Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123913.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123913.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.09%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123913.21 (+0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$220.1M (1 ngày); +$3.04B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVA thành IDR
EVA/IDR: 1 EVA = 605.95 IDR. Giá chuyển đổi 1 EVA AI (EVA) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 605.95 IDR hôm nay.

EVA
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVA/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVA AI (EVA) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVA hiện có giá trị là 605.95 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVA hiện có giá 605.95 IDR, nghĩa là mua 5 EVA sẽ mất 3,029.76 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001650 EVA và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.008251 EVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVA sang IDR
Chuyển đổi IDR sang EVA
EVA AI
Rupiah Indonesia
1 EVA
605.95 IDR
Đổi 1 EVA sang 605.95 IDR
2 EVA
1,211.9 IDR
Đổi 2 EVA sang 1,211.9 IDR
5 EVA
3,029.76 IDR
Đổi 5 EVA sang 3,029.76 IDR
10 EVA
6,059.52 IDR
Đổi 10 EVA sang 6,059.52 IDR
20 EVA
12,119.03 IDR
Đổi 20 EVA sang 12,119.03 IDR
50 EVA
30,297.59 IDR
Đổi 50 EVA sang 30,297.59 IDR
100 EVA
60,595.17 IDR
Đổi 100 EVA sang 60,595.17 IDR
200 EVA
121,190.34 IDR
Đổi 200 EVA sang 121,190.34 IDR
500 EVA
302,975.86 IDR
Đổi 500 EVA sang 302,975.86 IDR
1000 EVA
605,951.72 IDR
Đổi 1000 EVA sang 605,951.72 IDR
5000 EVA
3,029,758.61 IDR
Đổi 5000 EVA sang 3,029,758.61 IDR
10000 EVA
6,059,517.22 IDR
Đổi 10000 EVA sang 6,059,517.22 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVA thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của EVA AI tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVA sang IDR, lên đến 10000 EVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
EVA AI
1 IDR
0.001650 EVA
Đổi 1 IDR sang 0.001650 EVA
10 IDR
0.01650 EVA
Đổi 10 IDR sang 0.01650 EVA
50 IDR
0.08251 EVA
Đổi 50 IDR sang 0.08251 EVA
100 IDR
0.1650 EVA
Đổi 100 IDR sang 0.1650 EVA
200 IDR
0.3301 EVA
Đổi 200 IDR sang 0.3301 EVA
500 IDR
0.8251 EVA
Đổi 500 IDR sang 0.8251 EVA
1000 IDR
1.65 EVA
Đổi 1000 IDR sang 1.65 EVA
2000 IDR
3.3 EVA
Đổi 2000 IDR sang 3.3 EVA
5000 IDR
8.25 EVA
Đổi 5000 IDR sang 8.25 EVA
10000 IDR
16.5 EVA
Đổi 10000 IDR sang 16.5 EVA
50000 IDR
82.51 EVA
Đổi 50000 IDR sang 82.51 EVA
100000 IDR
165.03 EVA
Đổi 100000 IDR sang 165.03 EVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành EVA toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo EVA AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang EVA, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVA/IDR
EVA/IDR: 1 EVA = 605.95 IDR; 2025/10/07 08:56:52
Trong 1D vừa qua, EVA AI đã thay đổi -1.09% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVA AI(EVA) đã thay đổi -1.09% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EVA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EVA sang IDR: Biến động và thay đổi giá của EVA AI/IDR
Giá EVA AI cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 724.05 IDR trong khi giá EVA AI thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 481 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVA AI theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVA theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 634.98 IDR | 724.05 IDR | 724.05 IDR | 1,848.14 IDR |
Thấp | 602.91 IDR | 481 IDR | 383.49 IDR | 383.49 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.09% | +25.40% | -3.25% | -44.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVA (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVA bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin EVA AI
Số liệu thị trường EVA sang IDR
EVA/IDR:
Rp605.95
Khối lượng EVA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EVA:
--
Nguồn cung lưu hành EVA:
0 EVA
Tỷ giá EVA sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EVA AI thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EVA AI là Rp605.95 mỗi EVA, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVA. Khối lượng giao dịch của EVA AI đã thay đổi -100.00% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVA là Rp--.
Thông tin thêm về EVA AI trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVA AI phổ biến nhất là EVA sang IDR, trong đó mã của EVA AI là EVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106899.52 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92946.87 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174364.39 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663356.63 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084111.47 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.56 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVA sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVA sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi EVA AI phổ biến

