Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123840.01 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123840.01 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.55%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123840.01 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTON thành DZD
FTON/DZD: 1 FTON = 0.03340 DZD. Giá chuyển đổi 1 Fanton (FTON) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.03340 DZD hôm nay.

FTON
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTON/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fanton (FTON) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTON hiện có giá trị là 0.03340 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTON hiện có giá 0.03340 DZD, nghĩa là mua 5 FTON sẽ mất 0.1670 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 29.94 FTON và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 149.69 FTON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTON sang DZD
Chuyển đổi DZD sang FTON
Fanton
Dinar Algeria
1 FTON
0.03340 DZD
Đổi 1 FTON sang 0.03340 DZD
2 FTON
0.06680 DZD
Đổi 2 FTON sang 0.06680 DZD
5 FTON
0.1670 DZD
Đổi 5 FTON sang 0.1670 DZD
10 FTON
0.3340 DZD
Đổi 10 FTON sang 0.3340 DZD
20 FTON
0.6680 DZD
Đổi 20 FTON sang 0.6680 DZD
50 FTON
1.67 DZD
Đổi 50 FTON sang 1.67 DZD
100 FTON
3.34 DZD
Đổi 100 FTON sang 3.34 DZD
200 FTON
6.68 DZD
Đổi 200 FTON sang 6.68 DZD
500 FTON
16.7 DZD
Đổi 500 FTON sang 16.7 DZD
1000 FTON
33.4 DZD
Đổi 1000 FTON sang 33.4 DZD
5000 FTON
167.01 DZD
Đổi 5000 FTON sang 167.01 DZD
10000 FTON
334.02 DZD
Đổi 10000 FTON sang 334.02 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTON thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Fanton tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTON sang DZD, lên đến 10000 FTON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Fanton
1 DZD
29.94 FTON
Đổi 1 DZD sang 29.94 FTON
10 DZD
299.39 FTON
Đổi 10 DZD sang 299.39 FTON
50 DZD
1,496.93 FTON
Đổi 50 DZD sang 1,496.93 FTON
100 DZD
2,993.85 FTON
Đổi 100 DZD sang 2,993.85 FTON
200 DZD
5,987.71 FTON
Đổi 200 DZD sang 5,987.71 FTON
500 DZD
14,969.27 FTON
Đổi 500 DZD sang 14,969.27 FTON
1000 DZD
29,938.54 FTON
Đổi 1000 DZD sang 29,938.54 FTON
2000 DZD
59,877.09 FTON
Đổi 2000 DZD sang 59,877.09 FTON
5000 DZD
149,692.71 FTON
Đổi 5000 DZD sang 149,692.71 FTON
10000 DZD
299,385.43 FTON
Đổi 10000 DZD sang 299,385.43 FTON
50000 DZD
1,496,927.13 FTON
Đổi 50000 DZD sang 1,496,927.13 FTON
100000 DZD
2,993,854.25 FTON
Đổi 100000 DZD sang 2,993,854.25 FTON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành FTON toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Fanton đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang FTON, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTON/DZD
FTON/DZD: 1 FTON = 0.03340 DZD; 2025/10/06 02:10:42
Trong 1D vừa qua, Fanton đã thay đổi -6.56% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fanton(FTON) đã thay đổi -6.56% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành FTON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTON sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Fanton/DZD
Giá Fanton cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.03891 DZD trong khi giá Fanton thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.03241 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fanton theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTON theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03570 DZD | 0.03891 DZD | 0.07177 DZD | 0.08978 DZD |
Thấp | 0.03241 DZD | 0.03241 DZD | 0.02888 DZD | 0.02775 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.56% | +1.32% | -25.33% | -30.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTON (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTON bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fanton
Số liệu thị trường FTON sang DZD
FTON/DZD:
د.ج0.03340
Khối lượng FTON 24 giờ:
د.ج2,422,095.73
Vốn hóa thị trường FTON:
--
Nguồn cung lưu hành FTON:
0 FTON
Tỷ giá FTON sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fanton thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fanton là د.ج0.03340 mỗi FTON, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTON. Khối lượng giao dịch của Fanton đã thay đổi +2.28% (د.ج54,080.73 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTON là د.ج2,368,015.
Thông tin thêm về Fanton trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fanton phổ biến nhất là FTON sang DZD, trong đó mã của Fanton là FTON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104711.32 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171255.46 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 654669.67 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10913925.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.18 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTON sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTON sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fanton phổ biến

