Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122259.01 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIRO thành KES
FIRO/KES: 1 FIRO = 90.72 KES. Giá chuyển đổi 1 Firo (FIRO) thành Shilling Kenya (KES) là 90.72 KES hôm nay.

FIRO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIRO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Firo (FIRO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIRO hiện có giá trị là 90.72 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIRO hiện có giá 90.72 KES, nghĩa là mua 5 FIRO sẽ mất 453.62 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.01102 FIRO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.05511 FIRO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIRO sang KES
Chuyển đổi KES sang FIRO
Firo
Shilling Kenya
1 FIRO
90.72 KES
Đổi 1 FIRO sang 90.72 KES
2 FIRO
181.45 KES
Đổi 2 FIRO sang 181.45 KES
5 FIRO
453.62 KES
Đổi 5 FIRO sang 453.62 KES
10 FIRO
907.23 KES
Đổi 10 FIRO sang 907.23 KES
20 FIRO
1,814.46 KES
Đổi 20 FIRO sang 1,814.46 KES
50 FIRO
4,536.16 KES
Đổi 50 FIRO sang 4,536.16 KES
100 FIRO
9,072.31 KES
Đổi 100 FIRO sang 9,072.31 KES
200 FIRO
18,144.63 KES
Đổi 200 FIRO sang 18,144.63 KES
500 FIRO
45,361.57 KES
Đổi 500 FIRO sang 45,361.57 KES
1000 FIRO
90,723.14 KES
Đổi 1000 FIRO sang 90,723.14 KES
5000 FIRO
453,615.71 KES
Đổi 5000 FIRO sang 453,615.71 KES
10000 FIRO
907,231.43 KES
Đổi 10000 FIRO sang 907,231.43 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIRO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Firo tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIRO sang KES, lên đến 10000 FIRO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Firo
1 KES
0.01102 FIRO
Đổi 1 KES sang 0.01102 FIRO
10 KES
0.1102 FIRO
Đổi 10 KES sang 0.1102 FIRO
50 KES
0.5511 FIRO
Đổi 50 KES sang 0.5511 FIRO
100 KES
1.1 FIRO
Đổi 100 KES sang 1.1 FIRO
200 KES
2.2 FIRO
Đổi 200 KES sang 2.2 FIRO
500 KES
5.51 FIRO
Đổi 500 KES sang 5.51 FIRO
1000 KES
11.02 FIRO
Đổi 1000 KES sang 11.02 FIRO
2000 KES
22.05 FIRO
Đổi 2000 KES sang 22.05 FIRO
5000 KES
55.11 FIRO
Đổi 5000 KES sang 55.11 FIRO
10000 KES
110.23 FIRO
Đổi 10000 KES sang 110.23 FIRO
50000 KES
551.13 FIRO
Đổi 50000 KES sang 551.13 FIRO
100000 KES
1,102.25 FIRO
Đổi 100000 KES sang 1,102.25 FIRO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành FIRO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Firo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang FIRO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIRO/KES
FIRO/KES: 1 FIRO = 90.72 KES; 2025/10/04 23:11:35
Trong 1D vừa qua, Firo đã thay đổi +0.26% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Firo(FIRO) đã thay đổi +0.26% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành FIRO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FIRO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Firo/KES
Giá Firo cao nhất theo KES 7 ngày qua là 103.33 KES trong khi giá Firo thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 73.79 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Firo theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIRO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 91.06 KES | 103.33 KES | 103.33 KES | 115.27 KES |
Thấp | 89.21 KES | 73.79 KES | 73.79 KES | 65.18 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.26% | +20.19% | +15.74% | +7.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FIRO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIRO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIRO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Firo
Số liệu thị trường FIRO sang KES
FIRO/KES:
KSh90.72
Khối lượng FIRO 24 giờ:
KSh30,067,716.16
Vốn hóa thị trường FIRO:
KSh1,613,104,606.28
Nguồn cung lưu hành FIRO:
17.78M FIRO
Tỷ giá FIRO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Firo thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Firo là KSh90.72 mỗi FIRO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh1,613,104,606.28 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,780,520 FIRO. Khối lượng giao dịch của Firo đã thay đổi -7.74% (KSh-2,523,364.41 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIRO là KSh32,591,080.57.
Thông tin thêm về Firo trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Firo phổ biến nhất là FIRO sang KES, trong đó mã của Firo là FIRO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIRO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIRO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Firo phổ biến

