Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121244.98 (-2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121244.98 (-2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.35%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121244.98 (-2.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam60(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$875.6M (1 ngày); +$5.3B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLAY thành AZN
FLAY/AZN: 1 FLAY = 0.06200 AZN. Giá chuyển đổi 1 Flayer (FLAY) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.06200 AZN hôm nay.

FLAY
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLAY/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flayer (FLAY) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLAY hiện có giá trị là 0.06200 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLAY hiện có giá 0.06200 AZN, nghĩa là mua 5 FLAY sẽ mất 0.3100 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 16.13 FLAY và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 80.65 FLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLAY sang AZN
Chuyển đổi AZN sang FLAY
Flayer
Manat Azerbaijani
1 FLAY
0.06200 AZN
Đổi 1 FLAY sang 0.06200 AZN
2 FLAY
0.1240 AZN
Đổi 2 FLAY sang 0.1240 AZN
5 FLAY
0.3100 AZN
Đổi 5 FLAY sang 0.3100 AZN
10 FLAY
0.6200 AZN
Đổi 10 FLAY sang 0.6200 AZN
20 FLAY
1.24 AZN
Đổi 20 FLAY sang 1.24 AZN
50 FLAY
3.1 AZN
Đổi 50 FLAY sang 3.1 AZN
100 FLAY
6.2 AZN
Đổi 100 FLAY sang 6.2 AZN
200 FLAY
12.4 AZN
Đổi 200 FLAY sang 12.4 AZN
500 FLAY
31 AZN
Đổi 500 FLAY sang 31 AZN
1000 FLAY
62 AZN
Đổi 1000 FLAY sang 62 AZN
5000 FLAY
309.98 AZN
Đổi 5000 FLAY sang 309.98 AZN
10000 FLAY
619.97 AZN
Đổi 10000 FLAY sang 619.97 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLAY thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Flayer tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLAY sang AZN, lên đến 10000 FLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Flayer
1 AZN
16.13 FLAY
Đổi 1 AZN sang 16.13 FLAY
10 AZN
161.3 FLAY
Đổi 10 AZN sang 161.3 FLAY
50 AZN
806.49 FLAY
Đổi 50 AZN sang 806.49 FLAY
100 AZN
1,612.99 FLAY
Đổi 100 AZN sang 1,612.99 FLAY
200 AZN
3,225.98 FLAY
Đổi 200 AZN sang 3,225.98 FLAY
500 AZN
8,064.94 FLAY
Đổi 500 AZN sang 8,064.94 FLAY
1000 AZN
16,129.89 FLAY
Đổi 1000 AZN sang 16,129.89 FLAY
2000 AZN
32,259.77 FLAY
Đổi 2000 AZN sang 32,259.77 FLAY
5000 AZN
80,649.43 FLAY
Đổi 5000 AZN sang 80,649.43 FLAY
10000 AZN
161,298.85 FLAY
Đổi 10000 AZN sang 161,298.85 FLAY
50000 AZN
806,494.25 FLAY
Đổi 50000 AZN sang 806,494.25 FLAY
100000 AZN
1,612,988.51 FLAY
Đổi 100000 AZN sang 1,612,988.51 FLAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành FLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Flayer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang FLAY, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLAY/AZN
FLAY/AZN: 1 FLAY = 0.06200 AZN; 2025/10/08 05:52:32
Trong 1D vừa qua, Flayer đã thay đổi +1.60% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flayer(FLAY) đã thay đổi +1.60% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FLAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLAY sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Flayer/AZN
Giá Flayer cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.08136 AZN trong khi giá Flayer thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.05134 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flayer theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLAY theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07279 AZN | 0.08136 AZN | 0.08136 AZN | 0.09881 AZN |
Thấp | 0.05947 AZN | 0.05134 AZN | 0.03895 AZN | 0.02273 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.60% | -6.16% | -0.75% | +99.70% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLAY (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLAY bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flayer
Số liệu thị trường FLAY sang AZN
FLAY/AZN:
₼0.06200
Khối lượng FLAY 24 giờ:
₼443,346.37
Vốn hóa thị trường FLAY:
--
Nguồn cung lưu hành FLAY:
0 FLAY
Tỷ giá FLAY sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flayer thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flayer là ₼0.06200 mỗi FLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLAY. Khối lượng giao dịch của Flayer đã thay đổi -35.90% (₼-248,316.74 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLAY là ₼691,663.11.
Thông tin thêm về Flayer trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flayer phổ biến nhất là FLAY sang AZN, trong đó mã của Flayer là FLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 107417.43 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 93199.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174339.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 668497.17 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082457.68 INR

