Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi MTLS thành OMR

MTLS/OMR: 1 MTLS = 0.02127 OMR. Giá chuyển đổi 1 eMetals (MTLS) thành Rial Oman (OMR) là 0.02127 OMR hôm nay.
MTLS
MTLS
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MTLS/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi eMetals (MTLS) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MTLS hiện có giá trị là 0.02127 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MTLS hiện có giá 0.02127 OMR, nghĩa là mua 5 MTLS sẽ mất 0.1064 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 47 MTLS và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 235.02 MTLS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi MTLS sang OMR

Chuyển đổi OMR sang MTLS

eMetals
Rial Oman
1 MTLS
0.02127  OMR
Đổi 1 MTLS sang 0.02127 OMR
2 MTLS
0.04255  OMR
Đổi 2 MTLS sang 0.04255 OMR
5 MTLS
0.1064  OMR
Đổi 5 MTLS sang 0.1064 OMR
10 MTLS
0.2127  OMR
Đổi 10 MTLS sang 0.2127 OMR
20 MTLS
0.4255  OMR
Đổi 20 MTLS sang 0.4255 OMR
50 MTLS
1.06  OMR
Đổi 50 MTLS sang 1.06 OMR
100 MTLS
2.13  OMR
Đổi 100 MTLS sang 2.13 OMR
200 MTLS
4.25  OMR
Đổi 200 MTLS sang 4.25 OMR
500 MTLS
10.64  OMR
Đổi 500 MTLS sang 10.64 OMR
1000 MTLS
21.27  OMR
Đổi 1000 MTLS sang 21.27 OMR
5000 MTLS
106.37  OMR
Đổi 5000 MTLS sang 106.37 OMR
10000 MTLS
212.75  OMR
Đổi 10000 MTLS sang 212.75 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MTLS thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của eMetals tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MTLS sang OMR, lên đến 10000 MTLS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
eMetals
1 OMR
47 MTLS
Đổi 1 OMR sang 47 MTLS
10 OMR
470.04 MTLS
Đổi 10 OMR sang 470.04 MTLS
50 OMR
2,350.18 MTLS
Đổi 50 OMR sang 2,350.18 MTLS
100 OMR
4,700.36 MTLS
Đổi 100 OMR sang 4,700.36 MTLS
200 OMR
9,400.71 MTLS
Đổi 200 OMR sang 9,400.71 MTLS
500 OMR
23,501.78 MTLS
Đổi 500 OMR sang 23,501.78 MTLS
1000 OMR
47,003.56 MTLS
Đổi 1000 OMR sang 47,003.56 MTLS
2000 OMR
94,007.12 MTLS
Đổi 2000 OMR sang 94,007.12 MTLS
5000 OMR
235,017.8 MTLS
Đổi 5000 OMR sang 235,017.8 MTLS
10000 OMR
470,035.61 MTLS
Đổi 10000 OMR sang 470,035.61 MTLS
50000 OMR
2,350,178.03 MTLS
Đổi 50000 OMR sang 2,350,178.03 MTLS
100000 OMR
4,700,356.05 MTLS
Đổi 100000 OMR sang 4,700,356.05 MTLS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành MTLS toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo eMetals đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang MTLS, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ MTLS/OMR

MTLS/OMR: 1 MTLS = 0.02127 OMR; 2025/10/05 12:19:55
Trong 1D vừa qua, eMetals đã thay đổi +4.82% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy eMetals(MTLS) đã thay đổi +4.82% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành MTLS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi MTLS sang OMR: Biến động và thay đổi giá của eMetals/OMR

Giá eMetals cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.02142 OMR trong khi giá eMetals thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.01795 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá eMetals theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MTLS theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02142 OMR
0.02142 OMR
0.02142 OMR
0.02142 OMR
Thấp
0.02017 OMR
0.01795 OMR
0.01647 OMR
0.01448 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.82%
+12.37%
+27.20%
+43.82%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua MTLS (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MTLS bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MTLS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin eMetals

Số liệu thị trường MTLS sang OMR

MTLS/OMR:
ر.ع.0.02127
Khối lượng MTLS 24 giờ:
ر.ع.57,023.73
Vốn hóa thị trường MTLS:
--
Nguồn cung lưu hành MTLS:
0 MTLS

Tỷ giá MTLS sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi eMetals thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của eMetals là ر.ع.0.02127 mỗi MTLS, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MTLS. Khối lượng giao dịch của eMetals đã thay đổi +8.17% (ر.ع.4,306.23 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MTLS là ر.ع.52,717.5.

