Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTLS thành GTQ

MTLS/GTQ: 1 MTLS = 0.4100 GTQ. Giá chuyển đổi 1 eMetals (MTLS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.4100 GTQ hôm nay.
MTLS
MTLS
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTLS/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eMetals (MTLS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTLS hiện có giá trị là 0.4100 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTLS hiện có giá 0.4100 GTQ, nghĩa là mua 5 MTLS sẽ mất 2.05 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 2.44 MTLS và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 12.19 MTLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTLS sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang MTLS

eMetals
Quetzal Guatemala
1 MTLS
0.4100  GTQ
Đổi 1 MTLS sang 0.4100 GTQ
2 MTLS
0.8200  GTQ
Đổi 2 MTLS sang 0.8200 GTQ
5 MTLS
2.05  GTQ
Đổi 5 MTLS sang 2.05 GTQ
10 MTLS
4.1  GTQ
Đổi 10 MTLS sang 4.1 GTQ
20 MTLS
8.2  GTQ
Đổi 20 MTLS sang 8.2 GTQ
50 MTLS
20.5  GTQ
Đổi 50 MTLS sang 20.5 GTQ
100 MTLS
41  GTQ
Đổi 100 MTLS sang 41 GTQ
200 MTLS
82  GTQ
Đổi 200 MTLS sang 82 GTQ
500 MTLS
205.01  GTQ
Đổi 500 MTLS sang 205.01 GTQ
1000 MTLS
410.02  GTQ
Đổi 1000 MTLS sang 410.02 GTQ
5000 MTLS
2,050.12  GTQ
Đổi 5000 MTLS sang 2,050.12 GTQ
10000 MTLS
4,100.24  GTQ
Đổi 10000 MTLS sang 4,100.24 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTLS thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của eMetals tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTLS sang GTQ, lên đến 10000 MTLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
eMetals
1 GTQ
2.44 MTLS
Đổi 1 GTQ sang 2.44 MTLS
10 GTQ
24.39 MTLS
Đổi 10 GTQ sang 24.39 MTLS
50 GTQ
121.94 MTLS
Đổi 50 GTQ sang 121.94 MTLS
100 GTQ
243.89 MTLS
Đổi 100 GTQ sang 243.89 MTLS
200 GTQ
487.78 MTLS
Đổi 200 GTQ sang 487.78 MTLS
500 GTQ
1,219.44 MTLS
Đổi 500 GTQ sang 1,219.44 MTLS
1000 GTQ
2,438.88 MTLS
Đổi 1000 GTQ sang 2,438.88 MTLS
2000 GTQ
4,877.76 MTLS
Đổi 2000 GTQ sang 4,877.76 MTLS
5000 GTQ
12,194.41 MTLS
Đổi 5000 GTQ sang 12,194.41 MTLS
10000 GTQ
24,388.82 MTLS
Đổi 10000 GTQ sang 24,388.82 MTLS
50000 GTQ
121,944.08 MTLS
Đổi 50000 GTQ sang 121,944.08 MTLS
100000 GTQ
243,888.16 MTLS
Đổi 100000 GTQ sang 243,888.16 MTLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành MTLS toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo eMetals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang MTLS, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTLS/GTQ

MTLS/GTQ: 1 MTLS = 0.4100 GTQ; 2025/10/06 03:47:12
Trong 1D vừa qua, eMetals đã thay đổi -1.93% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eMetals(MTLS) đã thay đổi -1.93% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành MTLS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MTLS sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của eMetals/GTQ

Giá eMetals cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.4273 GTQ trong khi giá eMetals thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.3733 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá eMetals theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTLS theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.4251 GTQ
0.4273 GTQ
0.4280 GTQ
0.4280 GTQ
Thấp
0.4095 GTQ
0.3733 GTQ
0.3291 GTQ
0.2913 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.93%
+9.02%
+23.38%
+40.30%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTLS (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTLS bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin eMetals

Số liệu thị trường MTLS sang GTQ

MTLS/GTQ:
Q0.4100
Khối lượng MTLS 24 giờ:
Q1,123,313.76
Vốn hóa thị trường MTLS:
--
Nguồn cung lưu hành MTLS:
0 MTLS

Tỷ giá MTLS sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi eMetals thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của eMetals là Q0.4100 mỗi MTLS, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTLS. Khối lượng giao dịch của eMetals đã thay đổi +2.58% (Q28,214.15 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTLS là Q1,095,099.62.