PI đến INR
1 PI thành 21.60 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLAY sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLAY sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flayer phổ biến

FLAY đến TWD
1 FLAY thành NT$1.11 TWD
FLAY đến AZN
1 FLAY thành ₼0.06200 AZN

FLAY đến CNY
1 FLAY thành ¥0.2603 CNY

FLAY đến USD
1 FLAY thành $0.03647 USD

FLAY đến EUR
1 FLAY thành €0.03138 EUR

FLAY đến CAD
1 FLAY thành C$0.05093 CAD

FLAY đến KRW
1 FLAY thành ₩51.76 KRW

FLAY đến JPY
1 FLAY thành ¥5.56 JPY

FLAY đến GBP
1 FLAY thành £0.02723 GBP

FLAY đến BRL
1 FLAY thành R$0.1953 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

SZN đến AZN
1 SZN thành ₼0.01260 AZN

币安人生 đến AZN
1 币安人生 thành ₼0.7225 AZN

FORM đến AZN
1 FORM thành ₼2.59 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,548.27 AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼206,625.86 AZN

BNB đến AZN
1 BNB thành ₼2,172.4 AZN

AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼1.5 AZN

USELESS đến AZN
1 USELESS thành ₼0.6316 AZN

BOOM đến AZN
1 BOOM thành ₼0.05493 AZN

STBL đến AZN
1 STBL thành ₼0.4875 AZN
Bảng chuyển đổi từ FLAY sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Flayer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLAY thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -6.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.60%, đạt mức cao nhất là 0.07279 AZN và mức thấp nhất là 0.05947 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FLAY là ₼0.06247 AZN , thay đổi -0.75% so với giá hiện tại. Flayer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +78.00% so với năm trước.
+₼
0.02725AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:52 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLAY | ₼0.03100 | ₼0.03051 | +1.60% |
1 FLAY | ₼0.06200 | ₼0.06102 | +1.60% |
5 FLAY | ₼0.3100 | ₼0.3051 | +1.60% |
10 FLAY | ₼0.6200 | ₼0.6102 | +1.60% |
50 FLAY | ₼3.1 | ₼3.05 | +1.60% |
100 FLAY | ₼6.2 | ₼6.1 | +1.60% |
500 FLAY | ₼31 | ₼30.51 | +1.60% |
1000 FLAY | ₼62 | ₼61.02 | +1.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLAY/AZN
1 Flayer bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Flayer (FLAY) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.06200.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLAY với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.13 FLAY đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLAY sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLAY sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLAY bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 80.65 FLAY, trong khi 5 FLAY sẽ có giá khoảng 0.3100AZN.
Giá cao nhất của FLAY/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLAY tính theo AZN là ₼0.4611. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLAY/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flayer tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flayer (FLAY) đã giảm 6.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flayer (FLAY) đã giảm 0.75% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLAY thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flayer và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLAY/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLAY/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLAY/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLAY/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flayer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flayer: FLAY sang Đô la Mỹ (USD), FLAY sang Euro (EUR), FLAY sang Bảng Anh (GBP), FLAY sang Đô la Canada (CAD), FLAY sang Rupee Ấn Độ (INR), FLAY sang Rupee Pakistan (PKR), FLAY sang Real Brazil (BRL), FLAY sang ...
Giá của Flayer ở Mỹ là $0.03647 USD. Ngoài ra, giá của Flayer là €0.03138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05093 CAD ở Canada, ₹3.24 INR ở Ấn Độ, ₨10.34 PKR ở Pakistan, R$0.1953 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flayer phổ biến nhất là FLAY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Flayer (FLAY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.06200.
Giá của Flayer ở Mỹ là $0.03647 USD. Ngoài ra, giá của Flayer là €0.03138 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05093 CAD ở Canada, ₹3.24 INR ở Ấn Độ, ₨10.34 PKR ở Pakistan, R$0.1953 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flayer phổ biến nhất là FLAY sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Flayer (FLAY) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.06200.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.