Thông tin thêm về eMetals trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá eMetals phổ biến nhất là MTLS sang OMR, trong đó mã của eMetals là MTLS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi MTLS sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi MTLS sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi eMetals phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
MTLS đến TWD
1 MTLS thành NT$1.69 TWD
popular info Rial Oman
MTLS đến OMR
1 MTLS thành ر.ع.0.02127 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
MTLS đến CNY
1 MTLS thành ¥0.3944 CNY
popular info Đô la Mỹ
MTLS đến USD
1 MTLS thành $0.05536 USD
popular info Euro
MTLS đến EUR
1 MTLS thành €0.04716 EUR
popular info Đô la Canada
MTLS đến CAD
1 MTLS thành C$0.07732 CAD
popular info Won Hàn Quốc
MTLS đến KRW
1 MTLS thành ₩77.92 KRW
popular info Yên Nhật
MTLS đến JPY
1 MTLS thành ¥8.16 JPY
popular info Bảng Anh
MTLS đến GBP
1 MTLS thành £0.04080 GBP
popular info Real Brazil
MTLS đến BRL
1 MTLS thành R$0.2954 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Tutorial
TUT đến OMR
1 TUT thành ر.ع.0.03913 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.3270 OMR
other assets RICE AI
RICE đến OMR
1 RICE thành ر.ع.0.05482 OMR
other assets OVERTAKE
TAKE đến OMR
1 TAKE thành ر.ع.0.07750 OMR
other assets AriaAI
ARIA đến OMR
1 ARIA thành ر.ع.0.07286 OMR
other assets Trust Wallet Token
TWT đến OMR
1 TWT thành ر.ع.0.5473 OMR
other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.56 OMR
other assets NUMINE
NUMI đến OMR
1 NUMI thành ر.ع.0.02916 OMR
other assets Humanity Protocol
H đến OMR
1 H thành ر.ع.0.02645 OMR
other assets Sui
SUI đến OMR
1 SUI thành ر.ع.1.38 OMR

Bảng chuyển đổi từ MTLS sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của eMetals đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MTLS thành Rial Oman đã thay đổi +12.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.82%, đạt mức cao nhất là 0.02142 OMR và mức thấp nhất là 0.02017 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 MTLS là ر.ع.0.01675 OMR , thay đổi +27.20% so với giá hiện tại. eMetals đã thay đổi
-ر.ع.
0.01405OMR
, tương đương mức thay đổi -39.93% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 12:19 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 MTLS
ر.ع.0.01064ر.ع.0.01015
+4.82%
1 MTLS
ر.ع.0.02127ر.ع.0.02030
+4.82%
5 MTLS
ر.ع.0.1064ر.ع.0.1015
+4.82%
10 MTLS
ر.ع.0.2127ر.ع.0.2030
+4.82%
50 MTLS
ر.ع.1.06ر.ع.1.02
+4.82%
100 MTLS
ر.ع.2.13ر.ع.2.03
+4.82%
500 MTLS
ر.ع.10.64ر.ع.10.15
+4.82%
1000 MTLS
ر.ع.21.27ر.ع.20.3
+4.82%

Câu Hỏi Thường Gặp MTLS/OMR

1 eMetals bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 eMetals (MTLS) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.02127.
Tôi có thể mua bao nhiêu MTLS với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47 MTLS đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MTLS sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MTLS sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MTLS bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 235.02 MTLS, trong khi 5 MTLS sẽ có giá khoảng 0.1064OMR.
Giá cao nhất của MTLS/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MTLS tính theo OMR là ر.ع.0.06162. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MTLS/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của eMetals tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi eMetals (MTLS) đã tăng 12.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi eMetals (MTLS) đã tăng 27.20% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MTLS thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa eMetals và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MTLS/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MTLS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MTLS/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MTLS/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MTLS/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của eMetals và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp eMetals: MTLS sang Đô la Mỹ (USD), MTLS sang Euro (EUR), MTLS sang Bảng Anh (GBP), MTLS sang Đô la Canada (CAD), MTLS sang Rupee Ấn Độ (INR), MTLS sang Rupee Pakistan (PKR), MTLS sang Real Brazil (BRL), MTLS sang ...
Giá của eMetals ở Mỹ là $0.05536 USD. Ngoài ra, giá của eMetals là €0.04716 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04080 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07732 CAD ở Canada, ₹4.91 INR ở Ấn Độ, ₨15.57 PKR ở Pakistan, R$0.2954 BRL ở Brazil, ...
Cặp eMetals phổ biến nhất là MTLS sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 eMetals (MTLS) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.02127.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.