Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123200.95 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123200.95 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123200.95 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTON thành MKD
FTON/MKD: 1 FTON = 0.01363 MKD. Giá chuyển đổi 1 Fanton (FTON) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.01363 MKD hôm nay.

FTON
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTON/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fanton (FTON) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTON hiện có giá trị là 0.01363 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTON hiện có giá 0.01363 MKD, nghĩa là mua 5 FTON sẽ mất 0.06817 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 73.34 FTON và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 366.72 FTON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTON sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FTON
Fanton
Denar Macedonia
1 FTON
0.01363 MKD
Đổi 1 FTON sang 0.01363 MKD
2 FTON
0.02727 MKD
Đổi 2 FTON sang 0.02727 MKD
5 FTON
0.06817 MKD
Đổi 5 FTON sang 0.06817 MKD
10 FTON
0.1363 MKD
Đổi 10 FTON sang 0.1363 MKD
20 FTON
0.2727 MKD
Đổi 20 FTON sang 0.2727 MKD
50 FTON
0.6817 MKD
Đổi 50 FTON sang 0.6817 MKD
100 FTON
1.36 MKD
Đổi 100 FTON sang 1.36 MKD
200 FTON
2.73 MKD
Đổi 200 FTON sang 2.73 MKD
500 FTON
6.82 MKD
Đổi 500 FTON sang 6.82 MKD
1000 FTON
13.63 MKD
Đổi 1000 FTON sang 13.63 MKD
5000 FTON
68.17 MKD
Đổi 5000 FTON sang 68.17 MKD
10000 FTON
136.34 MKD
Đổi 10000 FTON sang 136.34 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTON thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Fanton tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTON sang MKD, lên đến 10000 FTON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Fanton
1 MKD
73.34 FTON
Đổi 1 MKD sang 73.34 FTON
10 MKD
733.44 FTON
Đổi 10 MKD sang 733.44 FTON
50 MKD
3,667.22 FTON
Đổi 50 MKD sang 3,667.22 FTON
100 MKD
7,334.43 FTON
Đổi 100 MKD sang 7,334.43 FTON
200 MKD
14,668.86 FTON
Đổi 200 MKD sang 14,668.86 FTON
500 MKD
36,672.16 FTON
Đổi 500 MKD sang 36,672.16 FTON
1000 MKD
73,344.32 FTON
Đổi 1000 MKD sang 73,344.32 FTON
2000 MKD
146,688.63 FTON
Đổi 2000 MKD sang 146,688.63 FTON
5000 MKD
366,721.58 FTON
Đổi 5000 MKD sang 366,721.58 FTON
10000 MKD
733,443.16 FTON
Đổi 10000 MKD sang 733,443.16 FTON
50000 MKD
3,667,215.82 FTON
Đổi 50000 MKD sang 3,667,215.82 FTON
100000 MKD
7,334,431.63 FTON
Đổi 100000 MKD sang 7,334,431.63 FTON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FTON toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Fanton đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FTON, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTON/MKD
FTON/MKD: 1 FTON = 0.01363 MKD; 2025/10/05 13:04:07
Trong 1D vừa qua, Fanton đã thay đổi +2.96% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fanton(FTON) đã thay đổi +2.96% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FTON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTON sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Fanton/MKD
Giá Fanton cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.01576 MKD trong khi giá Fanton thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.01313 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fanton theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTON theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01576 MKD | 0.01576 MKD | 0.02906 MKD | 0.03635 MKD |
Thấp | 0.01313 MKD | 0.01313 MKD | 0.01170 MKD | 0.01124 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.96% | +7.41% | -22.63% | -29.84% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTON (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTON bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fanton
Số liệu thị trường FTON sang MKD
FTON/MKD:
ден0.01363
Khối lượng FTON 24 giờ:
ден840,150.09
Vốn hóa thị trường FTON:
--
Nguồn cung lưu hành FTON:
0 FTON
Tỷ giá FTON sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fanton thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fanton là ден0.01363 mỗi FTON, với tổng vốn hoá thị trường của ден0 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTON. Khối lượng giao dịch của Fanton đã thay đổi -20.48% (ден-216,370.04 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTON là ден1,056,520.13.
Thông tin thêm về Fanton trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fanton phổ biến nhất là FTON sang MKD, trong đó mã của Fanton là FTON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTON sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTON sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fanton phổ biến

