Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122793.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122793.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122793.01 (+0.75%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIG thành IDR
FIG/IDR: 1 FIG = 61.72 IDR. Giá chuyển đổi 1 FILLiquid (FIG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 61.72 IDR hôm nay.

FIG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FILLiquid (FIG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIG hiện có giá trị là 61.72 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIG hiện có giá 61.72 IDR, nghĩa là mua 5 FIG sẽ mất 308.62 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.01620 FIG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.08101 FIG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIG sang IDR
Chuyển đổi IDR sang FIG
FILLiquid
Rupiah Indonesia
1 FIG
61.72 IDR
Đổi 1 FIG sang 61.72 IDR
2 FIG
123.45 IDR
Đổi 2 FIG sang 123.45 IDR
5 FIG
308.62 IDR
Đổi 5 FIG sang 308.62 IDR
10 FIG
617.24 IDR
Đổi 10 FIG sang 617.24 IDR
20 FIG
1,234.47 IDR
Đổi 20 FIG sang 1,234.47 IDR
50 FIG
3,086.18 IDR
Đổi 50 FIG sang 3,086.18 IDR
100 FIG
6,172.37 IDR
Đổi 100 FIG sang 6,172.37 IDR
200 FIG
12,344.74 IDR
Đổi 200 FIG sang 12,344.74 IDR
500 FIG
30,861.85 IDR
Đổi 500 FIG sang 30,861.85 IDR
1000 FIG
61,723.7 IDR
Đổi 1000 FIG sang 61,723.7 IDR
5000 FIG
308,618.5 IDR
Đổi 5000 FIG sang 308,618.5 IDR
10000 FIG
617,236.99 IDR
Đổi 10000 FIG sang 617,236.99 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của FILLiquid tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIG sang IDR, lên đến 10000 FIG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
FILLiquid
1 IDR
0.01620 FIG
Đổi 1 IDR sang 0.01620 FIG
10 IDR
0.1620 FIG
Đổi 10 IDR sang 0.1620 FIG
50 IDR
0.8101 FIG
Đổi 50 IDR sang 0.8101 FIG
100 IDR
1.62 FIG
Đổi 100 IDR sang 1.62 FIG
200 IDR
3.24 FIG
Đổi 200 IDR sang 3.24 FIG
500 IDR
8.1 FIG
Đổi 500 IDR sang 8.1 FIG
1000 IDR
16.2 FIG
Đổi 1000 IDR sang 16.2 FIG
2000 IDR
32.4 FIG
Đổi 2000 IDR sang 32.4 FIG
5000 IDR
81.01 FIG
Đổi 5000 IDR sang 81.01 FIG
10000 IDR
162.01 FIG
Đổi 10000 IDR sang 162.01 FIG
50000 IDR
810.06 FIG
Đổi 50000 IDR sang 810.06 FIG
100000 IDR
1,620.12 FIG
Đổi 100000 IDR sang 1,620.12 FIG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành FIG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo FILLiquid đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang FIG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIG/IDR
FIG/IDR: 1 FIG = 61.72 IDR; 2025/10/05 19:33:36
Trong 1D vừa qua, FILLiquid đã thay đổi -4.28% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FILLiquid(FIG) đã thay đổi -4.28% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành FIG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của FILLiquid/IDR
Giá FILLiquid cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 70.19 IDR trong khi giá FILLiquid thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 61.69 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FILLiquid theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 64.48 IDR | 70.19 IDR | 82.1 IDR | 186.54 IDR |
Thấp | 61.69 IDR | 61.69 IDR | 61.69 IDR | 61.69 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.28% | -9.92% | -8.33% | -60.38% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin FILLiquid
Số liệu thị trường FIG sang IDR
FIG/IDR:
Rp61.72
Khối lượng FIG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FIG:
--
Nguồn cung lưu hành FIG:
0 FIG
Tỷ giá FIG sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FILLiquid thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FILLiquid là Rp61.72 mỗi FIG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FIG. Khối lượng giao dịch của FILLiquid đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIG là Rp0.
Thông tin thêm về FILLiquid trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FILLiquid phổ biến nhất là FIG sang IDR, trong đó mã của FILLiquid là FIG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104329.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90953.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170647.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIG sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi FILLiquid phổ biến

