Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124828.87 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124828.87 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124828.87 (+1.39%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLAY thành IQD
FLAY/IQD: 1 FLAY = 45.15 IQD. Giá chuyển đổi 1 Flayer (FLAY) thành Dinar Iraq (IQD) là 45.15 IQD hôm nay.

FLAY
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLAY/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flayer (FLAY) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLAY hiện có giá trị là 45.15 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLAY hiện có giá 45.15 IQD, nghĩa là mua 5 FLAY sẽ mất 225.74 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.02215 FLAY và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1107 FLAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLAY sang IQD
Chuyển đổi IQD sang FLAY
Flayer
Dinar Iraq
1 FLAY
45.15 IQD
Đổi 1 FLAY sang 45.15 IQD
2 FLAY
90.3 IQD
Đổi 2 FLAY sang 90.3 IQD
5 FLAY
225.74 IQD
Đổi 5 FLAY sang 225.74 IQD
10 FLAY
451.48 IQD
Đổi 10 FLAY sang 451.48 IQD
20 FLAY
902.97 IQD
Đổi 20 FLAY sang 902.97 IQD
50 FLAY
2,257.42 IQD
Đổi 50 FLAY sang 2,257.42 IQD
100 FLAY
4,514.85 IQD
Đổi 100 FLAY sang 4,514.85 IQD
200 FLAY
9,029.69 IQD
Đổi 200 FLAY sang 9,029.69 IQD
500 FLAY
22,574.23 IQD
Đổi 500 FLAY sang 22,574.23 IQD
1000 FLAY
45,148.46 IQD
Đổi 1000 FLAY sang 45,148.46 IQD
5000 FLAY
225,742.28 IQD
Đổi 5000 FLAY sang 225,742.28 IQD
10000 FLAY
451,484.55 IQD
Đổi 10000 FLAY sang 451,484.55 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLAY thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Flayer tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLAY sang IQD, lên đến 10000 FLAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Flayer
1 IQD
0.02215 FLAY
Đổi 1 IQD sang 0.02215 FLAY
10 IQD
0.2215 FLAY
Đổi 10 IQD sang 0.2215 FLAY
50 IQD
1.11 FLAY
Đổi 50 IQD sang 1.11 FLAY
100 IQD
2.21 FLAY
Đổi 100 IQD sang 2.21 FLAY
200 IQD
4.43 FLAY
Đổi 200 IQD sang 4.43 FLAY
500 IQD
11.07 FLAY
Đổi 500 IQD sang 11.07 FLAY
1000 IQD
22.15 FLAY
Đổi 1000 IQD sang 22.15 FLAY
2000 IQD
44.3 FLAY
Đổi 2000 IQD sang 44.3 FLAY
5000 IQD
110.75 FLAY
Đổi 5000 IQD sang 110.75 FLAY
10000 IQD
221.49 FLAY
Đổi 10000 IQD sang 221.49 FLAY
50000 IQD
1,107.46 FLAY
Đổi 50000 IQD sang 1,107.46 FLAY
100000 IQD
2,214.92 FLAY
Đổi 100000 IQD sang 2,214.92 FLAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành FLAY toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Flayer đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang FLAY, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLAY/IQD
FLAY/IQD: 1 FLAY = 45.15 IQD; 2025/10/06 16:12:57
Trong 1D vừa qua, Flayer đã thay đổi +4.01% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flayer(FLAY) đã thay đổi +4.01% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành FLAY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLAY sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Flayer/IQD
Giá Flayer cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 62.67 IQD trong khi giá Flayer thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 38.42 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flayer theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLAY theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 44.42 IQD | 62.67 IQD | 62.67 IQD | 76.11 IQD |
Thấp | 40.72 IQD | 38.42 IQD | 30 IQD | 17.51 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.01% | +23.28% | -9.58% | +103.34% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLAY (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLAY bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flayer
Số liệu thị trường FLAY sang IQD
FLAY/IQD:
ع.د45.15
Khối lượng FLAY 24 giờ:
ع.د479,237,940.51
Vốn hóa thị trường FLAY:
--
Nguồn cung lưu hành FLAY:
0 FLAY
Tỷ giá FLAY sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flayer thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flayer là ع.د45.15 mỗi FLAY, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د0 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLAY. Khối lượng giao dịch của Flayer đã thay đổi +34.12% (ع.د121,914,477.65 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLAY là ع.د357,323,462.86.
Thông tin thêm về Flayer trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flayer phổ biến nhất là FLAY sang IQD, trong đó mã của Flayer là FLAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLAY sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLAY sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flayer phổ biến
FLAY đến IQD
1 FLAY thành ع.د45.15 IQD

