Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FBX thành ILS

FBX/ILS: 1 FBX = 0.{4}4897 ILS. Giá chuyển đổi 1 Finblox (FBX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}4897 ILS hôm nay.
FBX
FBX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FBX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Finblox (FBX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FBX hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FBX hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 FBX sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 20,419.08 FBX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 102,095.38 FBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FBX sang ILS

Chuyển đổi ILS sang FBX

Finblox
Shekel Israel mới
1 FBX
0.{4}4897  ILS
2 FBX
0.{4}9795  ILS
5 FBX
0.0002449  ILS
10 FBX
0.0004897  ILS
20 FBX
0.0009795  ILS
50 FBX
0.002449  ILS
100 FBX
0.004897  ILS
200 FBX
0.009795  ILS
500 FBX
0.02449  ILS
1000 FBX
0.04897  ILS
5000 FBX
0.2449  ILS
10000 FBX
0.4897  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FBX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Finblox tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FBX sang ILS, lên đến 10000 FBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Finblox
10 ILS
204,190.75 FBX
50 ILS
1,020,953.77 FBX
100 ILS
2,041,907.53 FBX
200 ILS
4,083,815.07 FBX
500 ILS
10,209,537.67 FBX
1000 ILS
20,419,075.33 FBX
2000 ILS
40,838,150.67 FBX
5000 ILS
102,095,376.67 FBX
10000 ILS
204,190,753.35 FBX
50000 ILS
1,020,953,766.73 FBX
100000 ILS
2,041,907,533.45 FBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành FBX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Finblox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang FBX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FBX/ILS

FBX/ILS: 1 FBX = 0.{4}4897 ILS; 2025/05/28 17:26:54
Trong 1D vừa qua, Finblox đã thay đổi -22.14% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Finblox(FBX) đã thay đổi -22.14% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành FBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FBX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Finblox/ILS

Giá Finblox cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}8998 ILS trong khi giá Finblox thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}4016 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Finblox theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FBX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7021 ILS
0.{4}8998 ILS
0.0002239 ILS
0.0002239 ILS
Thấp
0.{4}4016 ILS
0.{4}4016 ILS
0.{4}4016 ILS
0.{4}4016 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-22.14%
-26.70%
-7.09%
-50.58%

Thông tin Finblox

Số liệu thị trường FBX sang ILS

FBX/ILS:
₪0.{4}4897
Khối lượng FBX 24 giờ:
₪168,741.7
Vốn hóa thị trường FBX:
₪97,999.76
Nguồn cung lưu hành FBX:
2.00B FBX

Tỷ giá FBX sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Finblox thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Finblox là ₪0.{4}4897 mỗi FBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪97,999.76 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,001,064,400 FBX. Khối lượng giao dịch của Finblox đã thay đổi -49.28% (₪-163,975.20 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FBX là ₪332,716.91.

Thông tin thêm về Finblox trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Finblox phổ biến nhất là FBX sang ILS, trong đó mã của Finblox là FBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96172.52 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80731.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150465.57 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619774.85 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297461.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FBX sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FBX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FBX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FBX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Finblox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FBX đến TWD
1 FBX thành NT$0.0004162 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FBX đến CNY
1 FBX thành ¥0.0001002 CNY
popular info Đô la Mỹ
FBX đến USD
1 FBX thành $0.{4}1393 USD
popular info Shekel Israel mới
FBX đến ILS
1 FBX thành ₪0.{4}4897 ILS
popular info Euro
FBX đến EUR
1 FBX thành €0.{4}1231 EUR
popular info Đô la Canada
FBX đến CAD
1 FBX thành C$0.{4}1925 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FBX đến KRW
1 FBX thành ₩0.01913 KRW
popular info Yên Nhật
FBX đến JPY
1 FBX thành ¥0.002014 JPY
popular info Bảng Anh
FBX đến GBP
1 FBX thành £0.{4}1033 GBP
popular info Real Brazil
FBX đến BRL
1 FBX thành R$0.{4}7931 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets NEXPACE
NXPC đến ILS
1 NXPC thành ₪6.47 ILS
other assets Mask Network
MASK đến ILS
1 MASK thành ₪7.78 ILS
other assets Uniswap
UNI đến ILS
1 UNI thành ₪23.71 ILS
other assets Merlin Chain
MERL đến ILS
1 MERL thành ₪0.4546 ILS
other assets Cetus Protocol
CETUS đến ILS
1 CETUS thành ₪0.5613 ILS
other assets KernelDAO
KERNEL đến ILS
1 KERNEL thành ₪0.6724 ILS
other assets Render
RENDER đến ILS
1 RENDER thành ₪15.47 ILS
other assets SophiaVerse
SOPH đến ILS
1 SOPH thành ₪0.01790 ILS
other assets Notcoin
NOT đến ILS
1 NOT thành ₪0.01013 ILS
other assets SPX6900
SPX đến ILS
1 SPX thành ₪3.52 ILS

Bảng chuyển đổi từ FBX sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Finblox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FBX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -26.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -22.14%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7021 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}4016 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 FBX là ₪0.{4}5271 ILS , thay đổi -7.09% so với giá hiện tại. Finblox đã thay đổi
-
0.001249ILS
, tương đương mức thay đổi -96.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FBX
₪0.{4}2449₪0.{4}3145
-22.14%
1 FBX
₪0.{4}4897₪0.{4}6290
-22.14%
5 FBX
₪0.0002449₪0.0003145
-22.14%
10 FBX
₪0.0004897₪0.0006290
-22.14%
50 FBX
₪0.002449₪0.003145
-22.14%
100 FBX
₪0.004897₪0.006290
-22.14%
500 FBX
₪0.02449₪0.03145
-22.14%
1000 FBX
₪0.04897₪0.06290
-22.14%

Câu Hỏi Thường Gặp FBX/ILS

1 Finblox bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Finblox (FBX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}4897.
Tôi có thể mua bao nhiêu FBX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,419.08 FBX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FBX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FBX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FBX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 102,095.38 FBX, trong khi 5 FBX sẽ có giá khoảng 0.0002449ILS.
Giá cao nhất của FBX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FBX tính theo ILS là ₪0.02686. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FBX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Finblox tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Finblox (FBX) đã giảm 26.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Finblox (FBX) đã giảm 7.09% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FBX thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Finblox và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FBX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FBX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FBX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FBX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Finblox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.