EVA đến TWD
1 EVA thành NT$1.12 TWD

EVA đến CNY
1 EVA thành ¥0.2611 CNY

EVA đến USD
1 EVA thành $0.03661 USD
EVA đến IDR
1 EVA thành Rp605.95 IDR

EVA đến EUR
1 EVA thành €0.03133 EUR

EVA đến CAD
1 EVA thành C$0.05110 CAD

EVA đến KRW
1 EVA thành ₩51.72 KRW

EVA đến JPY
1 EVA thành ¥5.51 JPY

EVA đến GBP
1 EVA thành £0.02724 GBP

EVA đến BRL
1 EVA thành R$0.1944 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,049,704,064.62 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp77,229,077.53 IDR

XPL đến IDR
1 XPL thành Rp16,423.52 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp20,805,098.21 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp49,104.21 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,291.88 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,808,056.59 IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp32,884.96 IDR

DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp195.28 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp376,300.59 IDR
Bảng chuyển đổi từ EVA sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của EVA AI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVA thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +25.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.09%, đạt mức cao nhất là 634.98 IDR và mức thấp nhất là 602.91 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EVA là Rp626.27 IDR , thay đổi -3.25% so với giá hiện tại. EVA AI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +768.30% so với năm trước.
+Rp
536.17IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:56 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVA | Rp302.98 | Rp306.3 | -1.09% |
1 EVA | Rp605.95 | Rp612.61 | -1.09% |
5 EVA | Rp3,029.76 | Rp3,063.04 | -1.09% |
10 EVA | Rp6,059.52 | Rp6,126.08 | -1.09% |
50 EVA | Rp30,297.59 | Rp30,630.42 | -1.09% |
100 EVA | Rp60,595.17 | Rp61,260.83 | -1.09% |
500 EVA | Rp302,975.86 | Rp306,304.16 | -1.09% |
1000 EVA | Rp605,951.72 | Rp612,608.31 | -1.09% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVA/IDR
1 EVA AI bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 EVA AI (EVA) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp605.95.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVA với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001650 EVA đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVA sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVA sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVA bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.008251 EVA, trong khi 5 EVA sẽ có giá khoảng 3,029.76IDR.
Giá cao nhất của EVA/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVA tính theo IDR là Rp2,206.57. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVA/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVA AI tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVA AI (EVA) đã tăng 25.40%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVA AI (EVA) đã giảm 3.25% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVA thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVA AI và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVA/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVA/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVA/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVA/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVA AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp EVA AI: EVA sang Đô la Mỹ (USD), EVA sang Euro (EUR), EVA sang Bảng Anh (GBP), EVA sang Đô la Canada (CAD), EVA sang Rupee Ấn Độ (INR), EVA sang Rupee Pakistan (PKR), EVA sang Real Brazil (BRL), EVA sang ...
Giá của EVA AI ở Mỹ là $0.03661 USD. Ngoài ra, giá của EVA AI là €0.03133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05110 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.3 PKR ở Pakistan, R$0.1944 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVA AI phổ biến nhất là EVA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 EVA AI (EVA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp605.95.
Giá của EVA AI ở Mỹ là $0.03661 USD. Ngoài ra, giá của EVA AI là €0.03133 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02724 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05110 CAD ở Canada, ₹3.25 INR ở Ấn Độ, ₨10.3 PKR ở Pakistan, R$0.1944 BRL ở Brazil, ...
Cặp EVA AI phổ biến nhất là EVA sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 EVA AI (EVA) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp605.95.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.