Thông tin thêm về eMetals trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eMetals phổ biến nhất là MTLS sang GTQ, trong đó mã của eMetals là MTLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTLS sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTLS sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi eMetals phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
MTLS đến GTQ
1 MTLS thành Q0.4100 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
MTLS đến TWD
1 MTLS thành NT$1.63 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTLS đến CNY
1 MTLS thành ¥0.3809 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTLS đến USD
1 MTLS thành $0.05340 USD
popular info Euro
MTLS đến EUR
1 MTLS thành €0.04558 EUR
popular info Đô la Canada
MTLS đến CAD
1 MTLS thành C$0.07455 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MTLS đến KRW
1 MTLS thành ₩75.36 KRW
popular info Yên Nhật
MTLS đến JPY
1 MTLS thành ¥8 JPY
popular info Bảng Anh
MTLS đến GBP
1 MTLS thành £0.03973 GBP
popular info Real Brazil
MTLS đến BRL
1 MTLS thành R$0.2850 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Bitcoin
BTC đến GTQ
1 BTC thành Q951,970.35 GTQ
other assets Ethereum
ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,852.87 GTQ
other assets Solana
SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,789.4 GTQ
other assets Dogecoin
DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.95 GTQ
other assets OVERTAKE
TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q1.53 GTQ
other assets XRP
XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.87 GTQ
other assets Aster
ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q14.55 GTQ
other assets Cardano
ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.46 GTQ
other assets Plasma
XPL đến GTQ
1 XPL thành Q6.84 GTQ
other assets Chainlink
LINK đến GTQ
1 LINK thành Q168.23 GTQ

Bảng chuyển đổi từ MTLS sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của eMetals đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTLS thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +9.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.93%, đạt mức cao nhất là 0.4251 GTQ và mức thấp nhất là 0.4095 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 MTLS là Q0.3320 GTQ , thay đổi +23.38% so với giá hiện tại. eMetals đã thay đổi
-Q
0.2989GTQ
, tương đương mức thay đổi -42.06% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:47 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MTLS
Q0.2050Q0.2091
-1.93%
1 MTLS
Q0.4100Q0.4181
-1.93%
5 MTLS
Q2.05Q2.09
-1.93%
10 MTLS
Q4.1Q4.18
-1.93%
50 MTLS
Q20.5Q20.91
-1.93%
100 MTLS
Q41Q41.81
-1.93%
500 MTLS
Q205.01Q209.07
-1.93%
1000 MTLS
Q410.02Q418.14
-1.93%

Câu Hỏi Thường Gặp MTLS/GTQ

1 eMetals bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 eMetals (MTLS) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.4100.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTLS với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.44 MTLS đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTLS sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTLS sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTLS bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 12.19 MTLS, trong khi 5 MTLS sẽ có giá khoảng 2.05GTQ.
Giá cao nhất của MTLS/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTLS tính theo GTQ là Q1.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTLS/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của eMetals tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi eMetals (MTLS) đã tăng 9.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi eMetals (MTLS) đã tăng 23.38% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTLS thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa eMetals và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTLS/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTLS/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTLS/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTLS/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của eMetals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp eMetals: MTLS sang Đô la Mỹ (USD), MTLS sang Euro (EUR), MTLS sang Bảng Anh (GBP), MTLS sang Đô la Canada (CAD), MTLS sang Rupee Ấn Độ (INR), MTLS sang Rupee Pakistan (PKR), MTLS sang Real Brazil (BRL), MTLS sang ...
Giá của eMetals ở Mỹ là $0.05340 USD. Ngoài ra, giá của eMetals là €0.04558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03973 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07455 CAD ở Canada, ₹4.75 INR ở Ấn Độ, ₨15.16 PKR ở Pakistan, R$0.2850 BRL ở Brazil, ...
Cặp eMetals phổ biến nhất là MTLS sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 eMetals (MTLS) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.4100.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.