Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ERG thành ISK

ERG/ISK: 1 ERG = 111.02 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ergo (ERG) thành Króna Iceland (ISK) là 111.02 ISK hôm nay.
ERG
ERG
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERG/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ergo (ERG) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERG hiện có giá trị là 111.02 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERG hiện có giá 111.02 ISK, nghĩa là mua 5 ERG sẽ mất 555.08 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.009008 ERG và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.04504 ERG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ERG sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ERG

Ergo
Króna Iceland
10 ERG
1,110.15  ISK
20 ERG
2,220.3  ISK
50 ERG
5,550.75  ISK
100 ERG
11,101.51  ISK
200 ERG
22,203.01  ISK
500 ERG
55,507.53  ISK
1000 ERG
111,015.06  ISK
5000 ERG
555,075.3  ISK
10000 ERG
1,110,150.59  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERG thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ergo tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERG sang ISK, lên đến 10000 ERG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ergo
100000 ISK
900.78 ERG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ERG toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ergo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ERG, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ERG/ISK

ERG/ISK: 1 ERG = 111.02 ISK; 2025/05/28 09:36:52
Trong 1D vừa qua, Ergo đã thay đổi -0.07% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ergo(ERG) đã thay đổi -0.07% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ERG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ERG sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ergo/ISK

Giá Ergo cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 113.76 ISK trong khi giá Ergo thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 99.64 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ergo theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERG theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
113.76 ISK
113.76 ISK
116.95 ISK
169.69 ISK
Thấp
110.49 ISK
99.64 ISK
89.16 ISK
80.69 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.07%
+9.68%
+5.99%
+0.44%

Thông tin Ergo

Số liệu thị trường ERG sang ISK

ERG/ISK:
kr111.02
Khối lượng ERG 24 giờ:
kr32,159,276.43
Vốn hóa thị trường ERG:
kr8,981,378,555.48
Nguồn cung lưu hành ERG:
80.90M ERG

Tỷ giá ERG sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ergo thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ergo là kr111.02 mỗi ERG, với tổng vốn hoá thị trường của kr8,981,378,555.48 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 80,902,344 ERG. Khối lượng giao dịch của Ergo đã thay đổi +9.96% (kr2,911,898.22 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERG là kr29,247,378.21.

Thông tin thêm về Ergo trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ergo phổ biến nhất là ERG sang ISK, trong đó mã của Ergo là ERG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 109140.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2661.97 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.32 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96371.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80785.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150832.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 615879.75 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9319909.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.70 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ERG sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ERG sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ERG (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERG bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ergo phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ERG đến TWD
1 ERG thành NT$26.09 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ERG đến CNY
1 ERG thành ¥6.28 CNY
popular info Króna Iceland
ERG đến ISK
1 ERG thành kr111.02 ISK
popular info Đô la Mỹ
ERG đến USD
1 ERG thành $0.8731 USD
popular info Euro
ERG đến EUR
1 ERG thành €0.7710 EUR
popular info Đô la Canada
ERG đến CAD
1 ERG thành C$1.21 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ERG đến KRW
1 ERG thành ₩1,196.92 KRW
popular info Yên Nhật
ERG đến JPY
1 ERG thành ¥125.81 JPY
popular info Bảng Anh
ERG đến GBP
1 ERG thành £0.6463 GBP
popular info Real Brazil
ERG đến BRL
1 ERG thành R$4.93 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Cetus Protocol
CETUS đến ISK
1 CETUS thành kr21.63 ISK
other assets WalletConnect Token
WCT đến ISK
1 WCT thành kr113.45 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr124.19 ISK
other assets Tellor
TRB đến ISK
1 TRB thành kr6,396.58 ISK
other assets Matrix Chain
MTC đến ISK
1 MTC thành kr0.03318 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr335,308.61 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr569.1 ISK
other assets Synapse
SYN đến ISK
1 SYN thành kr25.38 ISK
other assets HedgeTrade
HEDG đến ISK
1 HEDG thành kr7.86 ISK
other assets Helium Mobile
MOBILE đến ISK
1 MOBILE thành kr0.05811 ISK

Bảng chuyển đổi từ ERG sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ergo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERG thành Króna Iceland đã thay đổi +9.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.07%, đạt mức cao nhất là 113.76 ISK và mức thấp nhất là 110.49 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ERG là kr104.74 ISK , thay đổi +5.99% so với giá hiện tại. Ergo đã thay đổi
-kr
44.08ISK
, tương đương mức thay đổi -28.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:36 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ERG
kr55.51kr55.55
-0.07%
1 ERG
kr111.02kr111.1
-0.07%
5 ERG
kr555.08kr555.49
-0.07%
10 ERG
kr1,110.15kr1,110.98
-0.07%
50 ERG
kr5,550.75kr5,554.92
-0.07%
100 ERG
kr11,101.51kr11,109.83
-0.07%
500 ERG
kr55,507.53kr55,549.16
-0.07%
1000 ERG
kr111,015.06kr111,098.32
-0.07%

Câu Hỏi Thường Gặp ERG/ISK

1 Ergo bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ergo (ERG) trong Króna Iceland (ISK) là kr111.02.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERG với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.009008 ERG đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERG sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERG sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERG bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.04504 ERG, trong khi 5 ERG sẽ có giá khoảng 555.08ISK.
Giá cao nhất của ERG/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERG tính theo ISK là kr2,844.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERG/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ergo tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ergo (ERG) đã tăng 9.68%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ergo (ERG) đã tăng 5.99% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERG thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ergo và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERG/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERG/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERG/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERG/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ergo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.