FLAY đến TWD
1 FLAY thành NT$1.05 TWD

FLAY đến CNY
1 FLAY thành ¥0.2463 CNY

FLAY đến USD
1 FLAY thành $0.03448 USD

FLAY đến EUR
1 FLAY thành €0.02949 EUR

FLAY đến CAD
1 FLAY thành C$0.04815 CAD

FLAY đến KRW
1 FLAY thành ₩48.62 KRW

FLAY đến JPY
1 FLAY thành ¥5.17 JPY

FLAY đến GBP
1 FLAY thành £0.02565 GBP

FLAY đến BRL
1 FLAY thành R$0.1834 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ASTER đến IQD
1 ASTER thành ع.د2,782.82 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د1,601,365.04 IQD

COAI đến IQD
1 COAI thành ع.د3,347.91 IQD

CAKE đến IQD
1 CAKE thành ع.د5,004.74 IQD

NDQ đến IQD
1 NDQ thành ع.د30.42 IQD

STO đến IQD
1 STO thành ع.د172.46 IQD

MYX đến IQD
1 MYX thành ع.د7,309.19 IQD

ALPINE đến IQD
1 ALPINE thành ع.د2,156.54 IQD

MNT đến IQD
1 MNT thành ع.د3,117.48 IQD

LINK đến IQD
1 LINK thành ع.د30,007.67 IQD
Bảng chuyển đổi từ FLAY sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Flayer đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLAY thành Dinar Iraq đã thay đổi +23.28% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.01%, đạt mức cao nhất là 44.42 IQD và mức thấp nhất là 40.72 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLAY là ع.د49.88 IQD , thay đổi -9.58% so với giá hiện tại. Flayer đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +72.07% so với năm trước.
+ع.د
18.69IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:12 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLAY | ع.د22.57 | ع.د21.71 | +4.01% |
1 FLAY | ع.د45.15 | ع.د43.43 | +4.01% |
5 FLAY | ع.د225.74 | ع.د217.15 | +4.01% |
10 FLAY | ع.د451.48 | ع.د434.3 | +4.01% |
50 FLAY | ع.د2,257.42 | ع.د2,171.48 | +4.01% |
100 FLAY | ع.د4,514.85 | ع.د4,342.95 | +4.01% |
500 FLAY | ع.د22,574.23 | ع.د21,714.76 | +4.01% |
1000 FLAY | ع.د45,148.46 | ع.د43,429.51 | +4.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLAY/IQD
1 Flayer bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Flayer (FLAY) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د45.15.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLAY với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02215 FLAY đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLAY sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLAY sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLAY bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.1107 FLAY, trong khi 5 FLAY sẽ có giá khoảng 225.74IQD.
Giá cao nhất của FLAY/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLAY tính theo IQD là ع.د355.17. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLAY/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flayer tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flayer (FLAY) đã tăng 23.28%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flayer (FLAY) đã giảm 9.58% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLAY thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flayer và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLAY/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLAY/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLAY/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLAY/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flayer và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flayer: FLAY sang Đô la Mỹ (USD), FLAY sang Euro (EUR), FLAY sang Bảng Anh (GBP), FLAY sang Đô la Canada (CAD), FLAY sang Rupee Ấn Độ (INR), FLAY sang Rupee Pakistan (PKR), FLAY sang Real Brazil (BRL), FLAY sang ...
Giá của Flayer ở Mỹ là $0.03448 USD. Ngoài ra, giá của Flayer là €0.02949 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04815 CAD ở Canada, ₹3.06 INR ở Ấn Độ, ₨9.76 PKR ở Pakistan, R$0.1834 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flayer phổ biến nhất là FLAY sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Flayer (FLAY) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د45.15.
Giá của Flayer ở Mỹ là $0.03448 USD. Ngoài ra, giá của Flayer là €0.02949 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02565 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.04815 CAD ở Canada, ₹3.06 INR ở Ấn Độ, ₨9.76 PKR ở Pakistan, R$0.1834 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flayer phổ biến nhất là FLAY sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Flayer (FLAY) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د45.15.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.