Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ERN thành ISK

ERN/ISK: 1 ERN = 12.37 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ethernity Chain (ERN) thành Króna Iceland (ISK) là 12.37 ISK hôm nay.
ERN
ERN
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERN/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERN hiện có giá trị là 12.37 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERN hiện có giá 12.37 ISK, nghĩa là mua 5 ERN sẽ mất 61.84 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.08085 ERN và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.4042 ERN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ERN sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ERN

Ethernity Chain
Króna Iceland
1 ERN
12.37  ISK
Đổi 1 ERN sang 12.37 ISK
2 ERN
24.74  ISK
Đổi 2 ERN sang 24.74 ISK
5 ERN
61.84  ISK
Đổi 5 ERN sang 61.84 ISK
10 ERN
123.69  ISK
Đổi 10 ERN sang 123.69 ISK
20 ERN
247.37  ISK
Đổi 20 ERN sang 247.37 ISK
50 ERN
618.43  ISK
Đổi 50 ERN sang 618.43 ISK
100 ERN
1,236.86  ISK
Đổi 100 ERN sang 1,236.86 ISK
200 ERN
2,473.72  ISK
Đổi 200 ERN sang 2,473.72 ISK
500 ERN
6,184.3  ISK
Đổi 500 ERN sang 6,184.3 ISK
1000 ERN
12,368.61  ISK
Đổi 1000 ERN sang 12,368.61 ISK
5000 ERN
61,843.04  ISK
Đổi 5000 ERN sang 61,843.04 ISK
10000 ERN
123,686.08  ISK
Đổi 10000 ERN sang 123,686.08 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERN thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ethernity Chain tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERN sang ISK, lên đến 10000 ERN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ethernity Chain
1 ISK
0.08085 ERN
Đổi 1 ISK sang 0.08085 ERN
10 ISK
0.8085 ERN
Đổi 10 ISK sang 0.8085 ERN
50 ISK
4.04 ERN
Đổi 50 ISK sang 4.04 ERN
100 ISK
8.08 ERN
Đổi 100 ISK sang 8.08 ERN
200 ISK
16.17 ERN
Đổi 200 ISK sang 16.17 ERN
500 ISK
40.42 ERN
Đổi 500 ISK sang 40.42 ERN
1000 ISK
80.85 ERN
Đổi 1000 ISK sang 80.85 ERN
2000 ISK
161.7 ERN
Đổi 2000 ISK sang 161.7 ERN
5000 ISK
404.25 ERN
Đổi 5000 ISK sang 404.25 ERN
10000 ISK
808.5 ERN
Đổi 10000 ISK sang 808.5 ERN
50000 ISK
4,042.49 ERN
Đổi 50000 ISK sang 4,042.49 ERN
100000 ISK
8,084.98 ERN
Đổi 100000 ISK sang 8,084.98 ERN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ERN toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ethernity Chain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ERN, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ERN/ISK

ERN/ISK: 1 ERN = 12.37 ISK; 2025/10/07 03:14:41
Trong 1D vừa qua, Ethernity Chain đã thay đổi -3.19% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethernity Chain(ERN) đã thay đổi -3.19% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ERN trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ERN sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ethernity Chain/ISK

Giá Ethernity Chain cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 14.48 ISK trong khi giá Ethernity Chain thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 11.86 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethernity Chain theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERN theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
13.3 ISK
14.48 ISK
58.84 ISK
157.07 ISK
Thấp
12.37 ISK
11.86 ISK
5.5 ISK
5.5 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.19%
-7.20%
-19.65%
-88.71%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ERN (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERN bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Ethernity Chain

Số liệu thị trường ERN sang ISK

ERN/ISK:
kr12.37
Khối lượng ERN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ERN:
--
Nguồn cung lưu hành ERN:
0 ERN

Tỷ giá ERN sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethernity Chain thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethernity Chain là kr12.37 mỗi ERN, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ERN. Khối lượng giao dịch của Ethernity Chain đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERN là kr0.

Thông tin thêm về Ethernity Chain trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethernity Chain phổ biến nhất là ERN sang ISK, trong đó mã của Ethernity Chain là ERN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ERN sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ERN sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Ethernity Chain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ERN đến TWD
1 ERN thành NT$3.11 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ERN đến CNY
1 ERN thành ¥0.7285 CNY
popular info Króna Iceland
ERN đến ISK
1 ERN thành kr12.37 ISK
popular info Đô la Mỹ
ERN đến USD
1 ERN thành $0.1021 USD
popular info Euro
ERN đến EUR
1 ERN thành €0.08723 EUR
popular info Đô la Canada
ERN đến CAD
1 ERN thành C$0.1425 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ERN đến KRW
1 ERN thành ₩144.28 KRW
popular info Yên Nhật
ERN đến JPY
1 ERN thành ¥15.37 JPY
popular info Bảng Anh
ERN đến GBP
1 ERN thành £0.07576 GBP
popular info Real Brazil
ERN đến BRL
1 ERN thành R$0.5425 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,065,889.09 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr567,374.89 ISK
other assets BNB
BNB đến ISK
1 BNB thành kr148,639.82 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr361.54 ISK
other assets Plasma
XPL đến ISK
1 XPL thành kr126.16 ISK
other assets Aster
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr247.82 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr32.4 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,838.3 ISK
other assets PancakeSwap
CAKE đến ISK
1 CAKE thành kr453.82 ISK
other assets ChainOpera AI
COAI đến ISK
1 COAI thành kr282.83 ISK

Bảng chuyển đổi từ ERN sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ethernity Chain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERN thành Króna Iceland đã thay đổi -7.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.19%, đạt mức cao nhất là 13.3 ISK và mức thấp nhất là 12.37 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ERN là kr15.39 ISK , thay đổi -19.65% so với giá hiện tại. Ethernity Chain đã thay đổi
-kr
227.9ISK
, tương đương mức thay đổi -94.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:14 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ERN
kr6.18kr6.39
-3.19%
1 ERN
kr12.37kr12.78
-3.19%
5 ERN
kr61.84kr63.88
-3.19%
10 ERN
kr123.69kr127.77
-3.19%
50 ERN
kr618.43kr638.84
-3.19%
100 ERN
kr1,236.86kr1,277.67
-3.19%
500 ERN
kr6,184.3kr6,388.36
-3.19%
1000 ERN
kr12,368.61kr12,776.71
-3.19%

Câu Hỏi Thường Gặp ERN/ISK

1 Ethernity Chain bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ethernity Chain (ERN) trong Króna Iceland (ISK) là kr12.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERN với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08085 ERN đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERN sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERN sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERN bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.4042 ERN, trong khi 5 ERN sẽ có giá khoảng 61.84ISK.
Giá cao nhất của ERN/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERN tính theo ISK là kr8,978.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERN/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethernity Chain tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) đã giảm 7.20%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethernity Chain (ERN) đã giảm 19.65% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERN thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethernity Chain và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERN/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERN/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERN/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERN/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethernity Chain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ethernity Chain: ERN sang Đô la Mỹ (USD), ERN sang Euro (EUR), ERN sang Bảng Anh (GBP), ERN sang Đô la Canada (CAD), ERN sang Rupee Ấn Độ (INR), ERN sang Rupee Pakistan (PKR), ERN sang Real Brazil (BRL), ERN sang ...
Giá của Ethernity Chain ở Mỹ là $0.1021 USD. Ngoài ra, giá của Ethernity Chain là €0.08723 EUR ở khu vực đồng euro, £0.07576 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1425 CAD ở Canada, ₹9.06 INR ở Ấn Độ, ₨28.82 PKR ở Pakistan, R$0.5425 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ethernity Chain phổ biến nhất là ERN sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Ethernity Chain (ERN) ở Króna Iceland (ISK) là kr12.37.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.