002092 EUR
popular info Đô la Canada
ESE đến CAD
1 ESE thành C$0.003369 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ESE đến KRW
1 ESE thành ₩3.56 KRW
popular info Yên Nhật
ESE đến JPY
1 ESE thành ¥0.3843 JPY
popular info Bảng Anh
ESE đến GBP
1 ESE thành £0.001825 GBP
popular info Real Brazil
ESE đến BRL
1 ESE thành R$0.01360 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Artyfact
ARTY đến ILS
1 ARTY thành ₪0.4176 ILS
other assets Beefy
BIFI đến ILS
1 BIFI thành ₪1,012.35 ILS
other assets ZEROBASE
ZBT đến ILS
1 ZBT thành ₪0.4793 ILS
other assets Midnight
NIGHT đến ILS
1 NIGHT thành ₪0.2563 ILS
other assets Lava Network
LAVA đến ILS
1 LAVA thành ₪0.5417 ILS
other assets Vision
VSN đến ILS
1 VSN thành ₪0.2705 ILS
other assets 0G
0G đến ILS
1 0G thành ₪3.28 ILS
other assets Monad
MON đến ILS
1 MON thành ₪0.07709 ILS
other assets OVERTAKE
TAKE đến ILS
1 TAKE thành ₪1.01 ILS
other assets Bitcoin Cash
BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,902.77 ILS

Bảng chuyển đổi từ ESE sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Eesee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESE thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.60%, đạt mức cao nhất là 0.008117 ILS và mức thấp nhất là 0.007747 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ESE là ₪0.01029 ILS , thay đổi -23.63% so với giá hiện tại. Eesee đã thay đổi
-
0.08445ILS
, tương đương mức thay đổi -91.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:55 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ESE
₪0.003925₪0.004030
-2.60%
1 ESE
₪0.007850₪0.008060
-2.60%
5 ESE
₪0.03925₪0.04030
-2.60%
10 ESE
₪0.07850₪0.08060
-2.60%
50 ESE
₪0.3925₪0.4030
-2.60%
100 ESE
₪0.7850₪0.8060
-2.60%
500 ESE
₪3.92₪4.03
-2.60%
1000 ESE
₪7.85₪8.06
-2.60%

Câu Hỏi Thường Gặp ESE/ILS

1 Eesee bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Eesee (ESE) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007850.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESE với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 127.39 ESE đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESE sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESE sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESE bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 636.97 ESE, trong khi 5 ESE sẽ có giá khoảng 0.03925ILS.
Giá cao nhất của ESE/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESE tính theo ILS là ₪0.4754. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESE/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eesee tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 0.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eesee (ESE) đã giảm 23.63% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESE thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eesee và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESE/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESE/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESE/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESE/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eesee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Eesee: ESE sang Đô la Mỹ (USD), ESE sang Euro (EUR), ESE sang Bảng Anh (GBP), ESE sang Đô la Canada (CAD), ESE sang Rupee Ấn Độ (INR), ESE sang Rupee Pakistan (PKR), ESE sang Real Brazil (BRL), ESE sang ...
Giá của Eesee ở Mỹ là $0.002464 USD. Ngoài ra, giá của Eesee là €0.002092 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001825 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003369 CAD ở Canada, ₹0.2213 INR ở Ấn Độ, ₨0.6903 PKR ở Pakistan, R$0.01360 BRL ở Brazil, ...
Cặp Eesee phổ biến nhất là ESE sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Eesee (ESE) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.007850.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget