Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123136.01 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123136.01 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123136.01 (+0.90%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FRM thành CZK
FRM/CZK: 1 FRM = 0.008740 CZK. Giá chuyển đổi 1 Ferrum Network (FRM) thành Koruna Czech (CZK) là 0.008740 CZK hôm nay.

FRM
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRM/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ferrum Network (FRM) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRM hiện có giá trị là 0.008740 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRM hiện có giá 0.008740 CZK, nghĩa là mua 5 FRM sẽ mất 0.04370 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành 114.42 FRM và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành 572.08 FRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FRM sang CZK
Chuyển đổi CZK sang FRM
Ferrum Network
Koruna Czech
1 FRM
0.008740 CZK
Đổi 1 FRM sang 0.008740 CZK
2 FRM
0.01748 CZK
Đổi 2 FRM sang 0.01748 CZK
5 FRM
0.04370 CZK
Đổi 5 FRM sang 0.04370 CZK
10 FRM
0.08740 CZK
Đổi 10 FRM sang 0.08740 CZK
20 FRM
0.1748 CZK
Đổi 20 FRM sang 0.1748 CZK
50 FRM
0.4370 CZK
Đổi 50 FRM sang 0.4370 CZK
100 FRM
0.8740 CZK
Đổi 100 FRM sang 0.8740 CZK
200 FRM
1.75 CZK
Đổi 200 FRM sang 1.75 CZK
500 FRM
4.37 CZK
Đổi 500 FRM sang 4.37 CZK
1000 FRM
8.74 CZK
Đổi 1000 FRM sang 8.74 CZK
5000 FRM
43.7 CZK
Đổi 5000 FRM sang 43.7 CZK
10000 FRM
87.4 CZK
Đổi 10000 FRM sang 87.4 CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRM thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Ferrum Network tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRM sang CZK, lên đến 10000 FRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Ferrum Network
1 CZK
114.42 FRM
Đổi 1 CZK sang 114.42 FRM
10 CZK
1,144.16 FRM
Đổi 10 CZK sang 1,144.16 FRM
50 CZK
5,720.78 FRM
Đổi 50 CZK sang 5,720.78 FRM
100 CZK
11,441.56 FRM
Đổi 100 CZK sang 11,441.56 FRM
200 CZK
22,883.13 FRM
Đổi 200 CZK sang 22,883.13 FRM
500 CZK
57,207.82 FRM
Đổi 500 CZK sang 57,207.82 FRM
1000 CZK
114,415.63 FRM
Đổi 1000 CZK sang 114,415.63 FRM
2000 CZK
228,831.27 FRM
Đổi 2000 CZK sang 228,831.27 FRM
5000 CZK
572,078.16 FRM
Đổi 5000 CZK sang 572,078.16 FRM
10000 CZK
1,144,156.33 FRM
Đổi 10000 CZK sang 1,144,156.33 FRM
50000 CZK
5,720,781.64 FRM
Đổi 50000 CZK sang 5,720,781.64 FRM
100000 CZK
11,441,563.28 FRM
Đổi 100000 CZK sang 11,441,563.28 FRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành FRM toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Ferrum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang FRM, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FRM/CZK
FRM/CZK: 1 FRM = 0.008740 CZK; 2025/10/05 12:27:12
Trong 1D vừa qua, Ferrum Network đã thay đổi -0.34% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ferrum Network(FRM) đã thay đổi -0.34% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành FRM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FRM sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Ferrum Network/CZK
Giá Ferrum Network cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.008972 CZK trong khi giá Ferrum Network thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.008478 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ferrum Network theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRM theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.008929 CZK | 0.008972 CZK | 0.009228 CZK | 0.01709 CZK |
Thấp | 0.008523 CZK | 0.008478 CZK | 0.007418 CZK | 0.0007026 CZK |
Bình thường | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK | 0 CZK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.34% | +13.56% | -2.83% | +35.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FRM (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRM bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Ferrum Network
Số liệu thị trường FRM sang CZK
FRM/CZK:
Kč0.008740
Khối lượng FRM 24 giờ:
Kč1,204,328.07
Vốn hóa thị trường FRM:
Kč2,508,484.69
Nguồn cung lưu hành FRM:
287.01M FRM
Tỷ giá FRM sang CZK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ferrum Network thành Koruna Czech đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ferrum Network là Kč0.008740 mỗi FRM, với tổng vốn hoá thị trường của Kč2,508,484.69 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của 287,009,860 FRM. Khối lượng giao dịch của Ferrum Network đã thay đổi +3.16% (Kč36,880.83 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRM là Kč1,167,447.24.
Thông tin thêm về Ferrum Network trên Bitget
Thông tin Koruna Czech
Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang CZK, trong đó mã của Ferrum Network là FRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FRM sang CZK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FRM sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Ferrum Network phổ biến