FIG đến TWD
1 FIG thành NT$0.1134 TWD

FIG đến CNY
1 FIG thành ¥0.02655 CNY

FIG đến USD
1 FIG thành $0.003726 USD
FIG đến IDR
1 FIG thành Rp61.72 IDR

FIG đến EUR
1 FIG thành €0.003179 EUR

FIG đến CAD
1 FIG thành C$0.005200 CAD

FIG đến KRW
1 FIG thành ₩5.24 KRW

FIG đến JPY
1 FIG thành ¥0.5567 JPY

FIG đến GBP
1 FIG thành £0.002772 GBP

FIG đến BRL
1 FIG thành R$0.01989 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp2,034,167,487.57 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp74,548,306.07 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp3,767,313.66 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp48,940.01 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp4,181.14 IDR

ASTER đến IDR
1 ASTER thành Rp30,066.73 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp13,781.26 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp58,906.48 IDR

SHIB đến IDR
1 SHIB thành Rp0.2066 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp367,037.37 IDR
Bảng chuyển đổi từ FIG sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của FILLiquid đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -9.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.28%, đạt mức cao nhất là 64.48 IDR và mức thấp nhất là 61.69 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 FIG là Rp67.33 IDR , thay đổi -8.33% so với giá hiện tại. FILLiquid đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -56.92% so với năm trước.
+Rp
61.72IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:33 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIG | Rp30.86 | Rp32.24 | -4.28% |
1 FIG | Rp61.72 | Rp64.48 | -4.28% |
5 FIG | Rp308.62 | Rp322.42 | -4.28% |
10 FIG | Rp617.24 | Rp644.84 | -4.28% |
50 FIG | Rp3,086.18 | Rp3,224.22 | -4.28% |
100 FIG | Rp6,172.37 | Rp6,448.43 | -4.28% |
500 FIG | Rp30,861.85 | Rp32,242.15 | -4.28% |
1000 FIG | Rp61,723.7 | Rp64,484.31 | -4.28% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIG/IDR
1 FILLiquid bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 FILLiquid (FIG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp61.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01620 FIG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.08101 FIG, trong khi 5 FIG sẽ có giá khoảng 308.62IDR.
Giá cao nhất của FIG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIG tính theo IDR là Rp255.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FILLiquid tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FILLiquid (FIG) đã giảm 9.92%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FILLiquid (FIG) đã giảm 8.33% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIG thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FILLiquid và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FILLiquid và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp FILLiquid: FIG sang Đô la Mỹ (USD), FIG sang Euro (EUR), FIG sang Bảng Anh (GBP), FIG sang Đô la Canada (CAD), FIG sang Rupee Ấn Độ (INR), FIG sang Rupee Pakistan (PKR), FIG sang Real Brazil (BRL), FIG sang ...
Giá của FILLiquid ở Mỹ là $0.003726 USD. Ngoài ra, giá của FILLiquid là €0.003179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002772 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005200 CAD ở Canada, ₹0.3306 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.01989 BRL ở Brazil, ...
Cặp FILLiquid phổ biến nhất là FIG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 FILLiquid (FIG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp61.72.
Giá của FILLiquid ở Mỹ là $0.003726 USD. Ngoài ra, giá của FILLiquid là €0.003179 EUR ở khu vực đồng euro, £0.002772 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.005200 CAD ở Canada, ₹0.3306 INR ở Ấn Độ, ₨1.05 PKR ở Pakistan, R$0.01989 BRL ở Brazil, ...
Cặp FILLiquid phổ biến nhất là FIG sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 FILLiquid (FIG) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp61.72.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.