FTON đến TWD
1 FTON thành NT$0.007908 TWD

FTON đến CNY
1 FTON thành ¥0.001851 CNY

FTON đến USD
1 FTON thành $0.0002598 USD
FTON đến MKD
1 FTON thành ден0.01363 MKD

FTON đến EUR
1 FTON thành €0.0002213 EUR

FTON đến CAD
1 FTON thành C$0.0003628 CAD

FTON đến KRW
1 FTON thành ₩0.3656 KRW

FTON đến JPY
1 FTON thành ¥0.03830 JPY

FTON đến GBP
1 FTON thành £0.0001914 GBP

FTON đến BRL
1 FTON thành R$0.001386 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

TUT đến MKD
1 TUT thành ден5.16 MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден44.7 MKD

RICE đến MKD
1 RICE thành ден7.37 MKD

TAKE đến MKD
1 TAKE thành ден10.76 MKD

ARIA đến MKD
1 ARIA thành ден9.87 MKD

TWT đến MKD
1 TWT thành ден74.57 MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден7,780.73 MKD

NUMI đến MKD
1 NUMI thành ден3.93 MKD

H đến MKD
1 H thành ден3.74 MKD

SUI đến MKD
1 SUI thành ден188.86 MKD
Bảng chuyển đổi từ FTON sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Fanton đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTON thành Denar Macedonia đã thay đổi +7.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.96%, đạt mức cao nhất là 0.01576 MKD và mức thấp nhất là 0.01313 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FTON là ден0.01762 MKD , thay đổi -22.63% so với giá hiện tại. Fanton đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.99% so với năm trước.
-ден
0.4394MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTON | ден0.006817 | ден0.006621 | +2.96% |
1 FTON | ден0.01363 | ден0.01324 | +2.96% |
5 FTON | ден0.06817 | ден0.06621 | +2.96% |
10 FTON | ден0.1363 | ден0.1324 | +2.96% |
50 FTON | ден0.6817 | ден0.6621 | +2.96% |
100 FTON | ден1.36 | ден1.32 | +2.96% |
500 FTON | ден6.82 | ден6.62 | +2.96% |
1000 FTON | ден13.63 | ден13.24 | +2.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTON/MKD
1 Fanton bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Fanton (FTON) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.01363.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTON với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 73.34 FTON đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTON sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTON sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTON bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 366.72 FTON, trong khi 5 FTON sẽ có giá khoảng 0.06817MKD.
Giá cao nhất của FTON/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTON tính theo MKD là ден0.7953. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTON/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fanton tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fanton (FTON) đã tăng 7.41%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fanton (FTON) đã giảm 22.63% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTON thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fanton và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTON/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTON/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTON/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTON/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fanton và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fanton: FTON sang Đô la Mỹ (USD), FTON sang Euro (EUR), FTON sang Bảng Anh (GBP), FTON sang Đô la Canada (CAD), FTON sang Rupee Ấn Độ (INR), FTON sang Rupee Pakistan (PKR), FTON sang Real Brazil (BRL), FTON sang ...
Giá của Fanton ở Mỹ là $0.0002598 USD. Ngoài ra, giá của Fanton là €0.0002213 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001914 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003628 CAD ở Canada, ₹0.02305 INR ở Ấn Độ, ₨0.07307 PKR ở Pakistan, R$0.001386 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fanton phổ biến nhất là FTON sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Fanton (FTON) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01363.
Giá của Fanton ở Mỹ là $0.0002598 USD. Ngoài ra, giá của Fanton là €0.0002213 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001914 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003628 CAD ở Canada, ₹0.02305 INR ở Ấn Độ, ₨0.07307 PKR ở Pakistan, R$0.001386 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fanton phổ biến nhất là FTON sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Fanton (FTON) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.01363.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.