FRM đến TWD
1 FRM thành NT$0.01288 TWD

FRM đến CNY
1 FRM thành ¥0.003014 CNY

FRM đến USD
1 FRM thành $0.0004230 USD

FRM đến EUR
1 FRM thành €0.0003603 EUR

FRM đến CAD
1 FRM thành C$0.0005908 CAD
FRM đến CZK
1 FRM thành Kč0.008740 CZK

FRM đến KRW
1 FRM thành ₩0.5954 KRW

FRM đến JPY
1 FRM thành ¥0.06237 JPY

FRM đến GBP
1 FRM thành £0.0003117 GBP

FRM đến BRL
1 FRM thành R$0.002257 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CZK

TUT đến CZK
1 TUT thành Kč2.11 CZK

LIGHT đến CZK
1 LIGHT thành Kč17.65 CZK

RICE đến CZK
1 RICE thành Kč2.97 CZK

TAKE đến CZK
1 TAKE thành Kč4.11 CZK

ARIA đến CZK
1 ARIA thành Kč3.92 CZK

TWT đến CZK
1 TWT thành Kč29.36 CZK

ZEC đến CZK
1 ZEC thành Kč2,998.39 CZK

NUMI đến CZK
1 NUMI thành Kč1.58 CZK

H đến CZK
1 H thành Kč1.41 CZK

SUI đến CZK
1 SUI thành Kč74.4 CZK
Bảng chuyển đổi từ FRM sang CZK
Tỷ giá hoán đổi của Ferrum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRM thành Koruna Czech đã thay đổi +13.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.34%, đạt mức cao nhất là 0.008929 CZK và mức thấp nhất là 0.008523 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 FRM là Kč0.008992 CZK , thay đổi -2.83% so với giá hiện tại. Ferrum Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.60% so với năm trước.
-Kč
0.3507CZK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FRM | Kč0.004370 | Kč0.004385 | -0.34% |
1 FRM | Kč0.008740 | Kč0.008769 | -0.34% |
5 FRM | Kč0.04370 | Kč0.04385 | -0.34% |
10 FRM | Kč0.08740 | Kč0.08769 | -0.34% |
50 FRM | Kč0.4370 | Kč0.4385 | -0.34% |
100 FRM | Kč0.8740 | Kč0.8769 | -0.34% |
500 FRM | Kč4.37 | Kč4.38 | -0.34% |
1000 FRM | Kč8.74 | Kč8.77 | -0.34% |
Câu Hỏi Thường Gặp FRM/CZK
1 Ferrum Network bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Ferrum Network (FRM) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.008740.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRM với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.42 FRM đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRM sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRM sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRM bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương 572.08 FRM, trong khi 5 FRM sẽ có giá khoảng 0.04370CZK.
Giá cao nhất của FRM/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRM tính theo CZK là Kč25.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRM/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ferrum Network tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã tăng 13.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 2.83% so với Koruna Czech (CZK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRM thành CZK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ferrum Network và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRM/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRM/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRM/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRM/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ferrum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Ferrum Network: FRM sang Đô la Mỹ (USD), FRM sang Euro (EUR), FRM sang Bảng Anh (GBP), FRM sang Đô la Canada (CAD), FRM sang Rupee Ấn Độ (INR), FRM sang Rupee Pakistan (PKR), FRM sang Real Brazil (BRL), FRM sang ...
Giá của Ferrum Network ở Mỹ là $0.0004230 USD. Ngoài ra, giá của Ferrum Network là €0.0003603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005908 CAD ở Canada, ₹0.03753 INR ở Ấn Độ, ₨0.1190 PKR ở Pakistan, R$0.002257 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Ferrum Network (FRM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.008740.
Giá của Ferrum Network ở Mỹ là $0.0004230 USD. Ngoài ra, giá của Ferrum Network là €0.0003603 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003117 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005908 CAD ở Canada, ₹0.03753 INR ở Ấn Độ, ₨0.1190 PKR ở Pakistan, R$0.002257 BRL ở Brazil, ...
Cặp Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang Koruna Czech(CZK). Giá của 1 Ferrum Network (FRM) ở Koruna Czech (CZK) là Kč0.008740.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.