Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FBX thành ISK

FBX/ISK: 1 FBX = 0.002476 ISK. Giá chuyển đổi 1 Finblox (FBX) thành Króna Iceland (ISK) là 0.002476 ISK hôm nay.
FBX
FBX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FBX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Finblox (FBX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FBX hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FBX hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 FBX sẽ mất 0.01 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 403.85 FBX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2,019.23 FBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FBX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang FBX

Finblox
Króna Iceland
1 FBX
0.002476  ISK
2 FBX
0.004952  ISK
10 FBX
0.02476  ISK
20 FBX
0.04952  ISK
100 FBX
0.2476  ISK
200 FBX
0.4952  ISK
5000 FBX
12.38  ISK
10000 FBX
24.76  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FBX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Finblox tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FBX sang ISK, lên đến 10000 FBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Finblox
100 ISK
40,384.61 FBX
200 ISK
80,769.21 FBX
500 ISK
201,923.03 FBX
1000 ISK
403,846.06 FBX
2000 ISK
807,692.12 FBX
5000 ISK
2,019,230.31 FBX
10000 ISK
4,038,460.62 FBX
50000 ISK
20,192,303.1 FBX
100000 ISK
40,384,606.19 FBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FBX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Finblox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FBX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FBX/ISK

FBX/ISK: 1 FBX = 0.002476 ISK; 2025/05/23 08:33:57
Trong 1D vừa qua, Finblox đã thay đổi +5.83% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Finblox(FBX) đã thay đổi +5.83% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FBX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Finblox/ISK

Giá Finblox cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.003384 ISK trong khi giá Finblox thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.001898 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Finblox theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FBX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002559 ISK
0.003384 ISK
0.008156 ISK
0.008156 ISK
Thấp
0.002317 ISK
0.001898 ISK
0.001665 ISK
0.001665 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.83%
-7.91%
+20.50%
-37.16%

Thông tin Finblox

Số liệu thị trường FBX sang ISK

FBX/ISK:
kr0.002476
Khối lượng FBX 24 giờ:
kr3,667,535.18
Vốn hóa thị trường FBX:
kr4,955,017.8
Nguồn cung lưu hành FBX:
2.00B FBX

Tỷ giá FBX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Finblox thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Finblox là kr0.002476 mỗi FBX, với tổng vốn hoá thị trường của kr4,955,017.8 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,001,064,400 FBX. Khối lượng giao dịch của Finblox đã thay đổi +35.57% (kr962,214.82 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FBX là kr2,705,320.36.

Thông tin thêm về Finblox trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Finblox phổ biến nhất là FBX sang ISK, trong đó mã của Finblox là FBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 111661.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2659.91 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 181.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 98730.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 83031.29 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 154427.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 638568.26 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9574660.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 70.93 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FBX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FBX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FBX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FBX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Finblox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FBX đến TWD
1 FBX thành NT$0.0005798 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FBX đến CNY
1 FBX thành ¥0.0001392 CNY
popular info Króna Iceland
FBX đến ISK
1 FBX thành kr0.002476 ISK
popular info Đô la Mỹ
FBX đến USD
1 FBX thành $0.{4}1934 USD
popular info Euro
FBX đến EUR
1 FBX thành €0.{4}1710 EUR
popular info Đô la Canada
FBX đến CAD
1 FBX thành C$0.{4}2675 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FBX đến KRW
1 FBX thành ₩0.02664 KRW
popular info Yên Nhật
FBX đến JPY
1 FBX thành ¥0.002776 JPY
popular info Bảng Anh
FBX đến GBP
1 FBX thành £0.{4}1438 GBP
popular info Real Brazil
FBX đến BRL
1 FBX thành R$0.0001106 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Worldcoin
WLD đến ISK
1 WLD thành kr195.12 ISK
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến ISK
1 MOODENG thành kr38.33 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr24.99 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr18.55 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr258.92 ISK
other assets BUILDon
B đến ISK
1 B thành kr32.13 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr490.15 ISK
other assets Four
FORM đến ISK
1 FORM thành kr377.26 ISK
other assets Guild of Guardians
GOG đến ISK
1 GOG thành kr8.99 ISK
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ISK
1 TRUMP thành kr1,755.39 ISK

Bảng chuyển đổi từ FBX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Finblox đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FBX thành Króna Iceland đã thay đổi -7.91% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.83%, đạt mức cao nhất là 0.002559 ISK và mức thấp nhất là 0.002317 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FBX là kr0.002053 ISK , thay đổi +20.50% so với giá hiện tại. Finblox đã thay đổi
-kr
0.04738ISK
, tương đương mức thay đổi -95.01% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FBX
kr0.001238kr0.001170
+5.83%
1 FBX
kr0.002476kr0.002339
+5.83%
5 FBX
kr0.01238kr0.01170
+5.83%
10 FBX
kr0.02476kr0.02339
+5.83%
50 FBX
kr0.1238kr0.1170
+5.83%
100 FBX
kr0.2476kr0.2339
+5.83%
500 FBX
kr1.24kr1.17
+5.83%
1000 FBX
kr2.48kr2.34
+5.83%

Câu Hỏi Thường Gặp FBX/ISK

1 Finblox bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Finblox (FBX) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.002476.
Tôi có thể mua bao nhiêu FBX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 403.85 FBX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FBX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FBX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FBX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2,019.23 FBX, trong khi 5 FBX sẽ có giá khoảng 0.01238ISK.
Giá cao nhất của FBX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FBX tính theo ISK là kr0.9787. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FBX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Finblox tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Finblox (FBX) đã giảm 7.91%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Finblox (FBX) đã tăng 20.50% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FBX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Finblox và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FBX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FBX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FBX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FBX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Finblox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.