Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123771.60 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123771.60 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.50%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123771.60 (-0.15%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MTLS thành GTQ
MTLS/GTQ: 1 MTLS = 0.4100 GTQ. Giá chuyển đổi 1 eMetals (MTLS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.4100 GTQ hôm nay.

MTLS
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTLS/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eMetals (MTLS) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTLS hiện có giá trị là 0.4100 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTLS hiện có giá 0.4100 GTQ, nghĩa là mua 5 MTLS sẽ mất 2.05 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 2.44 MTLS và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 12.19 MTLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MTLS sang GTQ
Chuyển đổi GTQ sang MTLS
eMetals
Quetzal Guatemala
1 MTLS
0.4100 GTQ
Đổi 1 MTLS sang 0.4100 GTQ
2 MTLS
0.8200 GTQ
Đổi 2 MTLS sang 0.8200 GTQ
5 MTLS
2.05 GTQ
Đổi 5 MTLS sang 2.05 GTQ
10 MTLS
4.1 GTQ
Đổi 10 MTLS sang 4.1 GTQ
20 MTLS
8.2 GTQ
Đổi 20 MTLS sang 8.2 GTQ
50 MTLS
20.5 GTQ
Đổi 50 MTLS sang 20.5 GTQ
100 MTLS
41 GTQ
Đổi 100 MTLS sang 41 GTQ
200 MTLS
82 GTQ
Đổi 200 MTLS sang 82 GTQ
500 MTLS
205.01 GTQ
Đổi 500 MTLS sang 205.01 GTQ
1000 MTLS
410.02 GTQ
Đổi 1000 MTLS sang 410.02 GTQ
5000 MTLS
2,050.12 GTQ
Đổi 5000 MTLS sang 2,050.12 GTQ
10000 MTLS
4,100.24 GTQ
Đổi 10000 MTLS sang 4,100.24 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTLS thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của eMetals tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTLS sang GTQ, lên đến 10000 MTLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
eMetals
1 GTQ
2.44 MTLS
Đổi 1 GTQ sang 2.44 MTLS
10 GTQ
24.39 MTLS
Đổi 10 GTQ sang 24.39 MTLS
50 GTQ
121.94 MTLS
Đổi 50 GTQ sang 121.94 MTLS
100 GTQ
243.89 MTLS
Đổi 100 GTQ sang 243.89 MTLS
200 GTQ
487.78 MTLS
Đổi 200 GTQ sang 487.78 MTLS
500 GTQ
1,219.44 MTLS
Đổi 500 GTQ sang 1,219.44 MTLS
1000 GTQ
2,438.88 MTLS
Đổi 1000 GTQ sang 2,438.88 MTLS
2000 GTQ
4,877.76 MTLS
Đổi 2000 GTQ sang 4,877.76 MTLS
5000 GTQ
12,194.41 MTLS
Đổi 5000 GTQ sang 12,194.41 MTLS
10000 GTQ
24,388.82 MTLS
Đổi 10000 GTQ sang 24,388.82 MTLS
50000 GTQ
121,944.08 MTLS
Đổi 50000 GTQ sang 121,944.08 MTLS
100000 GTQ
243,888.16 MTLS
Đổi 100000 GTQ sang 243,888.16 MTLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành MTLS toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo eMetals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang MTLS, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MTLS/GTQ
MTLS/GTQ: 1 MTLS = 0.4100 GTQ; 2025/10/06 03:47:12
Trong 1D vừa qua, eMetals đã thay đổi -1.93% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eMetals(MTLS) đã thay đổi -1.93% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành MTLS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MTLS sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của eMetals/GTQ
Giá eMetals cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.4273 GTQ trong khi giá eMetals thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.3733 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá eMetals theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTLS theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4251 GTQ | 0.4273 GTQ | 0.4280 GTQ | 0.4280 GTQ |
Thấp | 0.4095 GTQ | 0.3733 GTQ | 0.3291 GTQ | 0.2913 GTQ |
Bình thường | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ | 0 GTQ |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.93% | +9.02% | +23.38% | +40.30% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MTLS (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTLS bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin eMetals
Số liệu thị trường MTLS sang GTQ
MTLS/GTQ:
Q0.4100
Khối lượng MTLS 24 giờ:
Q1,123,313.76
Vốn hóa thị trường MTLS:
--
Nguồn cung lưu hành MTLS:
0 MTLS
Tỷ giá MTLS sang GTQ hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi eMetals thành Quetzal Guatemala đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của eMetals là Q0.4100 mỗi MTLS, với tổng vốn hoá thị trường của Q0 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTLS. Khối lượng giao dịch của eMetals đã thay đổi +2.58% (Q28,214.15 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTLS là Q1,095,099.62.
Thông tin thêm về eMetals trên Bitget
Thông tin Quetzal Guatemala
Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eMetals phổ biến nhất là MTLS sang GTQ, trong đó mã của eMetals là MTLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MTLS sang GTQ