FIRO đến TWD
1 FIRO thành NT$21.35 TWD
FIRO đến KES
1 FIRO thành KSh90.72 KES

FIRO đến CNY
1 FIRO thành ¥5.01 CNY

FIRO đến USD
1 FIRO thành $0.7025 USD

FIRO đến EUR
1 FIRO thành €0.5984 EUR

FIRO đến CAD
1 FIRO thành C$0.9811 CAD

FIRO đến KRW
1 FIRO thành ₩988.76 KRW

FIRO đến JPY
1 FIRO thành ¥103.57 JPY

FIRO đến GBP
1 FIRO thành £0.5212 GBP

FIRO đến BRL
1 FIRO thành R$3.75 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01346 KES

XPL đến KES
1 XPL thành KSh111.26 KES

MYX đến KES
1 MYX thành KSh770.85 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.28 KES

LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.63 KES

FTN đến KES
1 FTN thành KSh250.02 KES

IN đến KES
1 IN thành KSh15.89 KES

OKB đến KES
1 OKB thành KSh28,912.58 KES

ALEO đến KES
1 ALEO thành KSh34.69 KES

MITO đến KES
1 MITO thành KSh21.65 KES
Bảng chuyển đổi từ FIRO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Firo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIRO thành Shilling Kenya đã thay đổi +20.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 91.06 KES và mức thấp nhất là 89.21 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 FIRO là KSh78.37 KES , thay đổi +15.74% so với giá hiện tại. Firo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -35.00% so với năm trước.
-KSh
48.93KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:11 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIRO | KSh45.36 | KSh45.24 | +0.26% |
1 FIRO | KSh90.72 | KSh90.49 | +0.26% |
5 FIRO | KSh453.62 | KSh452.43 | +0.26% |
10 FIRO | KSh907.23 | KSh904.86 | +0.26% |
50 FIRO | KSh4,536.16 | KSh4,524.32 | +0.26% |
100 FIRO | KSh9,072.31 | KSh9,048.64 | +0.26% |
500 FIRO | KSh45,361.57 | KSh45,243.19 | +0.26% |
1000 FIRO | KSh90,723.14 | KSh90,486.38 | +0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIRO/KES
1 Firo bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Firo (FIRO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh90.72.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIRO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01102 FIRO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIRO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIRO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIRO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.05511 FIRO, trong khi 5 FIRO sẽ có giá khoảng 453.62KES.
Giá cao nhất của FIRO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIRO tính theo KES là KSh21,954.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIRO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Firo tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 20.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Firo (FIRO) đã tăng 15.74% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIRO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Firo và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIRO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIRO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIRO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIRO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIRO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Firo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Firo: FIRO sang Đô la Mỹ (USD), FIRO sang Euro (EUR), FIRO sang Bảng Anh (GBP), FIRO sang Đô la Canada (CAD), FIRO sang Rupee Ấn Độ (INR), FIRO sang Rupee Pakistan (PKR), FIRO sang Real Brazil (BRL), FIRO sang ...
Giá của Firo ở Mỹ là $0.7025 USD. Ngoài ra, giá của Firo là €0.5984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9811 CAD ở Canada, ₹62.33 INR ở Ấn Độ, ₨197.6 PKR ở Pakistan, R$3.75 BRL ở Brazil, ...
Cặp Firo phổ biến nhất là FIRO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Firo (FIRO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh90.72.
Giá của Firo ở Mỹ là $0.7025 USD. Ngoài ra, giá của Firo là €0.5984 EUR ở khu vực đồng euro, £0.5212 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.9811 CAD ở Canada, ₹62.33 INR ở Ấn Độ, ₨197.6 PKR ở Pakistan, R$3.75 BRL ở Brazil, ...
Cặp Firo phổ biến nhất là FIRO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Firo (FIRO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh90.72.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.