Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124873.47 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124873.47 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124873.47 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$1.19B (1 ngày); +$4.01B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FAML thành ISK
FAML/ISK: 1 FAML = 0.002019 ISK. Giá chuyển đổi 1 FAML (FAML) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002019 ISK hôm nay.

FAML
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FAML/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FAML (FAML) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FAML hiện có giá trị là 0.002019 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FAML hiện có giá 0.002019 ISK, nghĩa là mua 5 FAML sẽ mất 0.01009 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 495.38 FAML và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,476.9 FAML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FAML sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FAML
FAML
Króna Iceland
1 FAML
0.002019 ISK
Đổi 1 FAML sang 0.002019 ISK
2 FAML
0.004037 ISK
Đổi 2 FAML sang 0.004037 ISK
5 FAML
0.01009 ISK
Đổi 5 FAML sang 0.01009 ISK
10 FAML
0.02019 ISK
Đổi 10 FAML sang 0.02019 ISK
20 FAML
0.04037 ISK
Đổi 20 FAML sang 0.04037 ISK
50 FAML
0.1009 ISK
Đổi 50 FAML sang 0.1009 ISK
100 FAML
0.2019 ISK
Đổi 100 FAML sang 0.2019 ISK
200 FAML
0.4037 ISK
Đổi 200 FAML sang 0.4037 ISK
500 FAML
1.01 ISK
Đổi 500 FAML sang 1.01 ISK
1000 FAML
2.02 ISK
Đổi 1000 FAML sang 2.02 ISK
5000 FAML
10.09 ISK
Đổi 5000 FAML sang 10.09 ISK
10000 FAML
20.19 ISK
Đổi 10000 FAML sang 20.19 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FAML thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của FAML tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FAML sang ISK, lên đến 10000 FAML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
FAML
1 ISK
495.38 FAML
Đổi 1 ISK sang 495.38 FAML
10 ISK
4,953.8 FAML
Đổi 10 ISK sang 4,953.8 FAML
50 ISK
24,768.99 FAML
Đổi 50 ISK sang 24,768.99 FAML
100 ISK
49,537.98 FAML
Đổi 100 ISK sang 49,537.98 FAML
200 ISK
99,075.95 FAML
Đổi 200 ISK sang 99,075.95 FAML
500 ISK
247,689.88 FAML
Đổi 500 ISK sang 247,689.88 FAML
1000 ISK
495,379.75 FAML
Đổi 1000 ISK sang 495,379.75 FAML
2000 ISK
990,759.51 FAML
Đổi 2000 ISK sang 990,759.51 FAML
5000 ISK
2,476,898.77 FAML
Đổi 5000 ISK sang 2,476,898.77 FAML
10000 ISK
4,953,797.53 FAML
Đổi 10000 ISK sang 4,953,797.53 FAML
50000 ISK
24,768,987.66 FAML
Đổi 50000 ISK sang 24,768,987.66 FAML
100000 ISK
49,537,975.32 FAML
Đổi 100000 ISK sang 49,537,975.32 FAML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FAML toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo FAML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FAML, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FAML/ISK
FAML/ISK: 1 FAML = 0.002019 ISK; 2025/10/07 12:47:44
Trong 1D vừa qua, FAML đã thay đổi +10.38% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FAML(FAML) đã thay đổi +10.38% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FAML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FAML sang ISK: Biến động và thay đổi giá của FAML/ISK
Giá FAML cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.002019 ISK trong khi giá FAML thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001572 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FAML theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FAML theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002019 ISK | 0.002019 ISK | 0.002019 ISK | 0.002019 ISK |
Thấp | 0.001829 ISK | 0.001572 ISK | 0.001493 ISK | 0.001423 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.38% | +28.44% | +11.34% | +12.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FAML (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FAML bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FAML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FAML
Số liệu thị trường FAML sang ISK
FAML/ISK:
kr0.002019
Khối lượng FAML 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FAML:
--
Nguồn cung lưu hành FAML:
0 FAML
Tỷ giá FAML sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FAML thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FAML là kr0.002019 mỗi FAML, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FAML. Khối lượng giao dịch của FAML đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FAML là kr0.
Thông tin thêm về FAML trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FAML phổ biến nhất là FAML sang ISK, trong đó mã của FAML là FAML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107011.94 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92934.38 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174264.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663394.11 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11088595.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FAML sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FAML sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FAML phổ biến

