Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi FAML thành AZN

FAML/AZN: 1 FAML = 0.{4}2929 AZN. Giá chuyển đổi 1 FAML (FAML) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}2929 AZN hôm nay.
FAML
FAML
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAML/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FAML (FAML) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAML hiện có giá trị là 0.{4}2929 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAML hiện có giá 0.{4}2929 AZN, nghĩa là mua 5 FAML sẽ mất 0.0001465 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 34,137.44 FAML và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 170,687.2 FAML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FAML sang AZN

Chuyển đổi AZN sang FAML

FAML
Manat Azerbaijani
1 FAML
0.{4}2929  AZN
Đổi 1 FAML sang 0.{4}2929 AZN
2 FAML
0.{4}5859  AZN
Đổi 2 FAML sang 0.{4}5859 AZN
5 FAML
0.0001465  AZN
Đổi 5 FAML sang 0.0001465 AZN
10 FAML
0.0002929  AZN
Đổi 10 FAML sang 0.0002929 AZN
20 FAML
0.0005859  AZN
Đổi 20 FAML sang 0.0005859 AZN
50 FAML
0.001465  AZN
Đổi 50 FAML sang 0.001465 AZN
100 FAML
0.002929  AZN
Đổi 100 FAML sang 0.002929 AZN
200 FAML
0.005859  AZN
Đổi 200 FAML sang 0.005859 AZN
500 FAML
0.01465  AZN
Đổi 500 FAML sang 0.01465 AZN
1000 FAML
0.02929  AZN
Đổi 1000 FAML sang 0.02929 AZN
5000 FAML
0.1465  AZN
Đổi 5000 FAML sang 0.1465 AZN
10000 FAML
0.2929  AZN
Đổi 10000 FAML sang 0.2929 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAML thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của FAML tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAML sang AZN, lên đến 10000 FAML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
FAML
1 AZN
34,137.44 FAML
Đổi 1 AZN sang 34,137.44 FAML
10 AZN
341,374.39 FAML
Đổi 10 AZN sang 341,374.39 FAML
50 AZN
1,706,871.97 FAML
Đổi 50 AZN sang 1,706,871.97 FAML
100 AZN
3,413,743.95 FAML
Đổi 100 AZN sang 3,413,743.95 FAML
200 AZN
6,827,487.89 FAML
Đổi 200 AZN sang 6,827,487.89 FAML
500 AZN
17,068,719.73 FAML
Đổi 500 AZN sang 17,068,719.73 FAML
1000 AZN
34,137,439.47 FAML
Đổi 1000 AZN sang 34,137,439.47 FAML
2000 AZN
68,274,878.94 FAML
Đổi 2000 AZN sang 68,274,878.94 FAML
5000 AZN
170,687,197.34 FAML
Đổi 5000 AZN sang 170,687,197.34 FAML
10000 AZN
341,374,394.68 FAML
Đổi 10000 AZN sang 341,374,394.68 FAML
50000 AZN
1,706,871,973.42 FAML
Đổi 50000 AZN sang 1,706,871,973.42 FAML
100000 AZN
3,413,743,946.83 FAML
Đổi 100000 AZN sang 3,413,743,946.83 FAML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành FAML toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo FAML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang FAML, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FAML/AZN

FAML/AZN: 1 FAML = 0.{4}2929 AZN; 2025/10/08 04:35:17
Trong 1D vừa qua, FAML đã thay đổi +8.68% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FAML(FAML) đã thay đổi +8.68% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FAML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi FAML sang AZN: Biến động và thay đổi giá của FAML/AZN

Giá FAML cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}3019 AZN trong khi giá FAML thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}2202 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FAML theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAML theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{4}3019 AZN
0.{4}3019 AZN
0.{4}3019 AZN
0.{4}3019 AZN
Thấp
0.{4}2695 AZN
0.{4}2202 AZN
0.{4}2092 AZN
0.{4}1994 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+8.68%
+33.00%
+15.31%
+15.63%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FAML (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAML bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin FAML

Số liệu thị trường FAML sang AZN

FAML/AZN:
₼0.{4}2929
Khối lượng FAML 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FAML:
--
Nguồn cung lưu hành FAML:
0 FAML

Tỷ giá FAML sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi FAML thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của FAML là ₼0.{4}2929 mỗi FAML, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FAML. Khối lượng giao dịch của FAML đã thay đổi 0.00% (₼0 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAML là ₼0.