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MTLS sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi eMetals phổ biến
MTLS đến GTQ
1 MTLS thành Q0.4100 GTQ

MTLS đến TWD
1 MTLS thành NT$1.63 TWD

MTLS đến CNY
1 MTLS thành ¥0.3809 CNY

MTLS đến USD
1 MTLS thành $0.05340 USD

MTLS đến EUR
1 MTLS thành €0.04558 EUR

MTLS đến CAD
1 MTLS thành C$0.07455 CAD

MTLS đến KRW
1 MTLS thành ₩75.36 KRW

MTLS đến JPY
1 MTLS thành ¥8 JPY

MTLS đến GBP
1 MTLS thành £0.03973 GBP

MTLS đến BRL
1 MTLS thành R$0.2850 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

BTC đến GTQ
1 BTC thành Q951,970.35 GTQ

ETH đến GTQ
1 ETH thành Q34,852.87 GTQ

SOL đến GTQ
1 SOL thành Q1,789.4 GTQ

DOGE đến GTQ
1 DOGE thành Q1.95 GTQ

TAKE đến GTQ
1 TAKE thành Q1.53 GTQ

XRP đến GTQ
1 XRP thành Q22.87 GTQ

ASTER đến GTQ
1 ASTER thành Q14.55 GTQ

ADA đến GTQ
1 ADA thành Q6.46 GTQ

XPL đến GTQ
1 XPL thành Q6.84 GTQ

LINK đến GTQ
1 LINK thành Q168.23 GTQ
Bảng chuyển đổi từ MTLS sang GTQ
Tỷ giá hoán đổi của eMetals đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTLS thành Quetzal Guatemala đã thay đổi +9.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.93%, đạt mức cao nhất là 0.4251 GTQ và mức thấp nhất là 0.4095 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 MTLS là Q0.3320 GTQ , thay đổi +23.38% so với giá hiện tại. eMetals đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.06% so với năm trước.
-Q
0.2989GTQ24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MTLS | Q0.2050 | Q0.2091 | -1.93% |
1 MTLS | Q0.4100 | Q0.4181 | -1.93% |
5 MTLS | Q2.05 | Q2.09 | -1.93% |
10 MTLS | Q4.1 | Q4.18 | -1.93% |
50 MTLS | Q20.5 | Q20.91 | -1.93% |
100 MTLS | Q41 | Q41.81 | -1.93% |
500 MTLS | Q205.01 | Q209.07 | -1.93% |
1000 MTLS | Q410.02 | Q418.14 | -1.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp MTLS/GTQ
1 eMetals bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 eMetals (MTLS) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.4100.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTLS với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.44 MTLS đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTLS sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTLS sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTLS bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 12.19 MTLS, trong khi 5 MTLS sẽ có giá khoảng 2.05GTQ.
Giá cao nhất của MTLS/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTLS tính theo GTQ là Q1.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTLS/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của eMetals tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi eMetals (MTLS) đã tăng 9.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi eMetals (MTLS) đã tăng 23.38% so với Quetzal Guatemala (GTQ).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTLS thành GTQ?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa eMetals và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTLS/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTLS/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTLS/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTLS/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của eMetals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp eMetals: MTLS sang Đô la Mỹ (USD), MTLS sang Euro (EUR), MTLS sang Bảng Anh (GBP), MTLS sang Đô la Canada (CAD), MTLS sang Rupee Ấn Độ (INR), MTLS sang Rupee Pakistan (PKR), MTLS sang Real Brazil (BRL), MTLS sang ...
Giá của eMetals ở Mỹ là $0.05340 USD. Ngoài ra, giá của eMetals là €0.04558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03973 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07455 CAD ở Canada, ₹4.75 INR ở Ấn Độ, ₨15.16 PKR ở Pakistan, R$0.2850 BRL ở Brazil, ...
Cặp eMetals phổ biến nhất là MTLS sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 eMetals (MTLS) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.4100.
Giá của eMetals ở Mỹ là $0.05340 USD. Ngoài ra, giá của eMetals là €0.04558 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03973 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07455 CAD ở Canada, ₹4.75 INR ở Ấn Độ, ₨15.16 PKR ở Pakistan, R$0.2850 BRL ở Brazil, ...
Cặp eMetals phổ biến nhất là MTLS sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 eMetals (MTLS) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.4100.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.