FAML đến TWD
1 FAML thành NT$0.0005062 TWD

FAML đến CNY
1 FAML thành ¥0.0001188 CNY
FAML đến ISK
1 FAML thành kr0.002019 ISK

FAML đến USD
1 FAML thành $0.{4}1664 USD

FAML đến EUR
1 FAML thành €0.{4}1426 EUR

FAML đến CAD
1 FAML thành C$0.{4}2322 CAD

FAML đến KRW
1 FAML thành ₩0.02351 KRW

FAML đến JPY
1 FAML thành ¥0.002509 JPY

FAML đến GBP
1 FAML thành £0.{4}1238 GBP

FAML đến BRL
1 FAML thành R$0.{4}8838 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

DOOD đến ISK
1 DOOD thành kr1.52 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr15,099,646.16 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr570,969.33 ISK

XPL đến ISK
1 XPL thành kr120.7 ISK

API3 đến ISK
1 API3 thành kr113.66 ISK

BROCCOLI đến ISK
1 BROCCOLI thành kr7.61 ISK

SERAPH đến ISK
1 SERAPH thành kr10.62 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr160,119.82 ISK

S đến ISK
1 S thành kr36.92 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr360.53 ISK
Bảng chuyển đổi từ FAML sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của FAML đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FAML thành Króna Iceland đã thay đổi +28.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.38%, đạt mức cao nhất là 0.002019 ISK và mức thấp nhất là 0.001829 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FAML là kr0.001813 ISK , thay đổi +11.34% so với giá hiện tại. FAML đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +9.65% so với năm trước.
+kr
0.002019ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:47 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FAML | kr0.001009 | kr0.0009144 | +10.38% |
1 FAML | kr0.002019 | kr0.001829 | +10.38% |
5 FAML | kr0.01009 | kr0.009144 | +10.38% |
10 FAML | kr0.02019 | kr0.01829 | +10.38% |
50 FAML | kr0.1009 | kr0.09144 | +10.38% |
100 FAML | kr0.2019 | kr0.1829 | +10.38% |
500 FAML | kr1.01 | kr0.9144 | +10.38% |
1000 FAML | kr2.02 | kr1.83 | +10.38% |
Câu Hỏi Thường Gặp FAML/ISK
1 FAML bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 FAML (FAML) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002019.
Tôi có thể mua bao nhiêu FAML với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 495.38 FAML đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FAML sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FAML sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FAML bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,476.9 FAML, trong khi 5 FAML sẽ có giá khoảng 0.01009ISK.
Giá cao nhất của FAML/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FAML tính theo ISK là kr9.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FAML/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FAML tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FAML (FAML) đã tăng 28.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FAML (FAML) đã tăng 11.34% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FAML thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FAML và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FAML/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FAML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FAML/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FAML/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FAML/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FAML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FAML: FAML sang Đô la Mỹ (USD), FAML sang Euro (EUR), FAML sang Bảng Anh (GBP), FAML sang Đô la Canada (CAD), FAML sang Rupee Ấn Độ (INR), FAML sang Rupee Pakistan (PKR), FAML sang Real Brazil (BRL), FAML sang ...
Giá của FAML ở Mỹ là $0.{4}1664 USD. Ngoài ra, giá của FAML là €0.{4}1426 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1238 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2322 CAD ở Canada, ₹0.001477 INR ở Ấn Độ, ₨0.004680 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8838 BRL ở Brazil, ...
Cặp FAML phổ biến nhất là FAML sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FAML (FAML) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002019.
Giá của FAML ở Mỹ là $0.{4}1664 USD. Ngoài ra, giá của FAML là €0.{4}1426 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1238 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2322 CAD ở Canada, ₹0.001477 INR ở Ấn Độ, ₨0.004680 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8838 BRL ở Brazil, ...
Cặp FAML phổ biến nhất là FAML sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 FAML (FAML) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.002019.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.