FTON đến TWD
1 FTON thành NT$0.007851 TWD

FTON đến CNY
1 FTON thành ¥0.001838 CNY

FTON đến USD
1 FTON thành $0.0002577 USD
FTON đến DZD
1 FTON thành د.ج0.03340 DZD

FTON đến EUR
1 FTON thành €0.0002199 EUR

FTON đến CAD
1 FTON thành C$0.0003597 CAD

FTON đến KRW
1 FTON thành ₩0.3637 KRW

FTON đến JPY
1 FTON thành ¥0.03858 JPY

FTON đến GBP
1 FTON thành £0.0001917 GBP

FTON đến BRL
1 FTON thành R$0.001375 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج16,086,689.41 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج587,170.88 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج29,973.57 DZD

DOGE đến DZD
1 DOGE thành د.ج32.92 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج386.15 DZD

TAKE đến DZD
1 TAKE thành د.ج28.69 DZD

ASTER đến DZD
1 ASTER thành د.ج243.64 DZD

ADA đến DZD
1 ADA thành د.ج108.92 DZD

CELO đến DZD
1 CELO thành د.ج60.38 DZD

RICE đến DZD
1 RICE thành د.ج17.42 DZD
Bảng chuyển đổi từ FTON sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Fanton đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTON thành Dinar Algeria đã thay đổi +1.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.56%, đạt mức cao nhất là 0.03570 DZD và mức thấp nhất là 0.03241 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 FTON là د.ج0.04471 DZD , thay đổi -25.33% so với giá hiện tại. Fanton đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.96% so với năm trước.
-د.ج
1.07DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:10 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTON | د.ج0.01670 | د.ج0.01787 | -6.56% |
1 FTON | د.ج0.03340 | د.ج0.03574 | -6.56% |
5 FTON | د.ج0.1670 | د.ج0.1787 | -6.56% |
10 FTON | د.ج0.3340 | د.ج0.3574 | -6.56% |
50 FTON | د.ج1.67 | د.ج1.79 | -6.56% |
100 FTON | د.ج3.34 | د.ج3.57 | -6.56% |
500 FTON | د.ج16.7 | د.ج17.87 | -6.56% |
1000 FTON | د.ج33.4 | د.ج35.74 | -6.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTON/DZD
1 Fanton bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Fanton (FTON) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03340.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTON với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.94 FTON đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTON sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTON sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTON bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 149.69 FTON, trong khi 5 FTON sẽ có giá khoảng 0.1670DZD.
Giá cao nhất của FTON/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTON tính theo DZD là د.ج1.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTON/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fanton tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fanton (FTON) đã tăng 1.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fanton (FTON) đã giảm 25.33% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTON thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fanton và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTON/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTON/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTON/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTON/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fanton và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fanton: FTON sang Đô la Mỹ (USD), FTON sang Euro (EUR), FTON sang Bảng Anh (GBP), FTON sang Đô la Canada (CAD), FTON sang Rupee Ấn Độ (INR), FTON sang Rupee Pakistan (PKR), FTON sang Real Brazil (BRL), FTON sang ...
Giá của Fanton ở Mỹ là $0.0002577 USD. Ngoài ra, giá của Fanton là €0.0002199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001917 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003597 CAD ở Canada, ₹0.02292 INR ở Ấn Độ, ₨0.07314 PKR ở Pakistan, R$0.001375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fanton phổ biến nhất là FTON sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Fanton (FTON) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03340.
Giá của Fanton ở Mỹ là $0.0002577 USD. Ngoài ra, giá của Fanton là €0.0002199 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001917 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003597 CAD ở Canada, ₹0.02292 INR ở Ấn Độ, ₨0.07314 PKR ở Pakistan, R$0.001375 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fanton phổ biến nhất là FTON sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 Fanton (FTON) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.03340.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.