Thông tin thêm về FAML trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FAML phổ biến nhất là FAML sang AZN, trong đó mã của FAML là FAML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FAML sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FAML sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi FAML phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FAML đến TWD
1 FAML thành NT$0.0005268 TWD
popular info Manat Azerbaijani
FAML đến AZN
1 FAML thành ₼0.{4}2929 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FAML đến CNY
1 FAML thành ¥0.0001230 CNY
popular info Đô la Mỹ
FAML đến USD
1 FAML thành $0.{4}1723 USD
popular info Euro
FAML đến EUR
1 FAML thành €0.{4}1483 EUR
popular info Đô la Canada
FAML đến CAD
1 FAML thành C$0.{4}2407 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FAML đến KRW
1 FAML thành ₩0.02446 KRW
popular info Yên Nhật
FAML đến JPY
1 FAML thành ¥0.002627 JPY
popular info Bảng Anh
FAML đến GBP
1 FAML thành £0.{4}1286 GBP
popular info Real Brazil
FAML đến BRL
1 FAML thành R$0.{4}9228 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼2,171.73 AZN
other assets BNB MEME SZN
SZN đến AZN
1 SZN thành ₼0.01056 AZN
other assets 币安人生
币安人生 đến AZN
1 币安人生 thành ₼0.7612 AZN
other assets PancakeSwap
CAKE đến AZN
1 CAKE thành ₼7.18 AZN
other assets Four
FORM đến AZN
1 FORM thành ₼2.56 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,558.16 AZN
other assets Bitcoin
BTC đến AZN
1 BTC thành ₼206,427.89 AZN
other assets Avantis
AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼1.51 AZN
other assets 4
4 đến AZN
1 4 thành ₼0.3431 AZN
other assets Useless Coin
USELESS đến AZN
1 USELESS thành ₼0.5713 AZN

Bảng chuyển đổi từ FAML sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của FAML đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAML thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +33.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +8.68%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3019 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}2695 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FAML là ₼0.{4}2540 AZN , thay đổi +15.31% so với giá hiện tại. FAML đã thay đổi
+
0.{4}2929AZN
, tương đương mức thay đổi +14.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:35 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 FAML
₼0.{4}1465₼0.{4}1348
+8.68%
1 FAML
₼0.{4}2929₼0.{4}2695
+8.68%
5 FAML
₼0.0001465₼0.0001348
+8.68%
10 FAML
₼0.0002929₼0.0002695
+8.68%
50 FAML
₼0.001465₼0.001348
+8.68%
100 FAML
₼0.002929₼0.002695
+8.68%
500 FAML
₼0.01465₼0.01348
+8.68%
1000 FAML
₼0.02929₼0.02695
+8.68%

Câu Hỏi Thường Gặp FAML/AZN

1 FAML bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 FAML (FAML) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2929.
Tôi có thể mua bao nhiêu FAML với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 34,137.44 FAML đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FAML sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FAML sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FAML bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 170,687.2 FAML, trong khi 5 FAML sẽ có giá khoảng 0.0001465AZN.
Giá cao nhất của FAML/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FAML tính theo AZN là ₼0.1300. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FAML/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FAML tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FAML (FAML) đã tăng 33.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FAML (FAML) đã tăng 15.31% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FAML thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FAML và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FAML/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FAML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FAML/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FAML/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FAML/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FAML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FAML: FAML sang Đô la Mỹ (USD), FAML sang Euro (EUR), FAML sang Bảng Anh (GBP), FAML sang Đô la Canada (CAD), FAML sang Rupee Ấn Độ (INR), FAML sang Rupee Pakistan (PKR), FAML sang Real Brazil (BRL), FAML sang ...
Giá của FAML ở Mỹ là $0.{4}1723 USD. Ngoài ra, giá của FAML là €0.{4}1483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1286 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2407 CAD ở Canada, ₹0.001530 INR ở Ấn Độ, ₨0.004887 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9228 BRL ở Brazil, ...
Cặp FAML phổ biến nhất là FAML sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 FAML (FAML) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}2929.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.